Bảng báo giá rô-tuyn xe tải Hyundai - Kia năm 2024

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 12/10/2024
TT Mã CTR Tên Hàng  Số lượng  Đơn vị  Đơn Giá  Thành Tiền 
Xe Tải Kia  K27000 - 1,25 Tân
1 CRKK-32 Rô Tuyn Lái Trong K2700 , Kia 1,25 tấn  Cái  1 118,000 118,000
2 CEKK-4 Rô Tuyn Lái Ngoài K2700 , Kia 1,25 tấn  Cái  1 125,000 125,000
3 CBKK-6 Rô Tuyn Đứng  Dưới  K2700 , Bongo 1,4 Tấn   Cái  1 158,000 158,000
4 CBKK-5 Rô Tuyn Đứng Trên  K2700 , Bongo 1,4 Tấn   Cái  1 148,000 148,000
5 CCKK-5 Trục Lái Trung Gian Cái  1 280,000 280,000
6 CGKK-2 Bót Lái Phụ  Cái  1 1,350,000 1,350,000
7  CQKK-1L   Càng Y Dưới - Trái (Trước)  Cái  1 720,000 720,000
8  CQKK-1R   Càng Y Dưới - Phải (Trước)  Cái  1 720,000 720,000
9  CQKK-2L   Càng A Trên - Trái (Trước)  Cái  1 1,480,000 1,480,000
10  CQKK-2R   Càng A Trên - Phải (Trước)  Cái  1 1,480,000 1,480,000
 Xe Tải Kia  Bongo  - 1,4 Tân ,  2,5 Tấn    
1 CEKK-9 Lái Ngoài  Phải K3000, Bongo 1,4T  , 2,5T Cái  1 144,000 144,000
2 CEKK-10 Lái Ngoài Trái K3000 Bongo 1,4T  , 2,5T Cái  1 144,000 144,000
3 CRKK-32 Lái Trong K3000 Bongo 1,4Tr , 2,5T Cái  1 119,000 119,000
3 CBKK-6 Rô Tuyn Đứng  Dưới  K2700 , Bongo 1,4 Tấn   Cái  1 158,000 158,000
4 CBKK-5 Rô Tuyn Đứng Trên  K2700 , Bongo 1,4 Tấn   Cái  1 148,000 148,000
  Xe Tải Kia  K200         
1 CBKD-14 Rô Tuyn Đứng  Dưới  K200 / MATI 4  Cái  1 155,000 155,000
2 CEKD-5 Lái Ngoài K200  / MATI 2 / 3  Cái  1 95,000 95,000
3 CRKK-60L Lái Trong Bên Lái  K200 / Bongo 3  2006 Cái  1 195,000 95,000
3 CRKK-60R Lái Trong Bên Phụ  K200 / Bongo 3  2006 Cái  1 195,000 95,000
  Xe Tải  Hyundai Couty  -  3,5 Tấn          
1 CEKH-30L Lái Ngoài Phải (Ba Ngang ) Hyundai Couty 3,5T    Cái  1 150,000 150,000
2 CEKH-30R Lái Ngoài Trái (Ba Ngang ) Hyundai Couty 3,5T    Cái  1 150,000 150,000
 Xe Tải  Hyundai 1 Tấn  ( HD 1 Tấn ) Porter I 2003    
1 CEKH-9 Lái Ngoài Hyundai 1 Tấn  ( HD 1 Tấn )  Cái  1 114,000 114,000
2 CRKH-4  Lái Trong Hyundai 1 Tấn  ( HD 1 Tấn )   Cái  1 124,000 124,000
3 CBKH-10 Rô Tuyn Đứng Dưới 1 Tấn , Porter II Cái  1 147,000 147,000
4 CBKH-9 Rô Tuyn Đứng Trên 1 Tấn , Porter II Cái  1 168,000 168,000
  Xe Tải  Hyundai  Porter II 2004-         
1 CEKH-40  Lái Ngoài Hyundai Porter II 2004-, kia bongo 2004-  Cái  1 115,000 115,000
2 CRKH-33 Lái Trong Hyundai Porter II 2004-, kia bongo 2004- Cái  1 145,000 145,000
3 CBKH-10 Rô Tuyn Đứng Dưới 1 Tấn , Porter II Cái  1 146,000 146,000
4 CBKH-9 Rô Tuyn Đứng Trên 1 Tấn , Porter II Cái  1 168,000 168,000
5 CQKH-14L Càng Y trước dưới trái hyundai porter Cái  1 620,000 620,000
6 CQKH-14R Càng Y trước dưới trái hyundai porter Cái  1 620,000 620,000
7 CQKH-15L Càng A trước trên trái Hyundai Porter Cái  1 1,100,000 1,100,000
8 CQKH-15R Càng A trước trên phải Hyundai Porter 1996 Cái  1 1,100,000 1,100,000
  Xe Tải  Hyundai  HD  2,5  Tấn        
1 CEKH-12L  Lái Ngoài Bên Lái  Hyundai HD  2,5  Tấn  Cái  1 Hết hàng 219,000
2 CEKH-12R Lái Ngoài Bên Phụ  Hyundai HD  2,5  Tấn Cái  1 Hết hàng 219,000
 Xe  Tải  Kia  Bongo III      
1 CBKK-25 Rô Tuyn Đứng Bongo 3 - 2 Cầu  Cái  1 230,000 230,000
2 CEKK-4 Lái Ngoài băng Gô 3 ,  K2700 Cái  1 123,000 123,000
3 CRKK-60R Lái trong Phải Kia Bongo 3  2006 ~  / K200  Cái  1 195,000 200,000
4 CRKK-60L Lái trong Trái Kia Bongo 3  2006 ~ / K200  Cái  1 195,000 200,000
Bạn đang xem: Bảng báo giá rô-tuyn xe tải Hyundai - Kia năm 2024
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý