Bảng giá phụ tùng xe ô tô Vinfast Lux A mới nhất (phần 1)

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 22/08/2021

Dòng xe Vinfast Lux A là dòng xe thuộc phân khúc xe sedan của Vinfast bán chạy nhất trong phân khúc này tại thị trường Việt Nam. Tuy nhiên mọi người vẫn lăn tăn 1 số điều khi sửa chữa dòng xe này. Chi phí nuôi xe Vinfast Lux A có đắt không, giá phụ tùng xe ô tô Vinfast Lux A có cao không.

Sau đây chúng tôi sẽ gửi đến bạn bảng giá phụ tùng xe ô tô Vinfast Lux A mới nhất. Bảng giá luôn được cập nhật để bạn có được thông tin mới nhất. Đây là giá phụ tùng Vinfast Lux A tháng 08/2021 (phần 1)

Số thứ tự Mã phụ tùng Model Tên phụ tùng tiếng Anh Tên phụ tùng tiếng Việt Số lượng Đơn vị Giá chưa VAT Giá đã có VAT

1 BEXI0003257 SED ASSY BACK WINDOW PRIVACY TH gió phía sau (loại bảo mật cá nhân) 1 Chiếc 2,678,000 2,945,800
2 BEXI0003259 SED  ASSY BACK WINDOW Kính chắn gió phía sau 1 Chiếc 2,594,000 2,853,400
3 BEXI0003277 SED ASSY CHMSL PRIVACY Đèn phanh, bản cao cấp 1 Chiếc 707,000 777,700
4 BEXI0003278 SED ASSY CHMSL Đèn phanh, bản thường 1 Chiếc 641,000 705,100
3 BEXI0003288 SED  ASSY HEADLAMP LH Cụm đèn pha bên trái 1 Chiếc 4,117,000 4,528,700
6 BEXI0003289 SED  ASSY HEADLAMP RH Cụm đèn pha bên phải 1 Chiếc 4,117,000 4,528,700
7 BEXI0003296 SED ASSY REAR LAMP SIDE PANEL LH Đèn sau bên trái 1 Chiếc 2,270,000 2,497,000
8 BEXI0003297 SED ASSY REAR LAMP SIDE PANEL RH Đèn sau bên phải 1 Chiếc 2,270,000 2,497,000
9 BEXI0003321 SED ASSY WASHER SYSTEM Cụm bình nước rửa kính 1 Chiếc 419,000 460,900
10 BEX10003327 SED Kính chắn gió phía trước 1 Chiếc 2,833,000 3,116,300
11 BEXI0003337 SED  ASSY WIPER SYSTEM Bộ cơ cấu  rửa kính trước bày (kèm thanh liên kết và motor)  l Chiếc 2,510,000 2,761,000
12 BEXI0003447 SED  RH FRONT PART CVR WHEEL ARCH FRT Chắn bùn hốc lốp trước phải, tấm phía trước
 1 Chiếc 311,000 342.100
13 BEXI0003479 SED  RFFLEX REFLECTOR REARFOGLAMP LH Đèn phản chiếu sau trái (bao gồm đèn sương mù)
1 Chiếc 507.000 656.700
14 BEX10003480 SED REFLEX REFLECTOR_REARFOGLAMP_RH Đèn phản chiếu sau phải (bao gồm
đèn sương mù) 1 Chiếc 597,000 656,700

15 BEXI0003489 SED LH-RR SECHON CVR WHEEL _ARCH FRT Chắn bùn lốp trước trái, tấm phía sau  1 Chiếc 594,000 653,400
16 BEXI0003490 SED RH-RR SECHON CVR WHEEL _ARCH FRT Chắn bùn lốp trước phải, tắm phía sau 1 Chiếc 594,000 653,400
17 BEX10003336 SED LIGHT GUIDE DOOR PANEL FRT LH  Đèn trang trí cửa, trước trái 1 Chiếc 67,000 73,700
I8 BEX10003337 SED LIGHT GUIDE DOOR PANEL FRT RH  Đèn trang trí cửa, trước phải  1Chiếc 67,000 73,700
19 BEX10003538 SED LIGHT GUIDE DOOR PANEL REAR LH  Đèn trang trí cửa, sau trái  1 Chiếc 67,000 73,700
20 BEX10003539 SED LIGHT GUIDE DOOR PANEL REAR RH  Đèn trang trí cửa, sau phải 1 Chiếc 67,000 73,700
21 BEX10003540 SED LIGHT GUIDE COCKPIT LH Đèn trang trí cụm tap lô, bên trái  1 Chiếc 69,000 75,900
22 BEX10003557 SED MESH AIR INTAKE CENTRE Lưới tản nhiệt, tắm giữa 1 Chiếc 264,000 290,400
23 BEX10003610 SED ASSY SIGNAL LIGHT UNIT LH Đèn xi-nhan bên trái 1 Chiếc 2,177,000 2,394,700
24 BEXI0003611 SED ASSY SIGNAL LIGHT UNIT RH Đèn xi-nhan bên phải  1 Chiếc 2,177,000 2,394,700
25 BEXI0003622 SED CHROME FINISHER BUMPER RR LH Nẹp trang trí cạnh bên cản sau, bên trái, mạ crom  1 Chiếc 177,000 194,700
26 BEXI0003624 SED CHROME FINISHER BUMPER _RR RH Nẹp trang trí cạnh bên cản sau, bên phải, mạ crom 1 Chiếc 177,000 194.700
27 BEXI0003627 SED CHROME FINISHER_AIR_INTAKE_CENTRE Nẹp trang trí trên lưới tản nhiệt, mạ Crom 1 Chiếc 229,000 251,900
28 BFXI0003628 SED CHROME FNSH AIR INTAKE_CENTRE_LATERAL Nẹp trang trí lưới tản nhiệt, mạ crom, tắm cạnh (chữ P) 1 Chiếc 123,000 135,300
29 BEXI0003648 SFD CHROME_FINISHER SILL COVER LH Nẹp hông xe, bên trái crom 1 Chiếc 1,040,000 1,144,000
30 BEXI0003649 SED CHROME_FINISHER SILL COVER RH Nẹp hông xe, bên phải crom 1 Chiếc 1,040,000 1,144,000
31 BEXI0003696 SED  |ASSY POSITION LIGHT UNIT LH Đèn vị trí ban ngày bên trái Chiếc 1,246,000 1,370,600
32 BEXI0003697 SED  |ASSY POSITION LIGHT UNIT RH Đèn vị trí ban ngày bên phải Chiếc 1,253,000 1,378,300
33 BEXI0003718 SED  |LIGHT GUIDE COCKPIT RH Thanh dẫn sáng cụm táp lô bên phải Chiếc 82,000 90,200
34 BFX10003736 SED |FINISHER DOOR STEP DOOR FRT trang trí bậc lên xuống, Chiếc 237,000 260,700
35 BEX 10003738 SED LH FINISHER DOOR STEP _DOOR RR Thanh nẹp trang trí bậc lên xuống, cửa sau trải Chiếc 196,000 215,600

36 BEX10003739 SED RH FINISHER DOOR STEP_DOOR RR Thanh nẹp trang trí bậc lên xuống, cửa sau phải Chiếc 196,000 215,600

37 BEXI0003808 SED  |DOOR OPENER AMB Đèn Led tay mở cửa Chiếc 61,000 67,100
38 BEXI0005369 SED  |COVER SILL FNSHR LH Óp hông xe, bên trái Chiếc 751,000 826,100
30 BEXI0005370 SED  |COVER SILL FNSHR RH Óp hông xe, bên phải Chiếc 751,000 826,100
40 BEXI0005371 SED  |ASSY LH MOLDING ROOF A F Nẹp trang trí nóc xe, bên trái Chiếc 680,000 748,000
41 BEXI0005372 SED  |ASSY RH MOLDING ROOF A F Nẹp trang trí nóc xe, bên phải Chiếc 680,000 748,000
42 BEXI0007366 SED FANTPD TINISIPR AliR INTAKP,CENT Mẹ tang h dài phía dưới lưới tân Chiếc 153,000 168.300
43 BEXI0007399 SED  |MESH AIR INTAKE LH. Hốc gió, bên trái Chiếc 42,000 46,200

 44 BEXI0007400 SED MESH AIR INTAKE RH_ PAINTED FINISHER LH Hốc gió, bên phải Thanh trang trí, hốc thông gió, bên s. Chiếc 42,000 46,200

45 BEXI0007403 SED _MESH LATERALPAINTED FINISHER RH Thanh trang trí, hốc thông gió, bên trái, đã sơn Chiếc 117,000 128,700

46 BEXI0007404 SED _MESH LATERAL CHROME FINISHER LH Thanh trang trí, hốc thông gió, bên trái, đã sơn Chiếc 117,000 128,700

47 BEXI0007405 SED _MESH LATERAL CHROME FINISHER RH. Thanh trang trí, hốc thông gió, bên phải, mạ crom Chiếc 172,000 189,200

48. BEXI0007406 SED _MESH LATERAL Đèn trần phía trước, màu be bản có phải, mạ crom Chiếc 172,000 189,200

49 BEXI0007930BGA SED DOMELAMP_SUNBLIND Đèn trần phía trước, màu đen bản có — rèm chăn nắng cửa sau 1 Chiếc 1,455,000 1,600,500

50 BEXI0007930BKA SED DOMELAMP_SUNBLINDASSY _MESH AIR INLET Án quất :Á rèm chăn nắng cửa sau 1 Chiếc 1,455,000 1,600,500

51 BEXI0008030 SED _INCL PDC BRKT LH Hồc gió, trái Chiếc 175,000 192,500
ASSY _MESH AIR INLET mm. —- :Á

52 BEXI000803I SED _INCL PDC BRKT RH Hồc gió, phải Chiếc 175,000 192,500
ASSY_ORNAMENTAL GRILLE ". ` "- :Á

53 BEXI0008032 SED _FRONT BASE INCL PDC Lưới tân nhiệt, phía trên Chiếc 1,636,000 1,799,600

54 BEXI0008055 SED PAINTED FINISHER BUMPER Nep trang trí cạnh bên cán sau, bên Chiếc 175,000 192,500
_RR LH trải

55 BEXI0008056 SED PAINTED FINISHER BUMPER Nep trang trí cạnh bên cán sau, bên Chiếc 175,000 192,500
_RR RH phải

56 BEXI0008263 SED BADGE CAR_NAME Chữ Lux A.2.0 Turbo Chiếc 212,000 233,200

57 BEXI0010038 SED ASSY BADGE_V _ FRONT_ VIETNAM Cụm biếu tượng, chữ V, phía trước Chiếc 290,000 319,000

58 BINI0003925 SED LH _HEAD PROTECTIVE SYSTEM Cụm túi khí rèm, bên trái Chiếc 1,617,000 1,778,700
59 BIN10003926 SED  |RH HEAD PROTECTIVE, SYSTEM Cụm túi khí rèm, bên phải Chiếc 1,617,000 1,778,700
60 BIN10004162 SED  |LEVER F HOOD RELEASE Tay mở nắp ca pô Chiếc 11,000 12,100
61 BINI0004602BKA | SED  NN LH BAN R PANEL _ p ona sau trấi, bản tiêu chuẩn Chiếc 7,157,000 7,872,700
62 BIN1I0004642 SED  |WIRING HARNESS BASE 2 Z Bộ dây điện cụm điều hòa Chiếc 337,000 590,700
63 BIN1I0004700 SED TS OVP TONEA Tắm ếp cột lái, phía dưới Chiếc 569,000 625,900
64 BINI0004701 SED ¬ Tắm đậy loa trung tâm Chiếc 274,000 301,400
65 BINI0004702 SED |CLUSTER BEFZEL Óp viền màn hình điều khiên Chiếc 426,000 468,600
66 BINI0004751 SED |ASSY LH SEATBELT LOCK RR SBR  |Khóa đại an toàn, sau trái Chiếc 373,000 410,300
67 BINI0004752 SED |ASSY RH SEATBELT LOCK RR SBR  |Khóa đai an toàn, sau phải Chiếc 373,000 410,300
68 BINI0004753 SED ND SH Khóa đai an toàn giữa Chiếc 331,000 364,100
69 BIN1I0004868 SED Ty AUTOM tâm ốp phía dưới bảng tap lô, bên Chiếc 767,000 843,700
70 BIN10004869 SED  ASSENGER. TH Am ốp phía dưới bảng tap lô, bên Chiếc 725,000 797,500
71 BINI0004993BGA | sp |ÊSSY- TOP ĐELT RR OTR Dây đai an toàn ghế sau, màu be Chiếc 533,000 386,300
_ECE_A_COL
72 BINI0005112 SED |ASSY LH FINISHER B-PHLAR LWR  |Óp cộtD phía dưới, bên trái Chiếc 260,000 286,000
73 BINI0005113 SED |ASSY RH FNSHR B-PILLAR LWR Tắm ốp cột B phía dưới, bên phải Chiếc 260,000 286,000

ASSY_RH SIDE, TRIM PANEL

74 BINI0005172 SED _FRT LHD Ớp cột A dưới, phải Chiệc 80,000 88,000

75 BINI0005397 SED ASSY SUNBLIND A COL Rèm chắn nắng phía sau Chiếc 3,616,000 3,977,600
ASSY TOP BELT RR CTR Dây đai an toàn giữa hàng ghế sau, s.

76 BINI0005498BGA SED “THRLD A COL màu be Chiệc 480,000 328,000
ASSY TOP BELT RR CTR Dây đai an toàn giữa hàng ghế sau, s.

77 |BINLI0005498BKA SED “THRLD A COL màu đen Chiệc 900,000 990,000
ASSY 2 PART LOCK RR , tia ⁄ ¬= LÁ

78 BINI0005499BGA 5ED _CTR THR/LD A COL Khóa đai hàng ghê sau giữa mảu be Chiếc 250,000 275,000
ASSY 2-PART LOCK RR CTR , tia ⁄ ¬= LÁ

79 BINI0005499BKA 5ED _THRLD A COL Khóa đai hàng ghê sau giữa mảu đen Chiếc 491,000 340,100
Cụm dây đai an toàn trước trải, mảu "

80 BINI0007546BGA SED ASS LH TOP BELT FRONT be Chiệc 958,000 1,053,800
Cụm dây đai an toàn trước trải, mảu "

81  |BINI0007546BKA SED ASS LH TOP BELT FRONT đen Chiệc 940,000 1,034,000
Cụm dây đai an toàn trước phải, màu "

82 BINI0007547BGA SED ASS RH TOP BELT FRONT be Chiệc 958,000 1,053,800
Cụm dây đai an toàn trước phải, màu "

83 BINI0007547BKA SED ASS RH TOP BELT FRONT đen Chiệc 940,000 1,034,000
ASSY SIDE WINDOW FIX 

84 BIWI0000536 SED _DOOR REAR LH Kính chắn gió, cửa cô định, sau trải Chiếc 850,000 935,000
ASSY SIDE WINDOW FIX 

85 BIWI0000538 SED _DOOR REAR_RH Kính chắn giỏ, cửa cô định, sau phải Chiếc 850,000 935,000
ASSY WINDOW REGULATOR ˆ 

86 BIWI0000643 SED _DOOR FRONT LH Cơ câu nâng hạ kính, cửa trước trải Chiếc 1,470,000 1,617,000
ASSY WINDOW REGULATOR ˆ TA ; % . n :Á

87 BIWI0000644 SED _DOOR FRONT RH Cơ câu nâng hạ kính, cửa trước phải Chiếc 1,470,000 1,617,000

88 BIWI0000647 SED ASSY WINDOW REGULATOR Cơ cấu nâng hạ kính, cửa sau trái Chiếc 1,202,000 1,322,200

_DOOR_REAR LH
ASSY_WINDOW_ REGULATOR
89 BIWI0000648 SED_ ÍJjooR REAR RH Cơ cấu nâng hạ kính, cửa sau phải Chiếc 1,202,000 1,322,200
90 BIW10000681 SED “TOOR FRONT LH INẹp trên mép cửa trước, cột B, trái Chiếc 307,000 337,700
91 BIWI0000682 SED “TOOR FRONT RH INẹp trên mép cửa trước, cột B, phải Chiếc 307,000 337,700
92 BIWI0000685 SED |B-PHLLAR COVER DOOR REAR LH  |Nep trên mép cửa sau, cột B, trái Chiếc 331,000 364,100
93 BIW10000686 SED |B-PIHLLAR COVER DOOR REAR RH  |Nep trên mép cửa sau, cộtB, phải Chiếc 331,000 364,100
94 BIW10000779 SED TOOR REARTH Thanh nẹp giữa cửa trái Chiếc 350,000 385,000
95 BIW10000780 SED TTOOR REAR RH Thanh nẹp giữa cửa phải Chiếc 350,000 385,000
96 BIW10000792 SED |DOOR SEAL DOOR FRONT Gioăng cửa trước Chiếc 215,000 236,500
97 BIW10000794 SED |DOOR SEAL DOOR REAR Gioăng cửa sau Chiếc 209,000 229,900
98 BIW10000815 SED TÓOR PRONT LH Tâm ếp hà kín khung phía trên, cửa Chiếc 196,000 215,600
99 BIW10000816 SED TTÓOR PRONT RH TH hán kín khung phía trên, cửa Chiếc 196,000 215,600
100 BIW10000817 SED |GAP SEAL ROOF DOOR REAR LH Tắm ốp viễn cửa sau trái Chiếc 380,000 418,000
101 BIW10000818 SED  |GAP SEAL ROOF DOOR REAR RH  |Tấm óp viền cửa sau phải Chiếc 380,000 418,000
102 BIW10000844 SED |HOOD BOWDEN-CABLE RELEASE  |Dâycápmởnắpcapo Chiếc 241,000 265,100
103 BIW10000852 SED  |HOOD INSULATION Tắm cách âm gắn vào nắp ca pô Chiếc 475,000 522,500

LH _POLISHED GLASS ECE

104 BIW10001213 SED _ Í wIDE ANGLE Mặt gương chiếu hậu bên lái Chiếc 173,000 190,300
105 BIW10001470 SED TTAMPER TRKUID Lò xo nắp cốp hậu, bên phải Chiếc 700,000 770,000
106 BIW10001526 SED |MD TURNINDICATOR LH Đèn led xi nhan trên gương bên lái Chiếc 207,000 227,700
107 BIW10001529 SED |MD TURNINDICATOR RH Đèn led xỉ nhan trên gương bên phụ Chiếc 207,000 227,700
108 BIW10001611 SED |RH §PIEGELGLAS ECE LL WW TC |Mštgương chiếu hậu bên phụ Chiếc 173,000 190,300
109 BIW10001628 SED  |ROCKER SEAL DOOR FRONT Thanh nẹp cửa phía dưới Chiếc 88,000 96,800
110 BIW10001635 SED  |SEAL HOOD LATERAL RR Gioăng nšp capo Chiếc 205,000 225,500
111 BIW10001665 SED |SIDE WINDOW DOOR FRONT LH Kính cửa trước trái Chiếc 491,000 540,100
112 BIW10001666 SED  |SIDE WINDOW DOOR FRONT RH Kính cửa trước phải Chiếc 491,000 540,100
113 BIW10001669 SED |SIDE WINDOW DOOR REAR LH Kính chắn gió cửa sau trái Chiếc 372,000 409,200
114 BIW10001670 SED  |SIDE WINDOW DOOR REAR RH Kính chắn gió cửa sau phải Chiếc 372,000 409,200
115 BIW10001719 SED THÒOR PRONTTH. lo nẹp cửa phía trong, cửa trước Chiếc 141,000 155,100
156 BIW10001720 SED TÒOR PRONT RHỘ — nẹp cửa phía trong, cửa trước Chiếc 141,000 155,100
117 BIW10001723 sED |WAST 5EAL TNNER DOOR INẹp kính phía trong, trái cửa sau Chiếc 135,000 148,500
_REAR LH
118 BIW10001724 sEp |WABT 5PAL TNNER DOOR INẹp kính phía trong, phải cửa sau Chiếc 135,000 148,500

 _REAR_RH


WAIST SEAL OUTER DOOR

Thanh nẹp bên ngoài, cửa trước trải,

119 BITWI0001729 SED _FRONT LH mạ crom Chiếc 778,000 855,800

120 BIW10001730 SED WAIST SEAL OUTER DOOR Thanh nẹp bên ngoài, cửa trước phải, Chiếc 778,000 855,800
_PRONT RH mạ crom

121 BIWI0001231 SED WAIST SEAL OUTER DOOR Thanh nẹp cửa bên ngoài, cửa sau Chiếc 714.000 851,400
_REAR LH trải, mạ crom

122 BIWI0001732 SED WAIST SEAL OUTER DOOR Thanh nẹp cửa bên ngoài, cửa sau Chiếc 818,000 899,800
_REAR RH phải, mạ crom
WINDOW FRAME COVER DOOR INẹp trang trí trên, màu đen, trải cửa s.

123 BIWI0001735 SED _FRONT LH BLK. trước Chiếc 766,000 842,600
WINDOW FRAME COVER DOOR INẹp trang trí trên, màu đen, phải cửa s.

124 BIWI0001736 SED _FRONT RH BLK. trước Chiếc 766,000 842,600
WINDOW FRAME COVER DOOR INẹp trang trí trên, màu đen, trải cửa s.

125 BIWI0001739 SED _REAR LH BLK. sau Chiếc 979,000 1,076,900
WINDOW FRAME COVER DOOR INẹp trang trí trên, màu đen, phải cửa s.

126 BIWI0001740 SED _REAR_RH BLK. sau Chiếc 915,000 1,006,500
WINDOW_ FRAME SEAL DOOR si

127 BIWI000174I SED _FRONT LH Gioăng kính cửa trước, trái Chiếc 494,000 543,400
WINDOW_ FRAME SEAL DOOR si

128 BIWI0001742 SED _FRONT RH Gioăng kính cửa trước, phải Chiếc 494,000 543,400

129 BIWI0001745 SED WINDOW FRAME SEAL DOOR Gioăng kính cửa sau, trái Chiếc 433,000 476,300
_REAR LH

130 BITWI0001746 SED WINDOW FRAME SEAL DOOR Gioăng kính cửa sau, phải Chiếc 433,000 476,300
_REAR RH

131 BIWI0001747 SED WINDOW FRAME TRIM DOOR Tâm ôp làm kín khung phía trên, cửa Chiếc 394.000 433,400

_REAR LH sau trái

132 BIWI0001748 SED WINDOW FRAME TRIM DOOR Tâm ðp làm kín khung phía trên, cửa Chiếc 394.000 433,400
_REAR RH sau phải

133. BIWI0001757 SED WINDOW FRAME TRIM DOOR Gioăng kính cửa, trước trái Chiếc 388,000 426,800
_FRONT LH

WINDOW FRAME, TRIM, DOOR.
134 BIWI0001758 SED _FRONT RH Gioăng kính cửa, trước phải Chiếc 388,000 426,800
EMERGENCY RELEASE ZV FUEL Dây gạt mở nắp phía bên trong s.
135 BIWI0001889 SED _FILLER FLAP khoang hành lý Chiếc 22,000 24,200
136 BITWI0001909 SED SEALINNG TRUNK_LID Gioăng cốp sau Chiếc 4i9,000 460,900
Cơ cấu đây nắp cốp, bên trái bản cốp s.
137 BIWI0002035 SED ASSY SPINDLE DRIVE SINGLE-SIDED [... A2 CÀ Chiệc 3,319,000 3,650,900
điện, bao gôm cả mô tơ
Cơ cấu đây nắp cốp, bên phải bản cốp s.
138 BIWI0002039 SED TENSION SPRING AUTOMTIC TRK/LID điện Chiếc 635,000 698,500
139 BIWI0002041 SED SCA_MODULE Cụm khóa nắp cốp hậu Chiếc 1,482,000 1,630,200
140 BIW10002069 SED SIDE WINDOW PRIVACY DOOR Kính chân gió cửa sau trải (loại bảo Chiếc 420,000 462.000
_REAR LH mật cá nhân)
141 BIWI0002070 SED SIDE WINDOW PRIVACY DOOR Kính chân gió cửa sau phải (loại bảo Chiếc 420,000 462.000
_REAR RH mật cá nhân)
ASSY SIDE_WINDOW FIX PRIVACY_ D |Kính chắn gió, cửa cố định, sau trái '
142 BIWI0002071 SED OOR REAR LH (loại bảo mật cá nhân) Chiếc 862,000 948,200
ASSY SIDE_WINDOW FIX PRIVACY D |Kính chắn gió, cửa cố định, sau phải '
143 BIWI0002072 SED OOR REAR RH (loại bảo mật cá nhân) Chiếc 862,000 948,200
144 BIWI10008843 SED  |ASSY PROBE CARRIER SEDAN Cụm ốp và công tắc mở nắp cốp Chiếc 465,000 511,500
ASSY ANTI- Cao su thanh cân bằng cầu trước vào s.
145 CHS600222 SED ÍSOII BAR FRT AX S45 6 G1700 dầm câu trước 2 bên x 2 Chiếc 1,220,000 1,342,000
146 CHS10002257 SED ASSY FRONT AXLE CARRIER Dầm câu trước Chiếc 32,401,000 35,641,100
147 CHS10002272 SED ASSY_LH CONTROL ARM LWR Càng A dưới, bên trái Chiếc 1,742,000 1,916,200
148 CHS10002273 SED ASSY_RH CONTROL ARM LWR Càng A dưới, bên phải Chiếc 1,742,000 1,916,200
ASSY_RH ENGINE_MOUNTING
149 CHS10002275 5ED _BRACKET Giá đỡ chân máy bên phải Chiếc 401,000 441,100
ASSY LH STRUT FRT_AX 
150 CHSI0002290 SED _RWD BASE Giảm xóc trước trái Chiếc 1,084,000 1,192,400
ASSY_RH STRUT FRT AX 
151 CHS10002291 SED _RWD BASE Giảm xóc trước phải Chiếc 1,084,000 1,192,400
ASSY_LH SWINGARM WITH BALL 
152 CHS10002292 SED _§LEEVE JOINT Càng chữ H trải Chiếc 3,530,000 3,883,000
153 CHS10002298 SED ASSY_LH TENSION STRUT Càng kéo, bên trái Chiếc 1,303,000 1,433,300
154 CHS10002299 SED ASSY_RH TENSION STRUT Càng kéo, bên phải Chiếc 1,303,000 1,433,300
ASSY LH WISHBONE WITH Cao su giảm giật cảng Ï sau bên trong s.
155 CHS10002302 SED _RUBBER MOUNT D bên x2 Chiếc 823,000 905,300
ASSY_RH WISHBONE_WITH 
156 CHS10002303 SED _RUBBER MOUNT Càng I lớn phải Chiếc 823,000 905,300
ASSY_RR SUBFRAME_WTH 
157 CHS10002342 SED _RUBBER MOUNT. 4 CYL Dâm sau Chiếc 42,753,000 47,028,300
ASSY SUPPORT MOUNT_FRT TA 2 cử
158 CHS10002364 SED _BASE 500 3 D 56 Bát bèo giảm xóc trước 2 bên x 2 Chiếc 280,000 308,000
Cao su giảm chân giữa bát bèo và
159 CHS10002373 SED AUXILIARY,SPRING RR/AX giảm xóc sau, che toàn bộ ty giảm xóc Chiếc 94,000 103,400
L0=93_RD40 ^
sau 2 bên x 2, cao su tăm bông
Cao su giảm giật của giá đỡ đuôi hộp
160 CHS10002386 SED BUSH BEARING CONVENTIONAL số x 2, bắt giá đỡ vào dầm bất với sàn Chiếc 239,000 262,900
thân xe
CONN/LINK_ANTI- Rô tuyn thanh cân bằng cầu trước 2 '
161 CHS10002393 SEP ÌROLL BAR FRT AXLE "PWS" bên x2, bắt vào giảm xóc trước Chiếc 713,000 734,300
CONN/LINK_ANTI- Rô tuyn thanh cân bằng cầu sau 2 bên '
162 CHS10002394 SED ROLL BAR RR AXLE "PWS" v2 Chiếc 177,000 194,700
163 CHS10002519 SED TRANSMISSION CROSSMEMBER Dầm ngang đỡ hộp số Chiếc 981,000 1,079,100
164 CHS10002593 SED |ASSY STRUT RR AX RWD BASE Giảm sóc sau Chiếc 978,000 1,075,800
165 CHS10002595 SED ` Bát bèo giảm xóc sau 2 bên x 2 Chiếc 340,000 374,000
166 CHS10002603 SED  NUBBER MOUNT TAND — Lmanhtingcøng Chiếc 1,126,000 1,238,600
167 CHS10002686 SED TRIVNN RE Bi moay ơ trước 2 bên x 2 Chiếc 1,509,000 1,659,900
168 CHS10002691 SED |BALL JOINT SWINGING ARM n s. „ Sát công s hà dưới 2 Chiếc 334,000 367,400
169 CHS10002746 SED TT RÐ HC sàn n Thôn 2 bên Chiếc 110,000 121,000
170 CHS10006186 SED “VENHILATED 348X30% 6 Đĩa phanh trước Chiếc 1,155,000 1,270,500
171 CHS10006187 SED “VENHIATED 330 0X56 Đĩa phanh sau Chiếc 996,000 1,095,600
172 CHS10006268 SED |TIRE 245 45 RI8 Lốp trước/sau BASE 245 45 R18 Chiếc 3,941,000 4,335,100
173 CHS10006427 SED  |SUPPORT CAR JACK Ụ đỡ cao su (vị trí cầu nâng) Chiếc 25,000 27,500
174 CHS10006503 SED  |WHEELSPEED AXIAL Cảm biến tốc độ bánh xe phía trước Chiếc 295,000 324,500
175 CHS10006504 SED  |WHEELSPEEDSENSOR RADIAL Cảm biến tốc độ bánh xe phía sau Chiếc 279,000 306,900
176 CHS10008060 SED  |ECU SERVOTRONIC Rơ le điều khiển hệ thống trợ lực lái Chiếc 599,000 658,900
177 CHS10008662 SED  |FUEL FILTER Lọc xăng Chiếc 287,000 315,700
178 CHSI0008965 SED STABIHISER_RUBBER Đệm cao su thanh cân bằng sau Chiếc 417,000 458,700
_MOUNTING_D 14
ANGULAR BALL BEARING179 CHS10009302 SED. Í so; sgp Bi moay ơ sau 2 bên x2 Chiếc 940,000 1,034,000
180 CHS10009707 SED  |TIRE 243 40 RI9 Lốp trước HIGH 245 40 R19 Chiếc 4,098,000 4,507,800
181 CHS10009708 SED |TIRE 2735 35 RI9 Lốp sau HIGH 275 35 RI9 Chiếc 4,705,000 5,175,500
182 EEP10005559BKA| SED |ANTENNA FM/AM/GPS/4G Bộ thu sóng, màu đen Chiếc 743,000 817,300
183 EEP10005559GYA| SED |ANTENNA FM/AM/GPS/4G Bộ thu sóng, màu xám Chiếc 743,000 817,300
184 EEP10005559SIA SED |ANTENNA FM/AM/GPS/4G Bộ thu sóng, mâu bạc Chiếc 743,000 817,300
185 EEP10005559WHA| SED |ANTENNA FM/AM/GPS/4G Bộ thu sóng, màu trắng Chiếc 743,000 817,300
186 EEP10005695 SED  |LOUDSPEAKER BASS BOX LEFT Bộ loa bass dưới ghế trái Chiếc 977,000 1,074,700
187 EEP10005758 SED  |LOUDSPEAKER BASS BOX RIGHT Bộ loa bass dưới ghế phải Chiếc 977,000 1,074,700
188 EEP100035760 SED TM LH ốc Bộ loa giả bass dưới ghế trái Chiếc 169,000 185,900
189 EEP100035762 SED TnUMMY KG U Bộ loa giả bass dưới ghế phải Chiếc 169,000 185,900
190 EEP10006207 SED |230V AC CONVERTER § Hộp chuyển dòng 230V Chiếc 1,514,000 1,665,400
191 EEP10007080 SED  |LSC SEDAN BASIC Công tắc chỉnh đèn bản tiêu chuẩn Chiếc 483,000 531,300
192 EEP10010624 SED_ |AUDIO AMPLIFIER Âm Ly Chiếc 4,147,000 4,561,700
193 ENG10005838 SED |ASSY OIL PAN 2WD Đáy cac te Chiếc 817,000 898,700
194 FLU10006079 SED  |TRANSMISSION FLUID Dầu hộp số tự động L 760,000 836,000
195 INP00000384 SED  |ENGINETOP Động cơ tổng thành Chiếc 231,727,000 | 254.899.700
196 PWT10002824 SED |ASSY ASPIRATOR SILENCER_ Bầu lọc gió xe Chiếc 1,149,000 1,263,900
197 PWTI0002865 SED "`... Cụm quạt két nước làm mát Chiếc 3,798,000 4,177,800
198 PWT10002868 SED  |ASSY EXHAUST SYSTEM RR Cụm ống xả trước Chiếc 3,341,000 3,675,100
199 PWT10007001 SED  |AIR FILTER ELEMENT Lọc gió động cơ Chiếc 263,000 289,300
200 PWT10008070 SED |ASSY FXHAUST SYSTEM UP FRT Cụm ống Xã phía sau, không di kèm Chiếc 12,230,000 13,453,000
COV€T bản cao cap

201 PWT10008764 SED TI BRT  n Cụm ông xà hà sau, đi kèm ©oYer, Chiếc 13,119,000 14,430,900
202 SVC10000575 SED TÓOD BRIMED Nắp capo, chưa sơn Chiếc 4,424,000 4,866,400
203 SVC10000576 SED  NUNHID PRIMED CÔ Nắp cốp, chưa sơn Chiếc 6,634,000 7,297,400
204 SVC10000846 SED  |HOOD HINGE LH PRIMED Bản lễ ca pô bên trái, chưa sơn Chiếc 742,000 816,200
205 SVC10001045 SED VIW MIRROR AOOL Óp gương chiếu hậu bên trái Chiếc 302,000 332,200
206 SVC10001046 SED VIỆW MIRROR ACOL Óp gương chiếu hậu bên phải Chiếc 302,000 332,200
207 SVC10001076 SED “ANH, CEMTRE PRM Giá lắp tai xe số 1, trái, chưa sơn Chiếc 119,000 130,900
208 SVC10001078 SED  |ŠT-DETORMAHON LLEMENT Giá lắp tai xe số 3, phải, chưa sơn Chiếc 10,000 11,000

 _SIDE PANEL RR _PRI 
RH DEFORMAT ELEMT

209 SVC10001080 SED [SIDE PANEL FRT PRIM Giá lắp tai xe số 2, phải, chưa sơn Chiếc 9,000 9,900
210 SVCI0001082 SED THRADLIOIS PRIMED Giá lắp tai xe số 4, phải, chưa sơn Chiếc 12,000 13/200
211 SVC10001313 SED |LH SIDE PANEL FRT PRIMED Tần biên xe, phía trước, bên trái, Chiếc 777,000 854,700
212 SVC10001314 SED  |RH SIDE PANEL FRT PRIMED Tần biên xe, phía trước, bên phải, Chiếc 777,000 854,700
213 SVC10001695 SED THNGE PRIMED _H Bản lễ cốp, bên trái, chưa sơn Chiếc 744,000 818,400
214 |§VCI0001696 SED THNGE PRIMED _RH Bản lễ cốp, bên phải, chưa sơn Chiếc 744,000 818,400
215 SVCI0001815 SED  NOMPIT LH PM Khung cửa trước trái, chưa sơn Chiếc 5,997,000 6,596,700
216 SVCI0001816 SED  NOMPLT RH PRIM Khung cửa trước phải, chưa sơn Chiếc 6,390,000 7,029,000
217 SVC10001825 SED MP LH PM Khung cửa sau trái, chưa sơn Chiếc 5,574,000 6,131,400
218  SVCI0001826 SED “NOMPLT RH PRIN Khung cửa sau phải, chưa sơn Chiếc 5,966,000 6,562,600
219 SVC10002847 SED  ALEO SUUX Giàn ngưng Chiếc 3,054,000 3,359,400
220 SVC10002885 SED |CHARGE AIR COOLER Bộ làm mát khí nạp Chiếc 2,427,000 2,669,700
22L SVC10002947 SED |RADIATOR Két nước Chiếc 2,898,000 3,187,800
222 SVC10008780 SED ARBON CONTANER Lọc gió điều hòa Chiếc 337,000 370,700
223 SVC10008781 SED |EVAPORATOR Giàn lạnh Chiếc 1,074,000 1,181,400
224 SVCI0008782 SED EXPANSION VALVE Van tiết lưu Chiếc 490,000 539,000
225 SVCI0008790 SED BLOWER MOTOR Quạt gió Chiếc 1,840,000 2,024,000
Bộ chấp hành nằm †rong cụm điều "
226 SVCI0008793 SED ACTUATOR hòa Chiếc 382,000 420,200
227 SVCI0008797 SED PVAFORATOR_TEMPERATURE Cảm biến nhiệt giàn lạnh Chiếc 75,000 82,500
_SENSOR
228 SVCI0008798 SED TEMPERATURE SENSOR HEATER Cảm biến nhiệt giàn nóng Chiếc 91,000 100,100
229 SVCI0008799 SED TEMPERATURE_SENSOR Cảm biến nhiệt độ Chiếc 89,000 97,900
Tộc QUA Â ˆ n
230 |SVC10010061 SED |ASSY OUTER MIRROR BASF LH cun NI pản tiêu chuân, bên trái, Chiếc 2,324,000 2,556,400
Cụm gương bản tiêu chuẩn, bên phải, s.
231 SVCI0010062 SED ASSY _OUTER MIRROR_BASE RH chưa sơn Chiếc 2,379,000 2,616,900
ASSY QUTER MIRROR Cụm gương bản cao cấp, bên trái, s.
232 SVCI0010063 SED _HIGHEND LH chưa sơn Chiếc 3,434,000 3,777,400
ASSY QUTER MIRROR Cụm gương bản cao cấp, bên phải, s.
233 SVCI0010064 SED _HIGHEND RH chưa sơn Chiếc 3,489,000 3,837,900
234 SVKI0000008 SED REPAIR_KIT FUEL LEVEL SENSOR Cảm biến nhiên liệu Chiếc 355,000 610,500
DELIVERY_MODULE, KIT ` '
235 SVKI0000036 SED _WITH O RING Cụm bơm nhiên liệu kèm gioăng Chiếc 2,962,000 3,258,200
236 SVKI0000042 SED SET BRAKE MASTER CYLINDER XI lanh phanh chính Chiếc 1,338,000 1,471,800
237 SVKI0000103 SED TPNSIONNG RÌNG PROTECT Cao su chụp bui piston Chiếc 16,000 17,600
_CAP SET
Kinh chắn gió phía sau (loại bảo mật "
238 BEXI0003258 SUV ASSY BACK WINDOW PRIVACY Chiếc 1,665,000 1,831,500 cá nhân)
239 BEXI0003276 SUV  |ASSY CHMSL Đèn phanh Chiếc 481,000 529,100
240 BEXI0003286 suy |ÂSSY FINISHER WHEEL ARCH Cụm nẹp viễn hốc lốp 20 inch sau bên Chiếc 443.000 487.300
_RR §A20 LH trái
241 BEXI0003287 suy _ |ÂSSY FINISHER WHEEL ARCH Cụm nẹp viễn hốc lốp 20 inch sau bên Chiếc 443.000 487.300
_RR §A20 _RH phải
242 BEXI0003290 SUV_ |ASSY HEADLAMP LH Cụm đèn pha bên trái Chiếc 4,122,000 4,534,200
243 BEXI0003291 SUV_ |ASSY HEADLAMP RH Cụm đèn pha bên phải Chiếc 4,122,000 4,534,200
244 BEX10003300 SUV |ASSY REARLAMP SIDE PANELLH  |Đènsau bên trái Chiếc 1,848,000 2,032,800
245 BEXI0003301 SUV |ASSY REARLAMP SIDE PANELRH  |Đèn sau bên phải Chiếc 1,848,000 2,032,800
246 BEXI0003304 SUV n0 ~ Tết Crom, trái đoại bảo Chiếc 1,344,000 1,478,400
247 BEXI0003305 SUV Ð PRIVAOY KH Tết Crom, phải (loại bảo Chiếc 1,344,000 1,478,400
248 BEXI0003306 SUV ĐT Kính sườn, viền Crom, trái Chiếc 4,056,000] — 4,461,600
249 BEX10003307 SUV 5 Kính sườn, viễn Crom, phải Chiếc 1,326,000 1,458,600
250 BEXI0003319 SUV  |ASSY BACK WINDOW Kính chắn gió phía sau Chiếc 1,588,000 1,746,800

Bạn đang xem: Bảng giá phụ tùng xe ô tô Vinfast Lux A mới nhất (phần 1)
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý