BẢNG GIÁ DỤNG CỤ, VẬT TƯ SƠN Ô TÔ NĂM 2024
Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 12/10/2024
VẬT TƯ SƠN Ô TÔ CÁC LOẠI | |||||
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT (lít) |
Trọng lượng | Giá bán |
BẢNG GIÁ SƠN PHA VI TÍNH DUPONT, NEXA, SIKKENS( Màu chuẩn) |
|||||
1 | Màu trắng | 1 Lít | 650,000 | ||
2 | Màu đỏ(trừ màu đặc biêt) | 1 Lít | 800,000 | ||
3 | Màu đen( 83L, 202,209) | 1 Lít | 700,000 | ||
4 | Màu nhũ( 1CO, 5S, 3D) | 1 Lít | 700,000 | ||
5 | Màu bơ nhũ( trừ màu đặc biệt ) | 1 Lít | 700,000 | ||
6 | Màu cốm 38U | 1 Lít | 700,000 | ||
7 | Các màu 46G | 1 Lít | 4,500,000 | ||
BẢNG GIÁ SƠN PHA VI TÍNH KINGPONT MAI LAI (MÀU CHUẨN 95%) |
|||||
1 | Màu trắng ( Soild) | 1 Lít | 350,000 | ||
2 | Màu xanh Uoat, vàng (Solid) | 1 Lít | 400,000 | ||
3 | Màu đỏ (Solid) | 1 Lít | 500,000 | ||
4 | Màu đen, ghi ( Solid) | 1 Lít | 400,000 | ||
5 | Màu cốm | 1 Lít | 400,000 | ||
6 | Các màu bơ nhũ | 1 Lít | 400,000 | ||
BẢNG GIÁ MATIT TRÉT ĐẮP |
|||||
1 | 779R | Matit đa dụng 2K+ Phụ gia Dupont | 1 Hộp | 2 kg | 350,000 |
2 | King Fix 690 | Bả đắp cao cấp + Phụ gia ( SP bán chạy) | 1 Hộp | 4 kg | 220,000 |
3 | BIGBEN | Matit trét đắp BIGBEN + Phụ gia | 1 Hộp | 4 kg | 245,000 |
4 | CLASTN P881 | Bả đắp + Phụ gia | 1 Hộp | 4 kg | 220,000 |
5 | RESINW glass | Bả đắp móp Roberto | 1 Hộp | 1.5kg | 285,000 |
BẢNG GIÁ MATTIT TRÉT LÁNG |
|||||
1 | 580 | Bả láng ghi | 1 Hộp | 1 Kg | 130,000 |
XI | |||||
1 | 5983 | Xi đánh bóng bước1, 3M | Hộp | 3.75GL | 880,000 |
2 | Xi đánh bóng bước 1 Ceramic (Xi hàn quốc ) | Hộp | 2.5 kg | 420,000 | |
3 | Xi đánh bóng bước 2, 3M | Hộp | 1 lít | 435,000 | |
4 | Xi đánh bóng bước 3, 3M Xi xanh (3.75 gl) | Hộp | (3.75 gl) | 690,000 | |
BẢNG GIÁ SƠN LÓT 1 K |
|||||
1 | E3-1C | Lót nhựa Easicoat | 1 Lít | 220,000 | |
2 | Sơn lót 1K CPP( Màu trắng, ghi,) | 1 Hộp | 140,000 | ||
3 | E3 - 40 | Sơn lót 1K ghi EC | 1 Hôp | 140,000 | |
4 | 5M - 700 | Sơn lót 1K 5M | 1 hộp | 110,000 | |
BẢNG GIÁ SƠN LÓT 2 k |
|||||
1 | P-369+H-360 | Sơn lót chống gỉ 2K Sentara loại 1L | 1 Cặp | 1.25kg | 230,000 |
2 | P168-160 | Lót xám 2K Sentara loại 1L( SP bán chạy) | 1 Cặp | 1.25kg | 190,000 |
3 | EC5441+5641 | Lót xám 2K Easicoat | 1 Cặp | 5kg | 920,000 |
4 | E3-3C+E3-21 | Lót xám 2K Easicoat | 1 Cặp | 1.25kg | 230,000 |
5 | D-08 + HD - 06 | Lót xám 2K Primer D - 08 | 1 Cặp | 1.25kg | 170,000 |
6 | 5M - 7050+7500H | Sơn lót chống gỉ 5M | 1 Cặp | 1.25kg | 210,000 |
BẢNG GIÁ BÓNG CỨNG |
|||||
1 | HS250 + C355 | Bóng cứng Roberlo | 1 Cặp | 1.5 kg | 480,000 |
2 | G6000 + C5005 | Bóng cứng Roberlo | 1 Cặp | 1.5 kg | 340,000 |
3 | MC100 + 101 | Bóng cứng 2:1 Easicoat | 1 Cặp | 1.5 kg | 275,000 |
4 | JX3000 + JX2000 | Bóng cứng 2:1 Bestlass 5 lít | 1 Cặp | 7.5 lít | 1,200,000 |
5 | JX3000 + JX2000 | Bóng cứng 2:1 Bestlass 1lit | 1 Cặp | 1.5 lit | 240,000 |
6 | 390 + 390H | Bóng + cứng 5M | 1 Cặp | 1.5 kg | 260,000 |
7 | EC800 + 801 | Bóng + cứng Easicoat(2:1), (SP bán chạy) | 1 Cặp | 1.5 kg | 330,000 |
8 | EC1200 + 5611 | Bóng + cứng Easicoat siêu bóng(2:1) | 1Cặp | 1.5 kg | 375,000 |
9 | EC1200 + 5611 | Bóng + cứng Easicoat siêu bóng(2:1) | 1Cặp | 5kg | 1,875,000 |
10 | EC2200 + 5622 | Bóng + cứng Easicoat siêu bóng (2:1) | 1 Cặp | 1.5 Lít | 480,000 |
11 | 8811+801 | Bóng + cứng Easicoat siêu bóng (2:1) | 1 Cặp | 1.5 Lít | 405,000 |
12 | Q5M5 | Bóng + cứng 5M Fast Dry Cleancoat (2:1) | 1 Cặp | 1.5 Lít | 370,000 |
BẢNG GIÁ DẦU BÓNG |
|||||
1 | EC800 | Bóng EC 800 | Lít | 1 Lít | 170,000 |
2 | EC1200 | Bóng EC 1200 | Lít | 1 Lít | 205,000 |
3 | MC100 | Bóng MC 100 | lít | 1 Lít | 145,000 |
BẢNG GIÁ ĐÔNG CỨNG |
|||||
1 | 101 | Cứng 2:1 Easicoat | 1 Hộp | 0.5 Lít | 130,000 |
2 | 801 | Cứng Easicoat(2:1), (SP bán chạy) | 1 Hộp | 0.5 Lít | 160,000 |
3 | 5611 | Cứng Easicoat siêu bóng(2:1) | 1 Hộp | 0.5 Lít | 180,000 |
BẢNG GIÁ DUNG MÔI PHA SƠN |
|||||
1 | Buttin A99.5% TAIWAN - Thay đổi theo tuần | 1 Lít | 38,000 | ||
2 | EC-5910 | Dung môi bề mặt | 4 Lít | 320,000 | |
3 | EC-5920 | Dung môi pha mí | 1 Lít | 150,000 | |
4 | EC-1 | Dung môi tiêu chuẩn | 1 Hộp | 4 Lít | 320,000 |
5 | Antisilicome | Dung môi chống mắt cá | 1 Hộp | 0.5 Lít | 140,000 |
6 | Xăng pha 5M | 1 Lít | |||
BẢNG GIÁ KEO CHẠY CHỈ CABO, CÁNH CỬA |
|||||
1 | Keo chạy chỉ ACI (310ml) | 1 Tuýp | 150,000 | ||
3 | Keo chạy chỉ PU50 ( 310ml) | 1 Tuýp | 130,000 | ||
BẢNG GIÁ PHỦ GẦM CHỐNG ỒN |
|||||
1 | Sơn phủ gầm Class | Hộp | 1Lit | 120,000 | |
2 | 0883 | Phủ gầm 3M(xịt sần) 1K/6 | Hộp | 560g | 330,000 |
3 | Phủ gầm ( Sơn sần ) 5M | Hộp | 750 ml | 100,000 | |
BẢNG GIÁ BĂNG DÍNH |
|||||
1 | Clast | Băng keo giấy 15mm màu xanh | 1 Cây | 20 Cuộn | 120,000 |
2 | Nylon che chắntheo kg ( 1 Kg từ 60m→65m) | kg | 37,000 | ||
3 | Clast | Nylon che chắn liền băng dính (110*20m) | 1 Cuộn | 27,000 | |
4 | Clast | Nylon che chắn liền băng dính (55*20m) | 1 Cuộn | 18,000 | |
5 | 4AU | Băng dính 2 mặt nhỏ | 1 Cuộn | 75,000 | |
6 | 4AU | Băng dính 2 mặt to | 1 Cuộn | 95,000 | |
BẢNG GIÁ CÁC PHỤ KIỆN SƠN Ô TÔ KHÁC |
|||||
1 | Dao bả thép to VN | 1 Cái | 30,000 | ||
2 | Dao bả thép nhỏ VN | 1 Cái | 20,000 | ||
3 | Dẻ lau dính VN | 1 Cái | 4,000 | ||
4 | Dao cao su VN | 1 Cái | 20,000 | ||
5 | Cục xả ngắn | 1 Cái | 20,000 | ||
6 | Cục xả dài | 1 Cái | 25,000 | ||
7 | Phễu lọc VN | 1 Cái | 1,000 | ||
8 | Tẩy sơn ATM | 1 Hộp | 1 Lít | 100,000 | |
9 | Phớt lông cừu | cái | 340,000 | ||
BẢNG GIÁ MÁY TRÀ KHÔ |
|||||
1 | Máy đánh bóng Aikka | 1 Bộ | 2,600,000 | ||
2 | Máy đánh bóng Shine Mate EP-812 | 1 Bộ | 3,600,000 | ||
3 | Máy trà khô Mutants | 1 Bộ | 1,800,000 | ||
4 | Máy trà khô Toocay vàng | 1 Bộ | 920,000 | ||
5 | Miếng bảo vệ đế Mirka | 1 Cái | 120,000 | ||
6 | Miếng đệm trung gian Mirka | 1 Cái | 190,000 | ||
7 | Đế máy trà khô Mutants 52 lỗ | 1 Cái | 290,000 | ||
BẢNG GIÁ SÚNG PHUN SƠN |
|||||
1 | Đài loan | Súng phun sơn Star 1.3 -SMV- 1F Đỏ | 1 Bộ | 2,400,000 | |
2 | Đài loan | Súng phun sơn Star 1.3 Trắng | 1 Bộ | 2,400,000 | |
3 | Nhật Bản | Súng phun sơn Sprayman 1.3 | 1 Bộ | 3,200,000 | |
4 | Đài loan | Súng phun sơn W71-Iwata -Spray Gun (1.3-1.5) | 1 Bộ | 700,000 | |
5 | W71 T quốc | Súng phun sơn lót 1.3- 5M | 1 Bộ | 210,000 | |
6 | Súng phu gầm Violet | 1 Bộ | 240,000 | ||
7 | Súng phu gầm Novol | 1 Bộ | 240,000 | ||
BẢNG GIÁ PHỤ GIA SƠN SẢN PHẨM AIKKA |
|||||
1 | AK150D | Phụ gia pha sơn 1500 | 1 Hộp | 4 Lít | 760,000 |
2 | AK1600 | Phụ gia pha sơn 1600 | 1 Hộp | 4 Lít | 760,000 |
3 | AK1080 | Bóng cứng HS1080 (2:1) | Cặp | 1.5 Lít | 410,000 |