Bảng giá má phanh xe ô tô năm 2024

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 12/10/2024
Tên hàng Vị trí MÃ HÀNG  Đơn giá dưới 5 bộ Đơn giá trên 5 bộ Đơn giá  trên 10 bộ
Má phanh trước Su 500kg Trước  D9017 185,000 180,000 175,000
MÁ phanh sau Su 500 kg Sau K9943 260,000 250,000 245,000
MÁ PHANH TRƯỚC KIA K165+K3000 BẢN TO MANDO Trước SP1148MD 275,000 270,000 265,000
MÁ PHANH TRƯỚC HD PORTER 2+H100 HIQ+K200 Trước SP1174HQ 230,000 225,000 220,000
má sau solati Sau 8534 215,000 210,000 205,000
má trước solati Trước 8533 245,000 240,000 235,000
MÁ PHANH SAU HD 2T5  BẢN 7.5  Sau SA011 540,000 530,000 520,000
MÁ PHANH SAU HD 3T5  BẢN 8.5 DẦY 8 10 LỖ Sau SA014 760,000 745,000 730,000
MÁ PHANH SAU KIA BESTA + BONGGO 3 2 CẦU +K250 Sau SA044 360,000 355,000 350,000
MÁ PHANH SAU KIA FRONTIER+BONGO3+HD1T25 Sau SA045 330,000 325,000 320,000
MÁ PHANH SAU HD 12C+GALLOPER+ISTANA+KORANDO Sau SA072GR 290,000 285,000 280,000
MÁ PHANH SAU HD 1T97  Sau SA072PO 320,000 315,000 305,000
MÁ PHANH SAU HD PORTER II+ H150  Sau SA135 375,000 370,000 360,000
MÁ PHANH SAU HD ECOUNTY-EMIGHTY D4GA BẢN 110 DẦY 11 12 LỖ Sau SA151 1,000,000 985,000 965,000
Má trước K2700 Trước SP1056 240,000 235,000 230,000
Zace GL 1.8
Previa 2.4
Prado 2.7
Camry 2.2-3.0
TRƯỚC D2150M 210,000 205,000 195,000
Prado 2.7
Hilux 2.4-2.5-2.8-3.0 (dầu)
Fortuner 2.4-2.5-2.7
GX460 - 470 (02~09)
TRƯỚC D2228M 235,000 230,000 225,000
Fortuner 2.4-2.5-2.7-3.0-4.0
Hilux 2.4-2.5-2.8-3.0
SAU K2395 490,000 480,000 470,000
Vios VN 1.5
Yaris 1.0-1.5
TRƯỚC D2253 180,000 175,000 170,000
Vios VN 1.5
Yaris 1.0-1.5
Altis VN 1.8-2.0-1.6
SAU D2254M 175,000 170,000 165,000
Vios VN 1.3
Vios VN 1.5 (bản nhỏ)
Yaris 1.5
TRƯỚC D2343 180,000 175,000 170,000
Innova VN 2.0
Hilux 2.5 Dầu
Lancruiser 4.5-5.7
TRƯỚC D2275 175,000 170,000 165,000
Zace  VN 1.8- bản lớn
Innova VN 2.0 -bản nhỏ
Previa 2.4
Hilux 2.5
SAU K2335 300,000 290,000 285,000
Innova VN 2.0
Hilux
TRƯỚC D2354 200,000 190,000 185,000
Innova 2.0 sau K2427 320,000 315,000 310,000
Ranger 2.0-2.2-2.5-3.2
Everest 2.0-.2-3.2
BT-50 2.2-3.2
Mazda 6 VN 2.0-2.5
TRƯỚC D3160M 260,000 255,000 250,000
Everest VN 2.5
Ranger - BT-50 2.2-3.2
Navara 2.5
SAU K1283 370,000 365,000 355,000
Everest VN 2.5-2.6
Ranger VN 2.5
BT-50 2.2-3.2-3.0
SAU K3416 405,000 400,000 390,000
Triton 2.4-2.5-2.8
Pajero Sport VN 2.5-3.0
Zinger 2.4
TRƯỚC D6128M 210,000 205,000 200,000
D-Max 1.9-2.5-3.0
Pajero Sport VN 2.5
Triton 2.4-2.5-2.8
Zinger VN 2.4 ??
MU-X 2.5-3.0 ??
SAU K6741 355,000 350,000 340,000
D-Max 2.5-3.0-1.9
Colorado, Trailblazer 2.5-2.8
MU-X 2.5-3.0
TRƯỚC 8979474660 220,000 215,000 210,000
D-Max VN 2.5-3.0 (4WD)
MU-X 2.5-3.0
SAU K4467 330,000 325,000 320,000
Xpander Trước D9078 175,000 170,000 165,000
Xpander Sau  K6903  240,000 235,000 230,000
MÁ PHANH TRƯỚC HD GRAND I10 Đời  Cao Trước SP1719 190,000 185,000 180,000
MÁ PHANH SAU HD I10 Sau SA182 240,000 235,000 230,000
Bố thắng trước kia Morning, picanto 2005-2011, i10 2007-2013 trước SP1172 180,000 175,000 170,000
KIA Morning 2015 trước SP1405 175,000 170,000 165,000
MÁ PHANH SAU KIA MORNING ĐỜI CŨ Sau càng SA154 215,000 210,000 205,000
MÁ PHANH SAU GUỐC KIA MORNING ĐỜI CAO    Sau càng SA156 195,000 190,000 185,000
MÁ PHANH TRƯỚC HD GETZ+CLICK Trước SP1047 180,000 175,000 170,000
MÁ PHANH SAU HD GETZ+CLICK            Sau SA132 240,000 235,000 230,000
MÁ PHANH TRƯỚC DW MATIZ HIQ +LANOSS Trước SP1086HQ 180,000 175,000 170,000
MÁ PHANH SAU ĐW GENTRA+MATIZ 4 HIQ Sau SA129HQ 320,000 315,000 305,000
MÁ PHANH TRƯỚC DW NUBIRA+GENTRA+MATIZ4 Trước SP1158 185,000 180,000 175,000
MÁ PHANH TRƯỚC KIA SORENTO Trước SP1153 220,000 215,000 210,000
MÁ PHANH SAU ĐĨA SORENTO Sau SP1154 200,000 195,000 185,000
Sedona 58101-A9A00 / PN0711 Trước SP1688 235,000 230,000 225,000
Grand Starex Korea 2.4-2.5 Diesel
Carnival Korea 2.7-2.9 Diesel
Veracruz Korea 3.0-3.8 Diesel
Sedona VN 2.2-3.3 Diesel
Sau 583023JA00 200,000 195,000 190,000
MÁ PHANH TRƯỚC KIA CARNIVAL Trước SP1177 230,000 225,000 220,000
MÁ PHANH SAU KIA CANIVAL                      Sau SA136 650,000 640,000 625,000
MÁ PHANH SAU DW LACETTI TRONG NƯỚC Sau SA152 340,000 330,000 325,000
MÁ PHANH TRƯỚC DW NUBIRA+LACETTI  TRONG NƯỚC +MAGNUS Trước SP1077 180,000 175,000 170,000
MÁ PHANH TRƯỚC DW LACETTI CDX+CRUZE XE NHẬP HIQ Trước SP1362HQ 230,000 225,000 220,000
Bố thắng sau Nubira 2.0, Lacetti 1.8 CRUZE, ORLANDO; TRAX, RT9294 Sau SP1363 195,000 190,000 185,000
Santafe 2.0-2.4-2.7
Starex 2.4-2.5
Trajet 2.0-2.7
Libero 2.5
TRƯỚC 48130091A0 220,000 215,000 210,000
Santafe 2.0-2.4-2.7-3.5
Avante 1.6-2.0
Click 1.4-1.5-1.6
Elentra 1.6-2.0
Getz 1.4
Sonata 2.0-2.4-2.7
Tuccson 2.0-2.7
Optima 2.0-2.7
Sportage 2.0
SAU 5830217A00 175,000 170,000 165,000
Santafe 2.0-2.2-2.4-2.7
Solati 2.5
Sorento 2.2-2.4
TRƯỚC 581010WA00 240,000 235,000 230,000
Santafe 2.0-2.2-2.7
Starex, Grand Starex 2.4-2.5
Elentra 1.6-2.0
Sonata 2.4
Cerato 1.6
SAU 583022BA00 220,000 215,000 210,000
Santafe 2.2 - 2.4 Sau 583020WA00 190,000 185,000 180,000
Forte VN 1.6
Cerato 1.6-2.0
I30 1.6-2.0
Morning VN 1.0-1.2
Picanto VN 1.2
Optima VN 2.0-2.4
Rio 1.4-1.6
Sportage 2.0
Accent 1.4-1.5-1.6
I20 1.2-1.4
Tucson 2.0
Verna 1.4-1.6
Sau 583020ZA00 175,000 170,000 165,000
Accent Korea 1.4-1.6
Elantra VN 1.6-2.0
Soluto VN 1.4
Sau 583020AA00 175,000 170,000 165,000
Accent Korea 1.4-1.6
Creta Korea 1.6-1.6 Diesel
Elantra Vietnam 1.6-2.0
i20 India 1.4
i30 Korea 1.6-1.8
Cerato Vietnam 1.6-2.0
K3 Vietnam 1.6-2.0
Pride Korea 1.4
Rio Korea 1.4
Trước 581010WA10 205,000 200,000 195,000
Accent Korea 1.4-1.6
Click Korea 1.6-1.5 Diesel
Elantra Vietnam 1.6-2.0
Getz Korea 1.1-1.4
Grand i10 Vietnam 1.0-1.2
Pride Korea 1.4
Rio Korea 1.4
Soluto Vietnam 1.4
SAU 583050UA00 250,000 245,000 240,000
Elantra 1.6-1.8
Avante 1.5
Cerato 1.6-2.0
Forte 1.6
SAU 5820228A00 180,000 175,000 170,000
Forte VN 1.6
Cerato 1.6-2.0
I30 1.6-2.0
Kona VN 2.0
Trước 581011HA00 205,000 200,000 195,000
MÁ PHANH TRƯỚC HUYNDAI ELANTRA   SP1905 215,000 210,000 205,000
MÁ PHANH TRƯỚC HD ELANTRA+AVANTE 2 VẤU    SP1202 215,000 210,000 205,000
APV VN 1.6
Super Carry Pro 1.6
TRƯỚC D0044 180,000 175,000 170,000
APV VN 1.6
Super Carry Pro 1.6
SAU K9980 300,000 295,000 290,000
    K2843R 1,000,000 1,000,000 1,000,000
    K2849R 1,000,000 1,000,000 1,000,000
Bạn đang xem: Bảng giá má phanh xe ô tô năm 2024
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý