BẢNG GIÁ BÌNH ẮC QUY VARTA NĂM 2024

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 12/10/2024
STT MODEL Kích Thước GIÁ
AH CCA Dài Rộng Cao
1 54087 (DF40AL) 40Ah 350 193 137 225 980,000
2 65B24L/LS 50Ah 430 237 126 225 1,120,000
3 50D20L 50Ah 525 206 173 206 1,280,000
4 55D23L/R 60Ah 490 230 173 225 1,400,000
5 75D23L 65Ah 550 230 173 225 1,470,000
6 85D23L 70Ah 550 230 173 225 1,610,000
7 Q-85/95D23L EFB- i-STOP (Mazda 2,3,CX5,6) 65Ah 620 229 172 225 2,120,000
8 80D26L/R (NX110-5L/R) 75Ah 600 260 173 225 1,560,000
9 65-7MF (Cho FORD EXPLORER) 85Ah 850 302 189 191 2,190,000
10 120D31R/L 90Ah 720 306 173 225 1,940,000
11 31-750 100Ah 750 330 172 240 2,130,000
12 31-750T (Cọc bulon) 100Ah 750 330 172 240 2,130,000
13 54313 (DIN45) 43Ah 430 206 174 188 1,410,000
14 56030 (Din60) 60Ah 525 241 174 188 1,470,000
15 57539 (DIN75) 75Ah 630 277 174 174 1,740,000
16 58014 (DIN80) 80Ah 730 314 174 188 2,230,000
17 60044 (DIN100) 100Ah 800 354 174 188 2,440,000
18 61038 (DIN110) 110Ah 900 394 174 188 2,890,000
19 AGM LN3  570901076 70Ah 760 277 174 188 3,870,000
20 AGM LN4  580901080 80Ah 800 314 174 188 4,090,000
21 AGM LN5  595901085 95Ah 850 352 174 188 4,440,000
22 AGM LN6  605901095  105Ah 950 394 174 188 5,700,000
Bạn đang xem: BẢNG GIÁ BÌNH ẮC QUY VARTA NĂM 2024
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý