Bảng giá phụ kiện các xe hãng Toyota năm 2024
Tác giả: Vu Hoang Long Ngày đăng: 14/10/2024
STT | TÊN HÀNG | XUẤT XỨ | GIÁ (VND) | GHI CHÚ |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE TOYOTA ALTIS 2022 |
||||
1 | ỐP TAY CỬA XE TOYOTA ALTIS 2022 MẠ SMT | China | 75,000 | |
2 | HÕM TAY CỬA XE TOYOTA ALTIS 2022 MẠ | China | 75,000 | |
3 | NẮP BÌNH XĂNG XE TOYOTA ALTIS 2022 MẠ | China | 40,000 | |
4 | NẸP BƯỚC CHÂN TOYOTA ALTIS 2022 INOX CAO CẤP | China | 140,000 | |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE TOYOTA VELOZ |
||||
1 | ỐP TAY CỬA XE TOYOTA VELOZ MẠ | China | 75,000 | |
2 | ỐP TAY CỬA XE TOYOTA VELOZ MẠ SMARTKEY | China | 75,000 | |
3 | HÕM TAY CỬA XE TOYOTA VELOZ MẠ | China | 75,000 | |
4 | NẮP BÌNH XĂNG XE TOYOTA VELOZ MẠ | China | 40,000 | |
5 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI TOYOTA VELOZ TITAN | China | 130,000 | |
6 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG TOYOTA VELOZ TITAN | China | 170,000 | |
7 | BẬC LÊN XUỐNG TOYOTA VELOZ | China | 1,800,000 | |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE TOYOTA AVANZA 2022 |
||||
1 | ỐP TAY CỬA XE TOYOTA AVANZA 2022 MẠ | China | 75,000 | |
2 | ỐP TAY CỬA XE TOYOTA AVANZA 2022 MẠ SMARTKEY | China | 75,000 | |
3 | HÕM TAY CỬA XE TOYOTA AVANZA 2022 MẠ | China | 75,000 | |
4 | NẮP BÌNH XĂNG XE TOYOTA AVANZA 2022 MẠ | China | 50,000 | |
5 | CẢN TRƯỚC SAU TOYOTA AVANZA | China | 1,800,000 | |
6 | BẬC LÊN XUỐNG TOYOTA AVANZA 2022 | China | 1,800,000 | |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE TOYOTA RAIZE |
||||
1 | ỐP TAY CỬA XE TOYOTA RAIZE MẠ | China | 75,000 | |
2 | HÕM TAY CỬA XE TOYOTA RAIZE MẠ | China | 75,000 | |
3 | HÕM TAY CỬA XE TOYOTA RAIZE MẠ LOGO | China | 75,000 | |
4 | NẮP BÌNH XĂNG XE TOYOTA RAIZE MẠ | China | 50,000 | |
5 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI TOYOTA RAIZE TITAN | China | 90,000 | |
6 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG TOYOTA RAIZE TITAN | China | 180,000 | |
7 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI TOYOTA RAIZE TITAN | China | 160,000 | |
8 | CHỐNG TRẦY CỐP TRONG TOYOTA RAIZE TITAN | China | 160,000 | |
9 | CHỐNG TRẦY CỐP TRONG TOYOTA RAIZE INOX | China | 140,000 | |
10 | THANH GIÁ NÓC THEO XE TOYOTA RAIZE | China | 1,150,000 | |
11 | BẬC LÊN XUỐNG TOYOTA RAIZE | China | 1,600,000 | |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE TOYOTA CROSS |
||||
1 | ỐP TAY CỬA XE TOYOTA CROSS MẠ | China | 75,000 | |
2 | ỐP TAY CỬA XE TOYOTA CROSS MẠ SMARTKEY | China | 75,000 | |
3 | ỐP TAY CỬA XE TOYOTA CROSS MẠ SMT | China | 75,000 | |
4 | HÕM TAY CỬA XE TOYOTA CROSS MẠ | China | 75,000 | |
5 | ỐP VIỀN CHÂN KÍNH TOYOTA CROSS | China | 160,000 | |
6 | ỐP VIỀN CONG KÍNH TOYOTA CROSS | China | 160,000 | |
7 | VÈ MƯA TOYOTA CROSS CHỈ INOX | China | 320,000 | |
8 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG TOYOTA CROSS TITAN | China | 170,000 | |
9 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI TOYOTA CROSS TITAN | China | 80,000 | |
10 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI TOYOTA CROSS TITAN | China | 130,000 | |
11 | NẮP BÌNH XĂNG TOYOTA CROSS MẠ | China | 45,000 | |
12 | CA LĂNG THEO XE TOYOTA CROSS | China | 1,450,000 | |
13 | THANH GIÁ NÓC THEO XE TOYOTA CROSS | China | 1,050,000 | BLACK, SILVER |
14 | CẢN TRƯỚC SAU TOYOTA CROSS | China | 2,200,000 | |
15 | CẢN TRƯỚC SAU TOYOTA CROSS LED | China | 2,200,000 | |
16 | BẬC LÊN XUỐNG TOYOTA CROSS 1 | China | 1,850,000 | |
17 | BẬC LÊN XUỐNG TOYOTA CROSS 2 | China | 1,750,000 | |
18 | BẬC LÊN XUỐNG TOYOTA CROSS 3 | China | 1,750,000 | |
19 | BẬC LÊN XUỐNG TOYOTA CROSS NHÔM ĐÚC NEW | China | 1,600,000 | |
20 | BẬC ĐIỆN TOYOTA CROSS AKM | China | 9,900,000 | |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE TOYOTA PRADO 2018 |
||||
1 | ỐP VIỀN CHÂN KÍNH PRADO | China | 240,000 | |
2 | ỐP VIỀN CONG KÍNH PRADO | China | 650,000 | |
3 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI PRADO INOX | China | 80,000 | |
4 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG PRADO INOX CAO CẤP | China | 750,000 | |
5 | ỐP TAY CỬA XE PRADO MẠ | China | 120,000 | |
6 | ỐP TAY CỬA XE PRADO MẠ | China | 150,000 | |
7 | HÕM TAY CỬA XE PRADO MẠ | China | 120,000 | |
8 | NẮP BÌNH XĂNG XE PRADO MẠ | China | 70,000 | |
9 | VÈ MƯA PRADO CHỈ INOX | China | 450,000 | |
10 | NẸP CỬA PRADO | China | 1,200,000 | |
11 | NẸP CỬA PRADO NEW | China | 1,200,000 | |
12 | NẸP CỬA PRADO MẪU LEXUS | China | 1,500,000 | BLACK-WHITE |
13 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI PRADO INOX | China | 350,000 | |
14 | THANH GIÁ NÓC THEO XE PRADO | China | 1,300,000 | CHROME-BLACK |
15 | THANH GIÁ NÓC THEO XE PRADO | China | 1,400,000 | SILVER |
16 | THANH GIÁ NÓC THEO XE PRADO THẤP CHROME | China | 1,950,000 | |
17 | THANH GIÁ NÓC NGANG THEO XE PRADO | China | 1,650,000 | |
18 | BODY KIT PRADO 2018 BLACK NEW | China | 5,500,000 | |
19 | BODY KIT PRADO 2018 | China | 4,500,000 | BLACK-WHITE |
20 | BỘ NÂNG ĐỜI PRADO 2010-2020 | China | 30,000,000 | |
21 | BẬC LÊN XUỐNG PRADO 2010-2021 | China | 2,800,000 | ĐEN - TRẮNG |
22 | BẬC LÊN XUỐNG PRADO 2003-2009 | China | 2,900,000 | |
23 | BẬC ĐIỆN PRADO 2015 CÓ SKIRT | China | 14,500,000 | |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE TOYOTA LAND V8 2018 |
||||
1 | HÕM TAY CỬA XE LAND V8 MẠ | China | 120,000 | |
2 | VIỀN CONG KÍNH LAND V8 | China | 300,000 | |
3 | ỐP CỘT KÍNH LAND V8 | China | 260,000 | |
4 | VIỀN MÍ ĐÈN TRƯỚC LAND V8 | China | 100,000 | |
5 | VIỀN ĐÈN HẬU LAND V8 | China | 100,000 | |
6 | VÈ MƯA LAND V8 CHỈ INOX | China | 450,000 | |
7 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG LAND V8 INOX | China | 200,000 | |
8 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG LAND V8 INOX CAO CẤP | China | 480,000 | |
9 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI LAND V8 INOX CAO CẤP | China | 220,000 | |
10 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI LAND V8 INOX | China | 80,000 | |
11 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI LAND V8 INOX | China | 480,000 | |
12 | THANH GIÁ NÓC LANDCRUISER 2018 | China | 1,400,000 | BLACK |
13 | THANH GIÁ NÓC LANDCRUISER 2018 | China | 1,500,000 | SILVER-CHROME |
14 | THANH GIÁ NÓC LANDCRUISER 2018 THẤP | China | 1,950,000 | CHROME |
15 | THANH GIÁ NÓC LANDCRUISER 2022 | China | 1,950,000 | BLACK-SILVER |
16 | THANH GIÁ NÓC LANDCRUISER 2022 THẤP | China | 2,500,000 | CHROME |
17 | NẸP CỬA LANDCRUISER TRẮNG | China | 1,500,000 | |
18 | NẸP CỬA LANDCRUISER TO | China | 1,500,000 | ĐEN |
19 | NẸP CỬA LANDCRUISER MẠ | China | 1,200,000 | |
20 | NẸP CỬA LANDCRUISER 2022 TO | China | 2,200,000 | BLACK-WHITE |
21 | CA LĂNG LANDCRUISER 2020 | China | 2,500,000 | |
22 | CA LĂNG LANDCRUISER 2022 NÂNG TĐ | China | 2,900,000 | |
23 | CUA LỐP LANDCRUISER 2022 6CT | China | 6,500,000 | BLACK |
24 | BODY KIT LANDCRUISER 2019 | China | 4,500,000 | BLACK-WHITE |
25 | BODY KIT LANDCRUISER 2019 | China | 4,500,000 | CÓ MÓC, BLACK-WHITE |
26 | BODY KIT LANDCRUISER 2020 BLACK NEW | China | 7,500,000 | |
27 | BODY KIT LANDCRUISER 2020 TRUNG ĐÔNG | China | 6,500,000 | BLACK-WHITE |
28 | BODY KIT LANDCRUISER 2022 | China | 18,500,000 | BLACK-WHITE |
29 | BODY KIT LANDCRUISER 2022 NÂNG TRUNG ĐÔNG | China | 21,000,000 | BLACK-WHITE |
30 | BẬC LÊN XUỐNG LANDCRUISER 2018 | China | 2,800,000 | BLACK-WHITE |
31 | BẬC LÊN XUỐNG LANDCRUISER 1998-2007 | China | 2,900,000 | |
32 | BẬC LÊN XUỐNG LANDCRUISER 2018 LED | China | 3,900,000 | BLACK-WHITE |
33 | BẬC LÊN XUỐNG LANDCRUISER 2022 LED | China | 4,500,000 | BLACK-WHITE |
34 | BẬC ĐIỆN LANDCRUISER 2018 AKM | China | 10,500,000 | |
35 | BẬC ĐIỆN LANDCRUISER 2018 WDT | China | 9,000,000 | |
36 | BẬC ĐIỆN LANDCRUISER 2018 WDT CÓ SKIRT | China | 14,500,000 | |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE TOYOTA FORTUNER 2018 |
||||
1 | ỐP TAY CỬA XE FORTUNER MẠ | China | 75,000 | |
2 | HÕM TAY CỬA FORTUNER MẠ | China | 75,000 | |
3 | VÈ MƯA ĐEN FORTUNER CAO CẤP | China | 220,000 | |
4 | VÈ MƯA FORTUNER CHỈ INOX | China | 320,000 | |
5 | VIỀN ĐÈN TRƯỚC FORTUNER | China | 100,000 | |
6 | VIỀN ĐÈN HẬU FORTUNER | China | 100,000 | |
7 | ỐP VIỀN CHÂN KÍNH FORTUNER | China | 180,000 | |
8 | ỐP VIỀN CONG KÍNH FORTUNER | China | 260,000 | |
9 | NẮP BÌNH XĂNG FORTUNER MẠ | China | 40,000 | |
10 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG FORTUNER INOX | China | 160,000 | |
11 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI FORTUNER INOX | China | 80,000 | |
12 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI FORTUNER TITAN | China | 100,000 | |
13 | CUA LỐP FORTUNER CÓ ĐINH 8CT FFM6093 | China | 2,200,000 | |
14 | CUA LỐP FORTUNER NHỎ DÁN TFF01 | China | 1,800,000 | |
15 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI FORTUNER 3D NEW | China | 90,000 | |
16 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI FORTUNER INOX | China | 110,000 | |
17 | CHỐNG ĐÁ VĂNG FORTUNER | China | 1,200,000 | |
18 | ỐP CẢN TRƯỚC SAU FORTUNER 2021 | China | 1,800,000 | NEW |
19 | BẬC LÊN XUỐNG FORTUNER 2012 | China | 2,000,000 | |
20 | BẬC LÊN XUỐNG FORTUNER 2018 | China | 1,900,000 | |
21 | BẬC ĐIỆN FORTUNER 2018 WDT | China | 9,000,000 | |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE TOYOTA INNOVA 2018 |
||||
1 | ỐP TAY CỬA XE INNOVA MẠ | China | 75,000 | |
2 | HÕM TAY CỬA INNOVA MẠ | China | 75,000 | |
3 | ỐP VIỀN CHÂN KÍNH INNOVA | China | 90,000 | |
4 | ÔP VIỀN CONG KÍNH INNOVA | China | 260,000 | |
5 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI INNOVA TITAN CAO CẤP | China | 180,000 | |
6 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI INNOVA TITAN | China | 90,000 | |
7 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG INNOVA TITAN | China | 150,000 | |
8 | NẮP BÌNH XĂNG INNOVA MẠ | China | 45,000 | |
9 | CHỐNG TRẦY CỐP TRONG INNOVA INOX | China | 170,000 | |
10 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI INNOVA 3D NEW | China | 200,000 | |
11 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI INNOVA INOX | China | 100,000 | |
12 | THANH GIÁ NÓC THEO XE INNOVA | China | 1,050,000 | |
13 | ỐP CẢN TRƯỚC INNOVA | China | 1,000,000 | |
14 | ỐP CẢN TRƯỚC INNOVA 1001 | China | 800,000 | |
15 | ỐP CẢN TRƯỚC INNOVA 1001B | China | 1,200,000 | |
16 | ỐP CẢN TRƯỚC INNOVA 1001W | China | 1,200,000 | |
17 | BẬC LÊN XUỐNG INNOVA | China | 1,600,000 | |
18 | BẬC LÊN XUỐNG INNOVA TY044 NHỰA ĐEN CC | China | 1,800,000 | |
19 | BẬC ĐIỆN INNOVA 2018 WDT | China | 9,000,000 | |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE TOYOTA VIOS 2015 |
||||
1 | LIP PÔ KIỂU VIOS | China | 350,000 | |
2 | ÔP VIỀN CHÂN KÍNH VIOS | China | 75,000 | |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE TOYOTA VIOS 2019 |
||||
1 | ỐP TAY CỬA XE VIOS 2019 MẠ | China | 75,000 | |
2 | HÕM TAY CỬA XE VIOS 2019 MẠ | China | 75,000 | |
3 | ÔP VIỀN CHÂN KÍNH VIOS 2015 | China | 75,000 | |
4 | ÔP VIỀN CHÂN KÍNH VIOS 2019 | China | 80,000 | |
5 | ỐP VIỀN CONG KÍNH VIOS 2019 | China | 170,000 | |
6 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG VIOS 2019 INOX | China | 160,000 | |
7 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI VIOS 2019 INOX | China | 80,000 | |
8 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI VIOS 2019 TITAN | China | 90,000 | |
9 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG VIOS 2019 TITAN | China | 170,000 | |
10 | VÈ MƯA VIOS 2019 CHỈ INOX | China | 280,000 | |
11 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI VIOS 2019 3D NEW | China | 200,000 | |
12 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI VIOS 2019 INOX | China | 110,000 | |
13 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI VIOS 2019 INOX NEW | China | 110,000 | |
14 | LIP PÔ VIOS 2019 KÈM PÔ | China | 350,000 | |
15 | LIP PÔ VIOS 2019 NEW | China | 350,000 | |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE TOYOTA ALTIS 2018 |
||||
1 | ỐP VIỀN CONG KÍNH ALTIS 2018 | China | 160,000 | |
2 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG ALTIS 2018 INOX | China | 140,000 | |
3 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI ALTIS 2018 INOX | China | 80,000 | |
4 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI ALTIS 2018 TITAN CAO CẤP | China | 90,000 | |
5 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI ALTIS 2018 INOX | China | 120,000 | |
6 | VÈ MƯA ALTIS 2018 CHỈ INOX | China | 300,000 | |
7 | LIP PÔ KIỂU ALTIS 2014-2018 | China | 450,000 | |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE TOYOTA CAMRY 2015 |
||||
1 | HÕM TAY CỬA XE CAMRY 2015 MẠ | China | 70,000 | |
2 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI CAMRY 2015 INOX | China | 80,000 | |
3 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG CAMRY 2015 INOX | China | 150,000 | |
4 | LIP PÔ KIỂU CAMRY 2015 | China | 900,000 | |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE TOYOTA CAMRY 2019 |
||||
1 | HÕM TAY CỬA XE CAMRY 2018 MẠ | China | 75,000 | |
2 | VÈ MƯA CAMRY 2018 CHỈ INOX | China | 280,000 | |
3 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG CAMRY 2018 TITAN SPORT | China | 280,000 | |
4 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG CAMRY 2018 TITAN HYBRID | China | 260,000 | |
5 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG CAMRY 2018 TITAN M1 | China | 160,000 | |
6 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI CAMRY 2018 INOX | China | 80,000 | |
7 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI CAMRY 2018 TITAN CAO CẤP | China | 200,000 | |
8 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI CAMRY 2018 INOX | China | 130,000 | |
9 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI CAMRY 2018 3D NEW | China | 240,000 | |
10 | LIP PÔ KIỂU CAMRY 2018 | China | 750,000 | |
11 | LIP PÔ KIỂU CAMRY 2019-2021 | China | 1,250,000 | |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE TOYOTA YARIS 2018 |
||||
1 | HÕM TAY CỬA XE YARIS 2018 MẠ | China | 85,000 | |
2 | VÈ MƯA YARIS 2018 ĐEN CAO CẤP | China | 220,000 | |
3 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI YARIS 2018 INOX CÓ LED | China | 450,000 | |
4 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI YARIS 2018 NHỰA 3D | China | 240,000 | |
5 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI YARIS 2018 INOX | China | 130,000 | |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE TOYOTA RUSH 2018 |
||||
1 | ỐP TAY CỬA XE RUSH MẠ | China | 75,000 | |
2 | ỐP TAY CỬA XE RUSH MẠ SMARTKEY | China | 75,000 | |
3 | HÕM TAY CỬA XE RUSH MẠ | China | 75,000 | |
4 | NẮP BÌNH XĂNG RUSH | China | 40,000 | |
5 | VÈ MƯA RUSH ĐEN CAO CẤP 6CT | China | 450,000 | |
6 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI RUSH INOX | China | 80,000 | |
7 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG RUSH INOX | China | 160,000 | |
8 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI RUSH INOX | China | 110,000 | |
9 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI RUSH 3D | China | 200,000 | |
10 | CHỐNG TRẦY CỐP NGOÀI RUSH 3D NEW | China | 200,000 | |
11 | CUA LỐP RUSH NHỎ DÁN TRFF01 | China | 1,800,000 | |
12 | ỐP CẢN TRƯỚC SAU RUSH | China | 1,800,000 | |
13 | ỐP CẢN TRƯỚC SAU RUSH 1001 | China | 1,800,000 | |
14 | BẬC LÊN XUỐNG RUSH 1003 | China | 1,750,000 | |
15 | BẬC LÊN XUỐNG RUSH TY047 | China | 1,800,000 | |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE TOYOTA WIGO 2018 |
||||
1 | ỐP TAY CỬA XE WIGO | China | 100,000 | |
2 | NẮP BÌNH XĂNG WIGO | China | 40,000 | |
3 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG WIGO INOX | China | 150,000 | |
4 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG WIGO TITAN | China | 180,000 | |
5 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI WIGO TITAN | China | 90,000 | |
6 | NẸP BƯỚC CHÂN NGOÀI WIGO INOX | China | 80,000 | |
7 | ỐP VIỀN CHÂN KÍNH WIGO | China | 160,000 | |
8 | VÈ MƯA WIGO CHỈ INOX | China | 280,000 | |
9 | CHỐNG CHẦY CỐP NGOÀI WIGO 3D | China | 180,000 | |
10 | CHỐNG CHẦY CỐP NGOÀI WIGO INOX | China | 100,000 | |
11 | ỐP CẢN TRƯỚC SAU WIGO | China | 1,400,000 | |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN XE TOYOTA HILUX 2018 - 2021 |
||||
1 | HÕM TAY CỬA XE HILUX MẠ | China | 80,000 | |
2 | HÕM TAY CỬA XE HILUX ĐEN | China | 90,000 | |
3 | ỐP TAY CỬA XE HILUX MẠ | China | 75,000 | |
4 | ỐP TAY CỬA XE HILUX ĐEN | China | 90,000 | |
5 | VÈ MƯA HILUX CHỈ INOX | China | 320,000 | |
6 | VIỀN ĐÈN TRƯỚC HILUX MẠ | China | 180,000 | |
7 | VIỀN ĐÈN TRƯỚC HILUX ĐEN | China | 180,000 | |
8 | VIỀN ĐÈN HẬU HILUX MẠ | China | 180,000 | |
9 | VIỀN ĐÈN HẬU HILUX ĐEN | China | 180,000 | |
10 | VIỀN ĐÈN TRƯỚC HILUX 2021 4X4 | China | 220,000 | MẠ, ĐEN |
11 | VIỀN ĐÈN TRƯỚC HILUX 2021 4X2 | China | 220,000 | MẠ, ĐEN |
12 | VIỀN ĐÈN HẬU HILUX 2021 4X4 | China | 220,000 | MẠ, ĐEN |
13 | VIỀN ĐÈN HẬU HILUX 2021 4X2 | China | 220,000 | MẠ, ĐEN |
14 | ỐP VIỀN CHÂN KÍNH HILUX | China | 200,000 | |
15 | NẮP BÌNH XĂNG HILUX MẠ | China | 50,000 | |
16 | NẮP BÌNH XĂNG HILUX ĐEN | China | 50,000 | |
17 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG HILUX INOX | China | 180,000 | |
18 | NẸP BƯỚC CHÂN TRONG HILUX NHỰA OEM | China | 220,000 | |
20 | BỘ ỐP HILUX ĐEN 9 SP 2017 | China | 1,200,000 | |
21 | CUA LỐP HILUX DÁN FFO6145 | China | 2,000,000 | |
22 | CUA LỐP HILUX 2021 DÁN FF05 XÁM | China | 1,900,000 | |
23 | CUA LỐP HILUX 2021 DÁN FF05 XÁM NEW | China | 1,800,000 | |
24 | CUA LỐP HILUX 2021 DÁN FF07 ĐỎ | China | 2,000,000 | |
25 | CUA LỐP HILUX 2021 DÁN FF08 XÁM | China | 2,000,000 | |
26 | CUA LỐP HILUX 2021 DÁN FF014 ĐINH | China | 2,000,000 | |
27 | CUA LỐP HILUX CÓ ĐINH FFM6021 | China | 2,000,000 | |
28 | CUA LỐP HILUX CÓ ĐINH FFM6022 | China | 2,200,000 | |
29 | CUA LỐP HILUX CÓ ĐINH FFM6145 | China | 2,000,000 | |
30 | CUA LỐP HILUX HR051 XÁM DÁN | China | 2,200,000 | |
31 | ỐP VIỀN CỐP SAU HILUX ĐEN 2021 | China | 350,000 | |
32 | ỐP VIỀN CỐP SAU HILUX CHỮ ĐỎ 2021 | China | 350,000 | |
33 | ỐP VIỀN CỐP SAU HILUX CHỮ MẠ 2021 | China | 350,000 | |
34 | ỐP VIỀN CỐP SAU HILUX CHỮ LED 2021 | China | 450,000 | |
35 | ỐP CẢN TRƯỚC HILUX | China | 1,200,000 | |
36 | THANH GIÁ NÓC THEO XE HILUX THẤP | China | 800,000 | |
37 | THANH GIÁ NÓC THEO XE HILUX DÁN CAO | China | 900,000 | |
38 | CAMERA SAU + ỐP CỐP HILUX | China | 1,050,000 | |
39 | TY THỦY LỰC THÙNG XE HILUX | China | 350,000 | |
40 | THANH THỂ THAO HILUX 2021 | China | 5,900,000 | ĐEN, TRẮNG |
41 | CA LĂNG HILUX 2021 | China | 950,000 | ĐỎ, BẠC |
42 | NẸP CỬA HILUX 2021 | China | 1,000,000 | |
43 | THANH THỂ THAO SẮT ĐỘ 003A | China | 6,500,000 | |
44 | THANH THỂ THAO SẮT ĐỘ 005A | China | 5,700,000 | |
45 | THANH THỂ THAO SẮT ĐỘ 009A | China | 5,500,000 | |
46 | THANH THỂ THAO SẮT ĐỘ 010A | China | 5,500,000 | |
47 | THANH THỂ THAO SẮT ĐỘ 017A | China | 4,900,000 | |
48 | THANH THỂ THAO SẮT ĐỘ 020A | China | 6,500,000 | |
49 | THANH THỂ THAO SẮT ĐỘ 1507A | China | 4,500,000 | |
50 | THÙNG 3 TẤM HILUX | China | 5,500,000 | |
51 | THÙNG 3 TẤM HILUX LED | China | 5,900,000 | |
52 | THÙNG 3 TẤM HILUX CÓ THANH | China | 6,500,000 | |
53 | THÙNG CUỘN HILUX CÓ THANH THỂ THAO | China | 11,500,000 | |
54 | THÙNG CUỘN HILUX CÓ THANH THỂ THAO TAY BẠC | China | 10,900,000 | |
55 | THÙNG CUỘN HILUX KHÔNG THANH THỂ THAO | China | 11,500,000 | |
56 | THÙNG CUỘN HILUX KHÔNG THANH THỂ THAO TAY BẠC | China | 10,900,000 | |
57 | THÙNG CUỘN ĐIỆN HILUX CÓ THANH THỂ THAO | China | 15,900,000 | |
58 | THÙNG CUỘN ĐIỆN HILUX KHÔNG THANH THỂ THAO | China | 15,900,000 | |
59 | BẬC LÊN XUỐNG HILUX ĐỘ | China | 2,900,000 | |
60 | BẬC LÊN XUỐNG HILUX 2009-2012 | China | 1,900,000 | |
61 | BẬC LÊN XUỐNG HILUX | China | 1,950,000 |