Bảng giá cao su càng A, Rô tuyn dòng xe Toyota, Lexus năm 2024

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 12/10/2024
Tên Vật Tư   Mã sản phẩm SL  Đơn Giá/10   Thành Tiền  Tên Xe

Bảng giá cao su càng A dòng xe Toyota, Lexus

Cao su càng a trên 48632-0K010 1    70,000   70,000   Innova/ Hilux 2004-2021
Cao su càng a dưới nhỏ 48654-0K010 1  110,000   110,000   Innova/ Hilux 2004-2021
Cao su càng a dưới to 48655-0K010 1  110,000   110,000   Innova/ Hilux 2004-2021
Cao su càng a trên 48632-0K040 1  100,000   100,000   Fotuner / Hilux 2004-2021
Cao su càng a dưới nhỏ 48654-0K040 1  160,000   160,000   Fotuner / Hilux 2004-2021
Cao su càng a dưới to 48655-0K040 1  160,000   160,000   Fotuner / Hilux 2004-2021
Cao su càng a trên 48632-60030 1    80,000   80,000   LX570/ Land 2007-2021
Cao su càng a dưới nhỏ 48654-60040 1  180,000   180,000   LX570/ Land 2007-2021
Cao su càng a dưới to 48655-60040 1  210,000   210,000   LX570/ Land 2007-2021
Cao su càng a trên 48632-60020 1    80,000   80,000   Prado /GX470 2002-2009
Cao su càng a dưới nhỏ 48654-60030 1  120,000   120,000   Prado /GX470 2002-2009
Cao su càng a dưới to 48655-60030 1  160,000   160,000   Prado /GX470 2002-2009
Cao su càng a trên 48632-60040 1  110,000   110,000   Prado/GX460 2010-2016
Cao su càng a dưới nhỏ 48654-60050 1  200,000   200,000   Prado/GX460 2010-2016
Cao su càng a dưới to 48655-60050 1  240,000   240,000   Prado/GX460 2010-2016

Bảng giá Rô tuyn trụ đứng dòng xe Toyota, Lexus

Rô tuyn đứng L=R 43330-09A40 1  380,000   380,000   Camry 2019-2022, altis 2007-2020, cross 2020
Rô tuyn đứng L 43340-49015 1  380,000   380,000   highlander 2007-2010
Rô tuyn đứng  R 43330-49125 1  380,000   380,000   highlander 2007-2010
Rô tuyn đứng  R 43330-09780 1  380,000   380,000   highlander /venza 2010-2020/ sienna 2010-2018/ RX350 2009-2018
Rô tuyn đứng LH 43340-09140 1  380,000   380,000   highlander /venza 2010-2020/ sienna 2010-2018/ RX350 2009-2018
Rô tuyn đứng dưới L 43340-59075 1  580,000   580,000   LS430-2001
Rô tuyn đứng L 43340-49035 1  350,000   350,000   RX 350/450H 2008 -2019, HIGHLANDER 2008-2015
Rô tuyn đứng L 43340-39545 1  190,000   190,000   CAMRY 2006-2011 1AZ, 2AZ, 2GR
Rô tuyn đứng L 43340-09100 1  190,000   190,000   CAMRY 2006-2011 1AZ, 2AZ, CAMRY 2015-2019 2AR
Rô tuyn đứng L 43340-09020 1  190,000   190,000   CAMRY 2002-2005 1AZ, 2AZ, 1MZ
Rô tuyn đứng dưới 43330-60030 1  220,000   220,000   LX470/ LX570 2000
Rô tuyn đứng dưới 43330-60010 1  190,000   190,000   Fortuner/Prado/GX460/GX470/LX470
Rô tuyn đứng hg555 43330-59095 1  150,000   150,000   VIOS 2009
Rô tuyn đứng dưới R 43330-59075 1  580,000   580,000   LS430-2001
Rô tuyn đứng R 43330-49165 1  350,000   350,000   RX 350/450H 2008 -2019, HIGHLANDER 2008-2015
Rô tuyn đứng R 43330-39775/09580 1  190,000   190,000   CAMRY 2006-2011 1AZ, 2AZ, 2GR
Rô tuyn đứng R 43330-09580 1  190,000   190,000   CAMRY 2006-2011 1AZ, 2AZ, CAMRY 2015-2019 2AR
Rô tuyn đứng dưới 43330-09510 1  190,000   190,000   HILUX, INNOVA, FORTUNER, GX470, GX460
Rô tuyn đứng R 43330-09180 1  190,000   190,000   CAMRY 2002-2005 1AZ, 2AZ, 1MZ
Rô tuyn đứng trên 43310-60020 1  190,000   190,000   LAND CRUISER UZJ 120
Rô tuyn đứng trên 43310-09015 1  190,000   190,000   Innova/ Fotuner/ Hilux.

Bảng giá Rô tuyn cân bằng dòng xe Toyota, Lexus

Rô tuyn cân bằng trước  48820-33070/06060 1  180,000   180,000   ACV40, ACV41,ACV51,ASV40,ASV50,ASV51, AVV50, GSV40
Rô tuyn cân bằng trước  48820-0K010 1  160,000   160,000   innova 2004 -2020
Rô tuyn cân bằng trước R 48820-0K030/60050 1  190,000   190,000   fotuner /hilux 2007-2020/ Prado 2002-2020/ GX470 02-09
Rô tuyn cân bằng trước  L 48810-0K010/60040 1  190,000   190,000   fotuner /hilux 2007-2020/ Prado 2002-2020/ GX470 02-09
Rô tuyn cân bằng trước  48820-0D020 1  180,000   180,000   Vios/Yaris 2007-2013
Rô tuyn cân bằng trước 48820-28050  1  180,000   180,000   ACV30/ACV31, MVC30/MVC31, GSV60/AVV60, Highlander
Rô tuyn cân bằng sau 48830-48010  1  180,000   180,000   ACV30/ACV31, MVC30/MVC31, GSV60/AVV60, Highlander
Rô tuyn cân bằng sau 48830-30090 1  390,000   390,000   LEXUS IS (GSE20-GSE21-GSE25-GSE26-USE20), LEXUS GS
Rô tuyn cân bằng trước R 48820-50030 1  520,000   520,000   LS460-600
Rô tuyn cân bằng trước 48820-33070 1  180,000   180,000   ACV40, ACV41,ACV51,ASV40,ASV50,ASV51, AVV50, GSV40
Rô tuyn cân bằng trước R 48820-30090 1  390,000   390,000   LEXUS IS (GSE20-GSE21), LEXUS GS
Rô tuyn cân bằng trước 48820-0K010 1  160,000   160,000   INNOVA
Rô tuyn cân bằng trước 48820-06060 1  180,000   180,000   camry 2.4/2.0/3.5/ 2012-2019
Rô tuyn cân bằng trước 48820-02080/47020 1  210,000   210,000   RAV4
Rô tuyn cân bằng trước L 48810-50020 1  520,000   520,000   LS460-600
Rô tuyn cân bằng trước L 48810-30070 1  390,000   390,000   LEXUS IS (GSE20-GSE21), LEXUS GS

Bảng giá Rô tuyn lái ngoài dòng xe Toyota, Lexus

Rô tuyn lái ngoài L 45470-49025 1  290,000   290,000   RX350/450H, HIGHLANDER 08-15/ venza 2009
Rô tuyn lái ngoài L 45470-39435 1  290,000   290,000   CAMRY 1AZ,2AR,6AR(2012-2018)
Rô tuyn lái ngoài L 45470-39225 1  250,000   250,000   CAMRY 1AZ,2AZ,2AR,3AZ,1MZ,3MZ,2GR
Rô tuyn lái ngoài L 45470-39215 1  250,000   250,000   CAMRY 1AZ,2AZ,1MZ (2001-2005)
Rô tuyn lái ngoài R 45460-80005 1  290,000   290,000   CAMRY 1AZ,2AR,6AR(2012-2018)
Rô tuyn lái ngoài R 45460-49055 1  290,000   290,000   RX350/450H, HIGHLANDER 08-15/ venza 2009
Rô tuyn lái ngoài R 45460-39635 1  250,000   250,000   CAMRY 1AZ,2AZ,2AR,3AZ,1MZ,3MZ,2GR
Rô tuyn lái ngoài R 45460-39215 1  250,000   250,000   CAMRY 1AZ,2AZ,1MZ (2001-2005)
Rô tuyn lái ngoài L 45047-69145 1  280,000   280,000   LX570,LAND CRUISER
Rô tuyn lái ngoài L 45047-49025 1  160,000   160,000   LEXUS RX350 (2008-2012), HIGH LANDER (2008-2010)
Rô tuyn lái ngoài L 45047-09050 1  250,000   250,000   ALTIS 2003-2007
Rô tuyn lái ngoài R 45046-69235 1  280,000   280,000   LX570,LAND CRUISER
Rô tuyn lái ngoài R 45046-49055 1  160,000   160,000   LEXUS RX350 (2008-2012), HIGH LANDER (2008-2010)
Rô tuyn lái ngoài L=R 45046-39505 1  250,000   250,000   PRADO 2005-2009, GX470 2009
Rô tuyn lái ngoài hg555 45046-09610 1  200,000   200,000   ALTIS 2008-2018
Rô tuyn lái ngoài L=R 45046-09281 1  220,000   220,000   HILUX 2005-2012, FORTUNER 2005-2015, INNOVA 2017-
Rô tuyn lái ngoài L=R 45046-09261 1  190,000   190,000   INNOVA 2005-2015
Rô tuyn lái ngoài R 45046-09160 1  160,000   160,000   ALTIS 2003-2007
Rô tuyn lái ngoài L=R 45046-09020 1  250,000   250,000   CAMRY 5S,1MZ (1995-2003)

Bảng giá Rô tuyn lái trong dòng xe Toyota, Lexus

Rô tuyn lái trong 45503-69015 1  250,000   250,000   LAND CRUISER /LX470 98-07
Rô tuyn lái trong 45503-60040 1  390,000   390,000   GX460/ PRADO 20102018
Rô tuyn lái trong 45503-60030 1  390,000   390,000   LX570, LAND CRUISER
Rô tuyn lái trong 45503-39275 1  200,000   200,000   CAMRY 1AZ,2AZ,2AR,2GR(2007-2010)
Rô tuyn lái trong 45503-39265 1  270,000   270,000   PRADO 2005-2009, GX470 2009
Rô tuyn lái trong 45503-39225 1  250,000   250,000   CAMRY 2AZ (2003-2005)
Rô tuyn lái trong 45503-39220 1  230,000   230,000   ALTIS 2001-2005
Rô tuyn lái trong 45503-39135 1  250,000   250,000   CAMRY 5S,3S,2AZ,1MZ (1995-2003)
Rô tuyn lái trong 45503-30070 1  430,000   430,000   LEXUS IS, LEXUS GS
Bạn đang xem: Bảng giá cao su càng A, Rô tuyn dòng xe Toyota, Lexus năm 2024
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý