Bảng giá phụ kiện các xe hãng Honda năm 2024
Tác giả: Vu Hoang Long Ngày đăng: 15/10/2024
STT | TÊN HÀNG | XUẤT XỨ | GIÁ (VND) |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE HONDA HRV 2022 |
|||
1 | CA LĂNG HRV 2022 BLACK | China | 1,600,000 |
2 | CA LĂNG HRV 2022 CHROME | China | 1,700,000 |
3 | GIÁ NÓC HRV 2022 NHÔM DÁN | China | 1,450,000 |
4 | GIÁ NÓC HRV 2022 NHỰA DÁN | China | 1,350,000 |
5 | BẬC LÊN XUỐNG HRV 2022 NHÔM ĐÚC | China | 1,800,000 |
6 | BẬC LÊN XUỐNG HRV 2022 NHÔM ĐÚC 1 | China | 1,800,000 |
7 | BẬC LÊN XUỐNG HRV 2022 NHÔM ĐÚC 2 | China | 1,900,000 |
8 | BẬC LÊN XUỐNG HRV 2022 NHÔM ĐÚC NEW | China | 1,750,000 |
9 | BẬC LÊN XUỐNG HRV 2022 SL008 | China | 1,800,000 |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE HONDA HRV 2018 |
|||
1 | ỐP TAY CỬA XE HRV 2018 MẠ | China | 50,000 |
2 | HÕM TAY CỬA XE HRV 2018 MẠ | China | 50,000 |
3 | HÕM TAY CỬA SAU XE HRV 2018 MẠ | China | 100,000 |
4 | VIỀN ĐÈN TRƯỚC HRV 2018 | China | 100,000 |
5 | VIỀN ĐÈN HẬU HRV 2018 | China | 100,000 |
6 | ỐP VIỀN CONG KÍNH HRV 2018 | China | 200,000 |
7 | ỐP VIỀN CHÂN KÍNH HRV 2018 | China | 80,000 |
8 | NẮP BÌNH XĂNG HRV 2018 MẠ | China | 40,000 |
9 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI HRV 2018 TITAN | China | 90,000 |
10 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI HRV 2018 INOX | China | 80,000 |
11 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG HRV 2018 INOX | China | 160,000 |
12 | VÈ MƯA HRV 2018 CHỈ INOX | China | 300,000 |
13 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI HRV 2018 INOX | China | 100,000 |
14 | THANH GIÁ NÓC THEO XE HRV 2018 | China | 1,450,000 |
15 | CHỐNG ĐÁ VĂNG HRV 2018 | China | 1,350,000 |
16 | ỐP CẢN TRƯỚC SAU HRV 2018 | China | 1,900,000 |
16 | ỐP CẢN TRƯỚC SAU HRV 2018 1001 | China | 1,900,000 |
17 | BẬC LÊN XUỐNG HRV 2018 CHÁM CÂY ĐÀN HD022 | China | 1,500,000 |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE HONDA CRV 2010 |
|||
1 | BẬC LÊN XUỐNG CRV 2010 CHẤM BI | China | 1,500,000 |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE HONDA CRV 2015 |
|||
1 | THANH GIÁ NÓC THEO XE CRV 2015 CAO SILVER | China | 1,300,000 |
2 | THANH GIÁ NÓC THEO XE CRV 2015 CAO BLACK | China | 1,250,000 |
3 | THANH GIÁ NÓC THEO XE CRV 2015 THẤP | China | 950,000 |
4 | BẬC LÊN XUỐNG CRV 2014 CHẤM BI CÂY ĐÀN 1003 | China | 1,550,000 |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE HONDA CRV 2018 |
|||
1 | ỐP TAY CỬA XE CRV 2018 MẠ | China | 75,000 |
2 | HÕM TAY CỬA XE CRV 2018 MẠ | China | 75,000 |
3 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI CRV 2018 INOX | China | 80,000 |
4 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG CRV 2018 TITAN CAO CẤP | China | 220,000 |
5 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI CRV 2018 TITAN CAO CẤP | China | 200,000 |
6 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI CRV 2018 TITAN RẺ | China | 90,000 |
7 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI CRV 2018 3D NEW | China | 180,000 |
8 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI CRV 2018 TITAN | China | 120,000 |
9 | CHỐNG TRÀY CỐP NGOÀI CRV 2018 INOX | China | 120,000 |
10 | CHỐNG TRÀY CỐP NGOÀI CRV 2018 INOX NEW | China | 120,000 |
11 | VÈ MƯA CRV 2018 CHỈ INOX | China | 300,000 |
12 | LIP PÔ CRV 2018 KIỂU | China | 650,000 |
13 | THANH GIÁ NÓC THEO XE CRV 2018 THẤP | China | 1,250,000 |
14 | THANH GIÁ NÓC THEO XE CRV 2018 CAO | China | 1,400,000 |
15 | ỐP CẢN TRƯỚC SAU CRV 2018 PÔ NHỎ 1001 | China | 1,800,000 |
16 | ỐP CẢN TRƯỚC SAU CRV 2018 PÔ TO 10012 | China | 1,700,000 |
17 | CHỐNG ĐÁ VĂNG TRƯỚC SAU CRV 2018 | China | 1,500,000 |
18 | CHỐNG ĐÁ VĂNG TRƯỚC SAU CRV 2020 (BLACK - WHITE) | China | 1,850,000 |
19 | CHỐNG ĐÁ VĂNG TRƯỚC SAU CRV 2020 (CACBON) | China | 1,950,000 |
20 | BẬC LÊN XUỐNG CRV 2018 1003 8 CHÂN | China | 2,100,000 |
21 | BẬC LÊN XUỐNG CRV 2018 HD019 | China | 1,800,000 |
22 | BẬC LÊN XUỐNG CRV 2018 RJ011 | China | 1,750,000 |
23 | BẬC ĐIỆN CRV 2016 AKM | China | 9,900,000 |
24 | BẬC ĐIỆN CRV 2018 AKM | China | 9,900,000 |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE HONDA CITY 2021 |
|||
1 | ỐP TAY CỬA XE CITY 2021 MẠ | China | 80,000 |
2 | HÕM TAY CỬA XE CITY 2021 MẠ | China | 80,000 |
3 | NẮP BÌNH XĂNG CITY 2021 MẠ | China | 40,000 |
4 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI CITY 2021 TITAN | China | 80,000 |
5 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG CITY 2021 TITAN | China | 170,000 |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE HONDA CITY 2016 |
|||
1 | HÕM TAY CỬA XE CITY 2016 MẠ | China | 80,000 |
2 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI INOX CITY 2016 INOX | China | 80,000 |
3 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG CITY 2016 INOX | China | 150,000 |
4 | ỐP VIỀN CHÂN KÍNH CITY 2016 | China | 80,000 |
5 | VÈ MƯA CHỈ INOX | China | 280,000 |
6 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI CITY 2016 INOX | China | 100,000 |
7 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI CITY 2016 INOX | China | 120,000 |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE HONDA FIT 2018 |
|||
1 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI FIT 2018 NHỰA CAO CẤP | China | 250,000 |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE HONDA CIVIC 2018 |
|||
1 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI CIVIC 2018 TITAN | China | 80,000 |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE HONDA JAZZ |
|||
1 | ỐP TAY CỬA XE JAZZ 2018 MẠ | China | 75,000 |
2 | HÕM TAY CỬA XE JAZZ 2018 MẠ | China | 75,000 |
3 | VIỀN ĐÈN TRƯỚC JAZZ 2018 | China | 100,000 |
4 | VIỀN ĐÈN HẬU JAZZ 2018 | China | 100,000 |
5 | NẮP BÌNH XĂNG JAZZ 2018 MẠ | China | 40,000 |
6 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG JAZZ 2018 INOX | China | 160,000 |
7 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI JAZZ 2018 INOX | China | 80,000 |
8 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI JAZZ 2018 INOX | China | 120,000 |
9 | LIP PÔ KIỂU JAZZ 2018 | China | 550,000 |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE HONDA BRIO 2019 |
|||
1 | ỐP TAY CỬA BRIO 2019 | China | 75,000 |
2 | HÕM TAY CỬA BRIO 2019 | China | 75,000 |
3 | ỐP VIỀN CONG KÍNH BRIO 2019 | China | 150,000 |
4 | ỐP VIỀN CHÂN KÍNH BRIO 2019 | China | 110,000 |
5 | VÈ MƯA BRIO 2019 CHỈ INOX | China | 280,000 |
6 | NẮP BÌNH XĂNG BRIO 2019 | China | 40,000 |
7 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI BRIO 2019 INOX | China | 80,000 |
8 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG BRIO 2019 INOX | China | 170,000 |
9 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI BRIO 2019 INOX | China | 80,000 |