BẢNG GIÁ MẶT DƯỠNG MÀN HÌNH ANDROID 9'' VÀ 10.1'' CHO TOYOTA

Tác giả: Vu Hoang Long Ngày đăng: 18/10/2024
STT TÊN HÀNG XUẤT XỨ GIÁ (VND)
1 Theo Xe INNOVA 2007 ĐIỀU HÒA CƠ China 250,000
2 Theo Xe INNOVA 2010 - 2014 ĐIỀU HÒA CƠ China 250,000
3 Theo Xe INNOVA 2010 - 2014 ĐIỀU HÒA TỰ ĐỘNG China 250,000
4 Theo Xe INNOVA 2018 China 120,000
5 Theo Xe YARIS  2010 China 150,000
6 Theo Xe YARIS  2019 China 90,000
7 Theo Xe VIOS  2005 China 90,000
8 Theo Xe VIOS  2010 China 90,000
9 Theo Xe VIOS  2015 China 90,000
10 Theo Xe VIOS  2017  China 90,000
11 Theo Xe VIOS  2018 ĐIỀU HÒA CƠ China 90,000
12 Theo Xe VIOS  2018 ĐIỀU HÒA TỰ ĐỘNG China 90,000
13 Theo Xe VIOS  2019 China 90,000
14 Theo Xe VIOS  2021 China 190,000
15 Theo Xe ALTIS  2005 China 150,000
16 Theo Xe ALTIS  2010 NHỎ China 90,000
17 Theo Xe ALTIS  2015 China 90,000
18 Theo Xe ALTIS  2018 China 90,000
19 Theo Xe ALTIS  2019-2021 China 120,000
20 Theo Xe CAMRY  2000 China 350,000
21 Theo Xe CAMRY  2005 China 150,000
22 Theo Xe CAMRY  2010 NHỎ China 90,000
23 Theo Xe CAMRY  2010 TO China 90,000
24 Theo Xe CAMRY 2013 China 90,000
25 Theo Xe CAMRY 2013 XUẤT MỸ China 350,000
26 Theo Xe CAMRY 2015 XUẤT MỸ China 350,000
27 Theo Xe CAMRY 2015 China 90,000
28 Theo Xe CAMRY 2019 - 10'' China 350,000
29 Theo Xe CAMRY 2019 - 10'' 2.5Q China 3,500,000
30 Theo Xe CAMRY 2021 10'' H China 350,000
31 Theo Xe CAMRY 2021 10'' NEW China 350,000
32 Theo Xe HIGHLANDER 2010 - 10" China 250,000
33 Theo Xe HIGHLANDER 2015 - 10" China 200,000
34 Theo Xe PRADO 2007 China 250,000
35 Theo Xe PRADO 2007 LIỀN CHÂN China 800,000
36 Theo Xe PRADO 2010  China 90,000
37 Theo Xe PRADO 2016 China 350,000
38 Theo Xe PRADO 2018 China 350,000
39 Theo Xe LAND V8 2002 China 250,000
40 Theo Xe LAND V8 2012 China 200,000
41 Theo Xe LAND V8 2012 FULL 10" China 2,900,000
42 Theo Xe LAND V8 2016 China 150,000
43 Theo Xe FOTUNER 2010 ĐIỀU HÒA TỰ ĐỘNG China 150,000
44 Theo Xe FOTUNER 2010 ĐIỀU HÒA CƠ China 150,000
45 Theo Xe FOTUNER 2014 ĐIỀU HÒA CƠ China 200,000
46 Theo Xe FOTUNER 2014 ĐIỀU HÒA TỰ ĐỘNG China 200,000
47 Theo Xe FOTUNER 2018 China 150,000
48 Theo Xe HILUX 2018 China 190,000
49 Theo Xe WIGO 2018 China 150,000
50 Theo Xe WIGO 2021 China 150,000
51 Theo Xe RAV 4 2010 China 190,000
52 Theo Xe RAV 4 2010 MẶT TO China 250,000
53 Theo Xe RAV 4 2016 China 250,000
54 Theo Xe PREVIA 2006 China 250,000
55 Theo Xe PREVIA 2018 China 250,000
56 Theo Xe WISH 2013-2017 China 200,000
57 Theo Xe RUSH China 120,000
58 Theo Xe 4 RUNNER 2015 China 200,000
59 Theo Xe AVALON 2010 China 400,000
60 Theo Xe AVANZA  China 190,000
61 Theo Xe AVANZA 2019 China 190,000
62 Theo Xe AYGO China 300,000
63 Theo Xe SIENA 2005 China 150,000
64 Theo Xe SIENA 2011 AT China 500,000
65 Theo Xe SIENA 2019 China 200,000
66 Theo Xe TUNDRA 2010 - 10" China 350,000
67 Theo Xe TUNDRA 2014 - 10" China 350,000
68 Theo Xe VENZA 2010 China 120,000
69 Theo Xe FJ China 300,000
70 Theo Xe HIACE 2010-2018 -  10" China 220,000
71 Theo Xe CROSS China 170,000
72 Theo Xe RAIZE China 150,000
Bạn đang xem: BẢNG GIÁ MẶT DƯỠNG MÀN HÌNH ANDROID 9'' VÀ 10.1'' CHO TOYOTA
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý