THÔNG SỐ SỬA CHỮA HỘP SỐ SÀN C50

Tác giả: Vương Ngọc Thắng Ngày đăng: 12/05/2021

THÔNG SỐ SỬA CHỮA

Khe hở dọc trục bánh răng số 5 Tiêu chuẩn
Tối đa
Từ 0.10 đến 0.55 mm (0.0039 đến 0.0217 in.)
0.55 mm (0.0217 in.)
Khe hở hướng kính bánh răng số 5 Tiêu chuẩn chế tạo của KOYO
Tối đa
Tiêu chuẩn chế tạo của NSK
Tối đa
Từ 0.015 đến 0.058 mm (0.0006 đến 0.0023 in.)
0.058 mm (0.0023 in.)
Từ 0.015 đến 0.056 mm (0.0006 đến 0.0022 in.)
0.056 mm (0.0022 in.)
Khe hở đầu then hoa phía sau vành đồng tốc No. 3 và bánh răng số 5 Tối Thiểu 0.75 mm (0.0295 in.)
Khe hở ống trượt gài số hộp số No.3 và càng chuyển số No.3. Tiêu chuẩn Từ 0.3 đến 0.5 mm (0.012 đến 0.020 in.)
Đường kính trong bánh răng số 5 Tiêu chuẩn
Tối đa
Từ 29.915 đến 29.931 mm (1.1778 đến 1.1783 in.)
29.931 mm (1.1783 in.)
Đường kính trong bánh răng lồng không số lùi Tiêu chuẩn
Tối đa
Từ 18.040 đến 18.058 mm (0.7102 đến 0.7109 in.)
18.058 mm (0.7109 in.)
Đường kính ngoài bánh răng lồng không số lùi Tiêu chuẩn
Tối Thiểu
Từ 17.966 đến 17.984 mm (0.7073 đến 0.7080 in.)
17.966 mm (0.7073 in.)
Chiều sâu lắp phớt dầu vỏ hộp số phía trước - Từ 15.6 mm đến 16.0 mm (0.6141 đến 0.6299 in.)
Chiều sâu lắp vòng bi phía trước trục sơ cấp - Từ 0 đến 0.3 mm (0 đến 0.0118 in.)
Chiều sâu lắp vòng bi đũa kim trục chọn và chuyển số - Từ 0 đến 0.5 mm (0 đến 0.020 in.)
Chiều sâu phớt dầu trục chọn và chuyển số - Từ 9.7 đến 10.3 mm (0.382 đến 0.406 in.)
Tải trọng ban đầu của vòng bi đũa côn hộp vi sai trước Vòng bi mới
Vòng bi cũ
Từ 0.78 đến 1.57 N*m (7.95 đến 16.0 kgf*cm, 6.9 đến 13.89 in.*lbf)
Từ 0.49 đến 0.98 N*m (5.0 đến 10.0 kgf*cm, 4.34 đến 8.67 in.*lbf)
Chiều dày căn đệm hộp vi sai trước AA
BB
CC
DD
EE
FF
GG
HH
JJ
KK
LL
MM
NN
PP
QQ
RR
SS
TT
UU
2.10 mm (0.0827 in.)
2.15 mm (0.0846 in.)
2.20 mm (0.0866 in.)
2.25 mm (0.0886 in.)
2.30 mm (0.0906 in.)
2.35 mm (0.0925 in.)
2.40 mm (0.0945 in.)
2.45 mm (0.0965 in.)
2.50 mm (0.0984 in.)
2.55 mm (0.1004 in.)
2.60 mm (0.1024 in.)
2.65 mm (0.1043 in.)
2.70 mm (0.1063 in.)
2.75 mm (0.1083 in.)
2.80 mm (0.1102 in.)
2.85 mm (0.1122 in.)
2.90 mm (0.1142 in.)
2.95 mm (0.1161 in.)
3.00 mm (0.1181 in.)
Chiều sâu lắp phớt dầu vỏ hộp số - Từ 9.6 đến 10.2 mm (0.378 đến 0.402 in.)
Chiều sâu lắp phớt dầu vỏ hộp số - Từ 1.6 đến 2.2 mm (0.063 đến 0.087 in.)
Chiều sâu lắp chốt hạn chế gài số lùi - Từ 15.5 đến 16.5 mm (0.6102 đến 0.6496 in.)
Chiều dày phanh hãm trục moay ơ li hợp hộp số No. 3 A
B
C
D
E
F
G
2.25 mm (0.0886 in.)
2.31 mm (0.0909 in.)
2.37 mm (0.0933 in.)
2.43 mm (0.0957 in.)
2.49 mm (0.0980 in.)
2.55 mm (0.1004 in.)
2.61 mm (0.1028 in.)
Chiều sâu lắp phớt dầu nắp trục điều khiển - Từ 0.2 đến 1.2 mm (0.0079 đến 0.0472 in.)
Khe hở dọc trục bánh răng số 4 Tiêu chuẩn
Tối đa
Từ 0.1 đến 0.55 mm (0.0039 đến 0.0217 in.)
0.55 mm (0.0217 in.)
Khe hở dọc trục của bánh răng số 3 Tiêu chuẩn
Tối đa
Từ 0.1 đến 0.35 mm (0.0039 đến 0.0138 in.)
0.35 mm (0.0138 in.)
Khe hở hướng kính bánh răng số 4 Tiêu chuẩn
Tối đa
Từ 0.009 đến .050 mm (0.0004 đến 0.0020 in.)
0.050 mm (0.0023 in.)
Khe hở hướng kính bánh răng số 3 Tiêu chuẩn chế tạo của KOYO
Tối đa
Tiêu chuẩn chế tạo NSK
Tối đa
Từ 0.015 đến 0.058 mm (0.0006 đến 0.0023 in.)
0.058 mm (0.0023 in.)
Từ 0.015 đến 0.056 mm (0.0006 đến 0.0022 in.)
0.056 mm (0.0022 in.)
Độ đảo của trục sơ cấp Tối đa 0.015 mm (0.0006 in.)
Đường kính ngoài của trục sơ cấp Phần A tiêu chuẩn
Phần B
Phần C
Phần D
Phần A nhỏ nhất
Phần B
Phần C
Phần D
Từ 24.885 đến 24.900 mm (0.9797 đến 0.9803 in.)
Từ 28.991 đến 29.006 mm (1.1414 đến 1.1420 in.)
Từ 30.985 đến 31.000 mm (1.2198 đến 1.2204 in.)
Từ 24.985 đến 25.000 mm (0.9836 đến 0.9842 in.)
24.885 mm (0.9797 in.)
28.991 mm (1.1414 in.)
30.985 mm (1.2198 in.)
24.985 mm (0.9836 in.)
Đường kính trong bánh răng số 4. Tiêu chuẩn
Tối đa
Từ 34.015 đến 34.031 mm (1.3391 đến 1.3398 in.)
34.031 mm (1.3398 in.)
Đường kính trong của bánh răng số 3 Tiêu chuẩn
Tối đa
Từ 36.015 đến 36.031 mm (1.4179 đến 1.4185 in.)
36.031 mm (1.4185 in.)
Khe hở đầu then hoa phía sau vành đồng tốc bánh răng số 3 và bánh răng số 3 Tiêu chuẩn
Tối Thiểu
Từ 0.75 đến 1.65 mm (0.0295 đến 0.0650 in.)
0.75 mm (0.0295 in.)
Khe hở đầu then hoa phía sau vành đồng tốc bánh răng số 4 và bánh răng số 4 Tiêu chuẩn
Tối Thiểu
Từ 0.75 đến 1.65 mm (0.0295 đến 0.0650 in.)
0.75 mm (0.0295 in.)
Khe hở giữa đầu càng chuyển số No. 2 và rãnh ống trượt gài số No. 2 - Từ 0.15 đến 0.35 mm (0.0059 đến 0.0137 in.)
Chiều dày phanh hãm moay ơ li hợp hộp số No. 2 0
1
2
3
4
5
2.30 mm (0.0906 in.)
2.36 mm (0.0929 in.)
2.42 mm (0.0953 in.)
2.48 mm (0.0976 in.)
2.54 mm (0.1000 in.)
2.60 mm (0.1024 in.)
Khe hở phanh hãm trục vòng bi phía sau trục sơ cấp - Từ 0.1 mm (0.0039 in.) trở xuống
Chiều dày phanh hãm trục vòng bi phía sau trục sơ cấp A
B
C
D
E
F
2.29 mm (0.0901 in.)
2.35 mm (0.0925 in.)
2.41 mm (0.0948 in.)
2.47 mm (0.0972 in.)
2.53 mm (0.0996 in.)
2.59 mm (0.1019 in.)
Khe hở dọc trục của bánh răng số 1 Tiêu chuẩn
Tối đa
Từ 0.10 đến 0.40 mm (0.0039 đến 0.0157 in.)
0.40 mm (0.0157 in.)
Khe hở dọc trục của bánh răng số 2 Tiêu chuẩn
Tối đa
Từ 0.10 đến 0.55 mm (0.0039 đến 0.0217 in.)
0.55 mm (0.0217 in.)
Khe hở hướng kính của bánh răng số 1 Tiêu chuẩn chế tạo của KOYO
Tối đa
Tiêu chuẩn chế tạo NSK
Tối đa
Từ 0.015 đến 0.058 mm (0.0006 đến 0.0023 in.)
0.058 mm (0.0023 in.)
Từ 0.015 đến 0.056 mm (0.0006 đến 0.0022 in.)
0.056 mm (0.0022 in.)
Khe hở hướng kính của bánh răng số 2 Tiêu chuẩn chế tạo của KOYO
Tối đa
Tiêu chuẩn chế tạo NSK
Tối đa
Từ 0.015 đến 0.058 mm (0.0006 đến 0.0023 in.)
0.058 mm (0.0023 in.)
Từ 0.015 đến 0.056 mm (0.0006 đến 0.0022 in.)
0.056 mm (0.0022 in.)
Độ đảo của trục thứ cấp Tối đa 0.015 mm (0.0006 in.)
Đường kính ngoài của trục thứ cấp Phần A
Phần B
Phần C
Từ 31.985 đến 32.000 mm (1.2592 đến 1.2598 in.)
Từ 37.985 đến 38.000 mm (1.4955 đến 1.4961 in.)
Từ 32.985 đến 33.000 mm (1.2986 đến 1.2992 in.)
Đường kính trong của bánh răng số 2 Tiêu chuẩn
Tối đa
Từ 38.015 đến 38.031 mm (1.4967 đến 1.4972 in.)
38.031 mm (1.4972 in.)
Đường kính trong của bánh răng số 1 Tiêu chuẩn
Tối đa
Từ 44.015 đến 44.031 mm (1.7328 đến 1.7335 in.)
44.031 mm (1.7335 in.)
Độ dày của vòng đệm dọc trục bánh răng số 1 Tiêu chuẩn
Tối Thiểu
Từ 5.975 đến 6.025 mm (0.2352 đến 0.2372 in.)
5.975 mm (0.2352 in.)
Khe hở đầu then hoa phía sau vành đồng tốc bánh răng No. 2 và bánh răng số 2 Tiêu chuẩn
Tối Thiểu
Từ 0.70 đến 1.3 mm (0.0276 đến 0.0512 in.)
0.70 mm (0.0276 in.)
Khe hở đầu then hoa phía sau vành đồng tốc bánh răng No.1 và bánh răng số 1 Tiêu chuẩn
Tối Thiểu
Từ 0.75 đến 1.65 mm (0.0295 đến 0.0650 in.)
0.75 mm (0.0295 in.)
Khe hở giữa rãnh của bánh răng số lùi và đầu càng chuyển số lùi - Từ 0.15 đến 0.35 mm (0.0059 đến 0.0138 in.)
Khe hở phanh hãm trục moay ơ li hợp số 1 - Từ 0.1 mm (0.039 in.) trở xuống
Chiều dày phanh hãm trục moay ơ li hợp số 1 A
B
C
D
E
F
2.50 mm (0.0984 in.)
2.56 mm (0.1008 in.)
2.62 mm (0.1031 in.)
2.68 mm (0.1055 in.)
2.74 mm (0.1079 in.)
2.80 mm (0.1102 in.)
Chiều sâu lắp chốt cần chuyển số (cần chọn số bên trong) - Từ 3.0 đến 4.0 mm (0.1181 đến 01575 in.)
Chiều sâu lắp chốt đàn hồi của cần chuyển số (cần chuyển số bên trong No.1) - Từ - 0.5 đến 0.5 mm (- 0.197 đến 0.0197 in.)
Chiều sâu lắp chốt đàn hồi của cần chuyển số (cần chuyển số bên trong No.2) - Từ 1.0 đến 2.0 mm (0.0394 đến 0.0787 in.)
Khe hở ăn khớp bánh răng bán trục bộ vi sai trước - Từ 0.05 đến 0.20 mm (0.0020 đến 0.0079 in.)
Đệm chặn của bánh răng vi sai trước Tối Thiểu 0.94 mm (0.03701 in.)
Đường kính ngoài của trục bánh răng hành tinh vi sai trước số 1 Tối Thiểu 16.982 mm (0.6685 in.)

MÔMEN XIẾT CÁC CHI TIẾT CỦA HỘP SỐ SÀN

Chi tiết được xiết N*m kgf*cm ft.*lbf
Nút đổ dầu x Vỏ hộp số thường 39 400 29
Cụm cần chuyển số trên sàn xe x Thân xe 12 122 9
Cáp điều khiển hộp số x Thân xe 5.0 51 44 in.*lbf
Tấm cách nhiệt sàn xe trước x Thân xe 5.5 56 49 in.*lbf
Móc treo động cơ x Nắp quy lát 40 408 29
Cụm hộp số tự động x Động cơ 33 336 24
Giá bắt động cơ x Vỏ hộp số 64 653 47
Cao su chân máy theo phương ngang x Thân xe 52 530 38
Giá bắt điều khiển giá bắt động cơ theo phương ngang x Vỏ hộp số 39 398 29
Dây điện x Vỏ hộp số 26 260 19
Giá bắt cáp điều khiển x Vỏ hộp số 25 255 18
Xi lanh cắt li hợp x Vỏ hộp số 12 120 9
Đường ống ly hợp x Vỏ hộp số 12 122 9
Giá bắt ắc quy x Thân xe 17 175 13
Giá bắt bộ lọc gió x Thân xe 19 194 14
Aéc Quy x Cực âm ắc quy 5.4 55 48 in.*lbf
Tấm hãm vòng bi x Vỏ hộp số 11 115 8
Máng hứng dầu số 1 x Vỏ hộp số 17 175 13
Máng hứng dầu số 2 x Vỏ hộp số 17 175 13
Nút chốt hạn chế gài số lùi x Vỏ hộp số 13 130 9
Máng hứng dầu vỏ hộp số x Vỏ hộp số 11 115 8
Càng chuyển số bánh răng No.1 x Trục càng chuyển số bánh răng No.1 16 160 12
Càng chuyển số bánh răng No.2 x Trục càng chuyển số bánh răng No.2 16 160 12
Đầu chuyển số No.1 x Trục càng chuyển số bánh răng No.2 16 160 12
Giá bắt tay chuyển số lùi x Vỏ hộp số 17 175 13
Vỏ hộp số x Vỏ hộp số 29 300 22
Bu lông trục bánh răng lồng không số lùi x Vỏ hộp số 29 300 22
Cụm bi hãm số 2 x Vỏ hộp số 29 296 21
Nút bi hãm chuyển số x Vỏ hộp số 22 224 16
Nút bi hãm chuyển số x Vỏ hộp số 22 224 16
Bộ hãm vòng bi phía sau x Vỏ hộp số 27 279 20
Càng chuyển số bánh răng No.3 x Trục càng chuyển số No.3 16 160 12
Đai ốc bắt phía sau trục thứ cấp hộp số x Trục thứ cấp 118 1199 87
Nắp vỏ hộp số x Vỏ hộp số 21 214 16
Nắp trục điều khiển x Vỏ hộp số 20 200 14
Chốt cửa chuyển số x Vỏ hộp số 11 112 8
Cụm bi hãm số 1 x Vỏ hộp số 29 300 22
Giảm chấn cần chuyển số x Cụm trục chọn và chuyển số 12 120 9
Cần điều khiển chuyển số trên sàn x Cụm trục chọn và chuyển số 12 120 9
Cụm khuỷu chọn số x Vỏ hộp số bằng bu lông 25 250 18
Cụm khuỷu chọn số x Vỏ hộp số bằng đai ốc 12 120 9
Công tắc đèn lùi x Vỏ hộp số 40 410 30
Nắp lỗ dẫn động đồng hồ tốc độ x Vỏ hộp số 11 115 8
Bánh răng lớn của vi sai trước x Hộp vi sai phía trước 77 789 57

 

Bạn đang xem: THÔNG SỐ SỬA CHỮA HỘP SỐ SÀN C50
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý