Hyundai Kona 2018 Kona 2.0 AT Tiêu Chuẩn Kona 2.0 AT Đặc Biệt Kona 1.6 Turbo
Thông số kĩ thuật
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4.165 x 1.800 x 1.565
Chiều dài cơ sở (mm) 2.600
Khoảng sáng gầm xe (mm) 170
Động cơ Nu 2.0 MPI Gamma 1.6 T-GDI
Dung tích xi lanh (cc) 1.999 1.591
Công suất cực đại (PS/rpm) 149 / 6.200 177 / 5.500
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 180 / 4.500 265 / 1.500 – 4.500
Dung tích bình nhiên liệu (Lit) 50
Hộp số 6AT 7DCT
Hệ thống dẫn động 2WD
Phanh trước/sau Đĩa/ Đĩa
Hệ thống treo trước McPherson
Hệ thống treo sau Thanh cân bằng (CTBA)
Thông số lốp 215/55R17 235/45R18
Chất liệu lazang Hợp kim nhôm
Lốp dự phòng Vành thép
Ngoại thất
Đèn định vị LED Có
Cảm biến đèn tự động Có
Đèn pha-cos Halogen LED
Đèn chiếu góc Không Có
Đèn sương mù Có
Gương chiếu hậu chỉnh điện Có
Gương chiếu hậu gập điện Không Có
Gương chiếu hậu có sấy Có
Kính lái chống kẹt Có
Lưới tản nhiệt mạ chrome Không Có
Tay nắm cửa cùng màu thân xe Có
Chắn bùn trước & sau Có
Cụm đèn hậu dạng LED Có
Nội thất
Bọc da vô lăng và cần số Có
Chìa khóa thông minh Có
Khởi động nút bấm Có
Cảm biến gạt mưa tự động Có
Cửa sổ trời Không Có
Màn hình công tơ mét siêu sáng Có
Gương chống chói ECM Không Có
Sạc điện thoại không dây Không Có
Bluetooth Có
Cruise Control Có
Hệ thống giải trí Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay
Hệ thống AVN định vị dẫn đường Có
Camera lùi Có
Cảm biến lùi Không Có
Cảm biến trước – sau Không Có
Số loa 6
Điều hòa Chỉnh cơ Tự động
Chất liệu ghế Nỉ Da
Ghế lái chỉnh điện Không 10 hướng
An toàn
Chống bó cứng phanh ABS Có
Cân bằng điện tử ESC Có
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA Có
Phân bổ lực phanh điện tử EBD Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC Có
Hỗ trợ khởi hành xuống dốc DBC Có
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD Không Có
Hệ thống cảm biến áp suất lốp Có
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer Có
Số túi khí 6