BẢNG GIÁ BÌNH ẮC QUY DELKOR NĂM 2024

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 12/10/2024
STT MODEL AH CCA Kích Thước GIÁ GARA GIÁ BÁN LẺ
Dài Rộng Cao TH
1 DF40AL 40AH 350 196 139 225 890,000 1,100,000
2 55B24L 45AH 325 237 128 225 1,010,000 1,300,000
3 55B24LS 45AH 325 237 128 225 1,010,000 1,300,000
4 50D20R/L 50AH 525 206 172 225 1,190,000 1,400,000
5 55D23R/L 60AH 550 229 172 225 1,280,000 1,500,000
6 85D23L (xe MADA2,3,5) 70AH 590 229 172 225 1,490,000 1,750,000
7 EFB Q-85/ 95D23L 65AH 620 229 172 225 1,800,000 2,200,000
8 NX110-5/L (80D26R/L) 70AH 560 260 172 225 1,400,000 1,700,000
9 120D31R/L 90AH 680 305 172 225 1,640,000 2,000,000
10 1111K 100AH 750 330 172 240 1,990,000 2,300,000
11 DIN 54533 45AH 400 207 174 174 1,270,000 1,400,000
12 DIN 56030 60AH 525 242 174 188 1,340,000 1,550,000
13 DIN 56530 65AH 550 277 174 174 1,470,000 1,600,000
14 DIN 57539 75AH 630 277 174 174 1,580,000 1,850,000
15 DIN 58039 80AH 730 315 174 174 1,900,000 2,200,000
16 DIN 60038 100AH 900 352 174 188 2,000,000 2,300,000
17 DIN 61038 110AH 970 393 174 188 2,720,000 3,100,000
18 N120 120AH 800 503 182 211 2,820,000 3,400,000
19 N150 150AH 950 507 213 230 3,280,000 3,700,000
20 N200 200AH 1000 510 275 239 4,320,000 4,800,000
Bạn đang xem: BẢNG GIÁ BÌNH ẮC QUY DELKOR NĂM 2024
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý