Bảng giá phụ kiện các xe hãng Hyundai năm 2024
Tác giả: Vu Hoang Long Ngày đăng: 15/10/2024
STT | TÊN HÀNG | XUẤT XỨ | GIÁ (VND) | GHI CHÚ |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE HYUNDAI CRETA 2022 |
||||
1 | CẢN TRƯỚC SAU CRETA 2022 | China | 1,900,000 | |
2 | BẬC LÊN XUỐNG CRETA 2022 CHẤM BI | China | 1,750,000 | |
3 | BẬC LÊN XUỐNG CRETA 2022 MOBIS | China | 1,750,000 | |
4 | BẬC LÊN XUỐNG CRETA 2022 NHÔM ĐÚC 1 | China | 1,800,000 | |
5 | BẬC LÊN XUỐNG CRETA 2022 NHÔM ĐÚC 2 | China | 1,900,000 | |
6 | BẬC LÊN XUỐNG CRETA 2022 NHÔM ĐÚC NEW | China | 1,750,000 | |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE HYUNDAI I10 2015 - 2021 |
||||
1 | HÕM TAY CỬA I10 2021 | China | 80,000 | |
2 | HÕM TAY CỬA I10 2015 | China | 75,000 | |
3 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG I10 2021 TITAN | China | 170,000 | |
4 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI I10 2021 TITAN | China | 90,000 | |
5 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG I10 2015 INOX | China | 150,000 | |
6 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI I10 2015 INOX | China | 80,000 | |
7 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI I10 2015 TITAN | China | 120,000 | |
8 | NẮP BÌNH XĂNG I10 2021 | China | 40,000 | |
9 | NẮP BÌNH XĂNG I10 2015 | China | 40,000 | |
10 | NẮP BÌNH XĂNG I10 GRAND | China | 40,000 | |
11 | ỐP VIỀN CHÂN KÍNH I10 2021 | China | 100,000 | |
12 | ỐP VIỀN CHÂN KÍNH I10 2015 | China | 85,000 | |
13 | ỐP VIỀN CONG KÍNH I10 2021 | China | 180,000 | |
14 | ỐP VIỀN CONG KÍNH I10 2015 HATCHBACK | China | 170,000 | |
15 | ỐP VIỀN CONG KÍNH I10 SEDAN | China | 170,000 | |
16 | CHỐNG TRẦY CỐP TRONG I10 2021 TITAN | China | 150,000 | 2 MIẾNG |
17 | CHỐNG TRÀY CỐP NGOÀI I10 2021 TITAN | China | 170,000 | |
18 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI I10 2015 INOX | China | 100,000 | |
19 | CHỐNG TRẦY CỐP TRONG I10 2015 INOX | China | 130,000 | 2 MIẾNG |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE HYUNDAI TUCSON 2022 |
||||
1 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG TUCSON 2022 TITAN | China | 180,000 | |
2 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI TUCSON 2022 TITAN | China | 90,000 | |
3 | VÈ MƯA TUCSON 2022 CHỈ INOX | China | 340,000 | |
4 | ỐP VIỀN CHÂN KÍNH TUCSON 2022 TITAN | China | 130,000 | |
5 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI TUCSON 2022 TITAN | China | 130,000 | |
6 | CHỐNG TRẦY CỐP TRONG TUCSON 2022 TITAN | China | 160,000 | |
7 | THANH GIÁ NÓC TUCSON 2022 THEO XE | China | 1,450,000 | ĐEN NHÔM |
8 | MẶT CA LĂNG ĐỘ TUCSON 2022 BLACK | China | 1,850,000 | |
9 | MẶT CA LĂNG ĐỘ TUCSON 2022 CHROME | China | 1,950,000 | |
10 | ỐP CẢN TRƯỚC TUCSON 2022 BLACK | China | 1,700,000 | |
11 | ỐP CẢN TRƯỚC SAU TUCSON 2022 | China | 1,900,000 | RED-SILVER |
12 | BẬC LÊN XUỐNG TUCSON 2022 | China | 2,050,000 | |
13 | BẬC LÊN XUỐNG TUCSON 2022 NHÔM ĐÚC NEW | China | 1,750,000 | |
14 | BẬC LÊN XUỐNG TUCSON 2022 SL009 | China | 1,800,000 | |
15 | BẬC LÊN XUỐNG TUCSON 2022 NHÔM ĐÚC | China | 1,950,000 | |
16 | BẬC ĐIỆN TUCSON 2022 AKM | China | 9,900,000 | |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE HYUNDAI TUCSON 2016 - 2019 |
||||
1 | HÕM TAY CỬA TUCSON 2019 MẠ | China | 80,000 | |
2 | NẮP BÌNH XĂNG TUCSON 2019 | China | 60,000 | |
3 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG TUCSON 2019 INOX | China | 140,000 | |
4 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG TUCSON 2019 TITAN | China | 190,000 | |
5 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI TUCSON 2019 TITAN | China | 90,000 | |
6 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI TUCSON 2019 INOX | China | 80,000 | |
7 | ỐP VIỀN CONG KÍNH TUCSON 2019 | China | 160,000 | |
8 | VÈ MƯA TUCSON 2019 CHỈ INOX | China | 300,000 | |
9 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI TUCSON 2019 3D | China | 170,000 | |
10 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI TUCSON 2019 INOX | China | 120,000 | |
11 | ỐP CẢN TRƯỚC SAU TUCSON 2016 NEW | China | 1,900,000 | |
12 | ỐP CẢN TRƯỚC SAU TUCSON 2019 2 PÔ 2 BÊN | China | 1,850,000 | |
13 | ỐP CẢN TRƯỚC SAU TUCSON 2019 TURBO | China | 2,100,000 | |
14 | MẶT CA LĂNG ĐỘ TUCSON 15-18 CHROME | China | 1,850,000 | |
15 | MẶT CA LĂNG ĐỘ TUCSON 2019 BLACK 1004B | China | 1,500,000 | |
16 | MẶT CA LĂNG ĐỘ TUCSON 2019 BLACK NEW | China | 1,200,000 | |
17 | MẶT CA LĂNG ĐỘ TUCSON 2019 SILVER NEW | China | 1,200,000 | |
18 | MẶT CA LĂNG ĐỘ TUCSON 2019 CHROME 1004G | China | 1,600,000 | |
19 | BODY TUCSON 2019 | China | 3,500,000 | |
20 | BẬC LÊN XUỐNG TUCSON 2004-2009 | China | 1,700,000 | |
21 | BẬC LÊN XUỐNG TUCSON 2006-2012 | China | 1,600,000 | |
22 | BẬC LÊN XUỐNG TUCSON 2013-2014 N | China | 1,600,000 | |
23 | BẬC LÊN XUỐNG TUCSON 2010-2015 | China | 1,800,000 | |
24 | BẬC LÊN XUỐNG TUCSON 2015 MOBIS | China | 1,600,000 | |
25 | BẬC LÊN XUỐNG TUCSON 2016 CHẤM BI 1003 | China | 1,750,000 | |
26 | BẬC LÊN XUỐNG TUCSON 2016 MOBIS 1004 | China | 1,750,000 | |
27 | BẬC LÊN XUỐNG TUCSON 2016 RJ011 | China | 1,750,000 | |
28 | BẬC ĐIỆN TUCSON 2016 AKM | China | 9,900,000 | |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE HYUNDAI PALISADE |
||||
1 | VÈ MƯA PALISADE CHỈ INOX | China | 350,000 | |
2 | BẬC LÊN XUỐNG PALISADE | China | 2,900,000 | |
3 | BẬC LÊN XUỐNG PALISADE NEW | China | 1,700,000 | |
4 | BẬC ĐIỆN PALISADE WDT | China | 9,000,000 | |
5 | BẬC ĐIỆN PALISADE AKM | China | 9,900,000 | |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE HYUNDAI SANTAFE 2021 |
||||
1 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI SANTAFEE 2021TITAN | China | 90,000 | |
2 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG SANTAFEE 2021TITAN | China | 170,000 | |
3 | MẶT CA LĂNG SANTAFEE 2021 CHROME | China | 1,950,000 | |
4 | LIP PÔ THEO XE SANTAFE 2021 BLACK NEW | China | 1,950,000 | |
5 | LIP PÔ THEO XE SANTAFEE 2021 1 PÔ | China | 1,750,000 | |
6 | LIP PÔ THEO XE SANTAFEE 2021 NEW | China | 2,200,000 | |
7 | BẬC ĐIỆN SANTAFE 2021 WDT | China | 9,000,000 | |
8 | BẬC ĐIỆN SANTAFE 2021 AKM | China | 9,900,000 | |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE HYUNDAI SANTAFE 2015 |
||||
1 | ỐP CẢN TRƯỚC SAU SANTAFE 2017 2 PÔ 10012 | China | 1,900,000 | |
2 | MẶT CA LĂNG ĐỘ SANTAFE 2012-2018 CHROME | China | 1,750,000 | |
3 | BẬC SANTAFE 2008-2010 CHẤM BI | China | 2,400,000 | |
4 | BẬC SANTAFE 2015 10031 | China | 1,500,000 | |
5 | BẬC SANTAFE 2012-2017 BÓNG MỜ | China | 2,500,000 | |
6 | BẬC ĐIỆN SANTAFE 2015 WDT | China | 9,500,000 | |
7 | BẬC ĐIỆN SANTAFE 2015 AKM | China | 9,900,000 | |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE HYUNDAI SANTAFE 2019 |
||||
1 | HÕM TAY CỬA SANTAFE 2019 | China | 75,000 | |
2 | VÈ MƯA SANTAFE 2019 ĐEN CHỈ INOX | China | 300,000 | |
3 | VÈ MƯA SANTAFE 2019 ĐEN CAO CẤP | China | 220,000 | |
5 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI SANTAFE 2019 INOX | China | 80,000 | |
6 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI SANTAFE 2019 TIT AN | China | 90,000 | |
7 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG SANTAFE 2019 INOX | China | 170,000 | |
8 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG SANTAFE 2019 TITAN | China | 170,000 | |
9 | NẮP BÌNH XĂNG SANTAFE 2019 | China | 55,000 | |
10 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI SANTAFE 2019 INOX | China | 120,000 | |
11 | CHỐNG TRẦY CỐP TRONG SANTAFE 2019 INOX | China | 150,000 | |
12 | MẶT CA LĂNG SANTAFE 2019 BLACK | China | 1,600,000 | |
13 | MẶT CA LĂNG SANTAFE 2019 CHROME | China | 1,750,000 | |
14 | LIP PÔ THEO XE SANTAFEE 2019 1 PÔ | China | 1,950,000 | |
15 | LIP PÔ THEO XE SANTAFEE 2019 2 PÔ | China | 1,950,000 | |
16 | ỐP CẢN TRƯỚC SAU SANTAFE 2019 1 PÔ | China | 1,800,000 | |
17 | ỐP CẢN TRƯỚC SAU SANTAFE 2019 2 PÔ | China | 1,800,000 | |
18 | BẬC LÊN XUỐNG SANTAFE 2019 RJ011 | China | 1,750,000 | |
19 | BẬC LÊN XUỐNG SANTAFE 2019 003B B.GƯƠNG | China | 1,950,000 | |
20 | BẬC LÊN XUỐNG SANTAFE 2019 HY011 CHẤM BI | China | 1,600,000 | |
21 | BẬC LÊN XUỐNG SANTAFE 2019 1003 B.GƯƠNG CC | China | 2,700,000 | |
22 | BẬC LÊN XUỐNG SANTAFE 2019 NHÔM ĐÚC NEW | China | 2,300,000 | |
23 | BẬC ĐIỆN SANTAFE 2019 WDT | China | 9,000,000 | |
24 | BẬC ĐIỆN SANTAFE 2019 AKM | China | 9,900,000 | |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE HYUNDAI ELANTRA 2017-2019 |
||||
1 | HÕM TAY CỬA ELANTRA MẠ | China | 80,000 | |
2 | HÕM TAY CỬA ELANTRA MẠ | China | 120,000 | |
3 | ỐP VIỀN CHÂN KÍNH ELANTRA 2017-2019 | China | 90,000 | |
4 | ỐP VIỀN CONG KÍNH ELANTRA 2017-2019 | China | 190,000 | |
5 | VIỀN ĐÈN TRƯỚC ELANTRA 2017 | China | 100,000 | |
6 | VIỀN ĐÈN HẬU ELANTRA 2017 | China | 100,000 | |
7 | VÈ MƯA ELANTRA 2017 CHỈ INOX | China | 280,000 | |
8 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI ELANTRA 2017 | China | 180,000 | NHỰA CC 3D |
9 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI ELANTRA 2017 | China | 180,000 | NHỰA |
10 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI ELANTRA 2019 | China | 110,000 | TITAN |
11 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI ELANTRA 2017-2019 INOX | China | 80,000 | |
12 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG ELANTRA 2017-2019 INOX | China | 140,000 | |
13 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG ELANTRA 2017-2019 INOX CAO CẤP | China | 240,000 | |
14 | MẶT CA LĂNG ELANTRA 2017 ĐỘ | China | 1,150,000 | BLACK |
15 | MẶT CA LĂNG ELANTRA 2017 ĐỘ | China | 1,250,000 | CHROME |
16 | MẶT CA LĂNG ELANTRA 2019 ĐỘ | China | 1,250,000 | |
17 | LIP PÔ ELANTRA 2019 | China | 200,000 | THANH LÝ |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE HYUNDAI ELANTRA 2021 |
||||
1 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI ELANTRA 2021 TITAN | China | 90,000 | |
2 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG ELANTRA 2021 TITAN | China | 160,000 | |
3 | VÈ MƯA ELANTRA 2021 CHỈ INOX | China | 280,000 | |
4 | LIP PÔ ELANTRA 2021 LED | China | 1,050,000 | |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE HYUNDAI ACCENT 2018-2021 |
||||
1 | ỐP TAY CỬA ACCENT 2018 | China | 75,000 | |
2 | HÕM TAY CỬA ACCENT 2018 | China | 75,000 | |
3 | ỐP VIỀN CHÂN KÍNH ACCENT 2018 | China | 85,000 | |
4 | ỐP VIỀN CONG KÍNH ACCENT 2018 | China | 170,000 | |
5 | VIỀN ĐÈN TRƯỚC ACCENT 2018 | China | 100,000 | |
6 | VIỀN ĐÈN HẬU ACCENT 2018 | China | 100,000 | |
7 | NẮP BÌNH XĂNG ACCENT 2018 | China | 40,000 | |
8 | VÈ MƯA ĐEN ACCENT 2018 CHỈ INOX | China | 280,000 | |
9 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG ACCENT 2018 INOX | China | 140,000 | |
10 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG ACCENT 2018 TITAN | China | 160,000 | |
11 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI ACCENT 2018 INOX | China | 80,000 | |
12 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI ACCENT 2018 TITAN | China | 90,000 | |
13 | CHỐNG TRÀY CỐP NGOÀI ACCENT 2018 INOX | China | 120,000 | |
14 | CHỐNG TRÀY CỐP NGOÀI ACCENT 2018 TITAN | China | 120,000 | |
15 | MẶT CA LĂNG ACCENT 2018 ĐỘ | China | 1,150,000 | |
16 | LIP PÔ KIỂU ACCENT 2018 | China | 200,000 | THANH LÝ |
17 | LIP PÔ KIỂU M1 ACCENT 2018 | China | 350,000 | BLACK, SILVER |
18 | LIP PÔ KIỂU ACCENT 2018 NEW | China | 350,000 | |
19 | LIP PÔ KIỂU ACCENT 2016 | China | 200,000 | THANH LÝ |
20 | LIP PÔ KIỂU ACCENT 2021 | China | 950,000 | |
21 | LIP PÔ KIỂU ACCENT 2021 LED | China | 1,050,000 | |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE HYUNDAI KONA 2018 |
||||
1 | ỐP VIỀN CONG KÍNH KONA | China | 250,000 | |
2 | ỐP VIỀN CHÂN KÍNH KONA | China | 120,000 | |
3 | HÕM TAY CỬA KONA | China | 80,000 | |
4 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI KONA INOX | China | 80,000 | |
5 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG KONA INOX | China | 170,000 | |
7 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI KONA TITAN CAO CẤP | China | 210,000 | |
8 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG KONA TITAN | China | 170,000 | |
9 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI KONA TITAN | China | 90,000 | |
10 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI KONA NHỰA 3D | China | 180,000 | |
11 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI KONA INOX | China | 120,000 | |
12 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI KONA TITAN | China | 120,000 | |
13 | VÈ MƯA KONA CHỈ INOX | China | 300,000 | |
14 | LIP PÔ KONA KIỂU | China | 550,000 | VIỀN ĐỎ, BẠC |
15 | ỐP CẢN TRƯỚC SAU KONA HY017 | China | 1,800,000 | |
16 | ỐP CẢN TRƯỚC SAU KONA HX1002 | China | 1,800,000 | |
17 | BẬC LÊN XUỐNG KONA 2019 RJ011 | China | 1,750,000 | |
18 | BẬC LÊN XUỐNG KONA 2019 ENCINO | China | 1,700,000 | |
19 | BẬC LÊN XUỐNG KONA 2019 HY021 | China | 1,600,000 |