Bảng giá phụ kiện các xe hãng Vinfast năm 2024
Tác giả: Vu Hoang Long Ngày đăng: 15/10/2024
STT | TÊN HÀNG | Xuất Xứ | GIÁ (VND) |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE VINFAST FADIL |
|||
1 | ỐP TAY CỬA FADIL | China | 70,000 |
2 | HÕM TAY CỬA FADIL | China | 80,000 |
3 | NẮP BÌNH XĂNG FADIL | China | 50,000 |
4 | ỐP VIỀN CHÂN KÍNH FADIL | China | 130,000 |
5 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG FADIL INOX | China | 150,000 |
6 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI FADIL INOX | China | 80,000 |
7 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG FADIL TITAN | China | 170,000 |
8 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI FADIL TITAN | China | 90,000 |
10 | LÍP PÔ KIỂU THEO XE FADIL (BẠC, ĐEN, BẠC NEW) | China | 850,000 |
11 | ĐUÔI GIÓ THEO XE FADIL (ĐEN) | China | 850,000 |
12 | MẶT CA LĂNG FADIL | China | 1,950,000 |
13 | MẶT CA LĂNG FADIL CHROME | China | 1,950,000 |
14 | MẶT CA LĂNG FADIL RED | China | 1,950,000 |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE VINFAST LUX A |
|||
1 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG LUX A TITAN | China | 220,000 |
2 | CHỐNG TRÀY CỐP TRONG LUX A TITAN | China | 130,000 |
3 | MẶT CA LĂNG LUX A 2 MẶT (CHROME, BLACK) | China | 2,800,000 |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE VINFAST LUX SA 2.0 |
|||
1 | VÈ MƯA LUX SA 2.0 CHỈ INOX | China | 320,000 |
2 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG LUX SA 2.0 TITAN | China | 220,000 |
3 | CHỐNG TRÀY CỐP NGOÀI LUX SA 2.0 NHỰA 3D | China | 220,000 |
4 | CHỐNG TRÀY CỐP TRONG LUX SA 2.0 TITAN | China | 180,000 |
5 | THANH GIÁ NÓC LUX SA 2.0 CHROME | China | 1,650,000 |
5 | THANH GIÁ NÓC NGANG LUX SA 2.0 | China | 1,650,000 |
6 | MẶT CA LĂNG LUX SA 2.0 1 MẶT | China | 2,400,000 |
6 | MẶT CA LĂNG LUX SA 2.0 2 MẶT (CHROME, BLACK) | China | 2,800,000 |
7 | BẬC LÊN XUỐNG LUX SA 2.0 | China | 1,950,000 |
8 | BẬC ĐIỆN LUX SA 2.0 WDT | China | 9,000,000 |
9 | BẬC ĐIỆN LUX SA 2.0 AKM | China | 9,900,000 |