Bảng giá phụ tùng xe ô tô Vinfast Lux A mới nhất (phần 2)
Tiếp theo bảng giá phụ tùng xe ô tô Vinfast Lux A mới nhất (phần 1) chúng tôi gửi đến các bạn bảng giá phụ tùng phần 2
Số thứ tự Mã phụ tùng Model Tên phụ tùng tiếng Anh Tên phụ tùng tiếng Việt Số lượng Đơn vị Giá chưa VAT Giá đã có VAT
251 BEXI0003322 SUV ASSY WASHER SYSTEM Cụm bình nước rửa kính Chiếc 506,000 556,600
252 BEXI0003326 SUV ANHH Risns REEN GREEN Kính chăn gió phía trước Chiếc 3,002,000 3,302,200
253 BEXI0003335 SUV ASSY WIPER LEVER PS Cụm cơ cầu gạt nước rửa kính phía Chiếc 555,000 610,500
hành khách
Bộ cơ cấu rửa kính trước (kèm thanh
254 BEX10003336 SUV ASSY WIPER SYSTEM liên kết và molor) Chiếc 2,451,000 2,696,100
255 BEX10003424 SUV_ LH COVERING SIL Óp hông xe trái Chiếc 789,000 867,900
256 BEXI0003425 SUV_ RH COVERING SILL Óp hông xe phải Chiếc 789,000 867,900
257 BEX10003440 SUV FINISHER WHEEL ARCH FRT LH INẹp bánh xe, trước trái Chiếc 338,000 371,800
258 BEX10003441 SUV FINISHER WHEEL ARCH FRT RH INẹp bánh xe, trước phải Chiếc 338,000 371,800
250 BEX10003442 SUV |FINISHER WHEEL ARCH RR LH INẹp bánh xe, sau trái Chiếc 343,000 377.300
260 BEXI0003443 SUV |FINISHER WHEEL ARCH RR RH INẹp bánh xe, sau phải Chiếc 343,000 377.300
261 BEX10003477 SUV T YRARFOGLAMP RUY DA IYN sau phải (bao gồm Chiếc 384,000 642,400
262 BEX10003478 SUV TYRARFOGLAMP LH, Tàn nh chết sau trái (bao gồm đèn Chiếc 384,000 642,400
263 BEX10003487 SUV_ LH ROOF RAILS SILVER SATINED so trang trí trần, trái (thanh giá Chiếc 2,042,000 2,246,200
264 BEX10003488 SUV RH ROOF RAIS SILVER SATINED |Thanh trang trí, phải (thanh giá nóc) Chiếc 2,042,000 2,246,200
265 BEX10003558 SUV MESH CENTRE LWR OPEN BASE Lưới tản nhiệt phía dưới Chiếc 202,000 222,200
266 BEX10003559 SUV MESH CENTRE UPR OPEN Lưới tản nhiệt phía trên Chiếc 1,610,000 1,771,000
267 BEX10003574 SUV REAR WIPER MOTOR Cụm mô tơ gạt nước phía sau Chiếc 723,000 795,300
268 BEX10003612 SUV_ |ASSY SIGNAL LIGHT UNIT LH Đèn xi-nhan bên trái Chiếc 2,247,000 2,471,700
269 BEX10003613 SUV |ASSY SIGNAL LIGHT UNIT RH Đèn xi-nhan bên phải Chiếc 2,247,000 2,471,700
CHROME FINISHER AIR TA T2 Cua :Á
270 [BEXI0003640 SUV _INTAKE_CENTRE INẹp trang trí trên lưới tân nhiệt, Crom Chiếc 223,000 245,300
CHROME FNSH AIR INẹp trang trí lưới tản nhiệt, mạ crom, "
271 BEXI10003641 SUV _TNTAKE CENTRE LATERAL lắm cạnh (chữ P) Chiếc 128,000 140,800
272 BEXI0003646 suy |ƒRVSHER WHEEL ARCH INẹp bánh xe vành 20, trước trái Chiếc 341,000 375,100
_FRT 20 LH
273 BEX10003647 suy |ƑRVSHER WHEEL ARCH Nẹp bánh xe vành 20, trước phải Chiếc 341,000 375,100
_FRT 20 RH
ASSY _RH CVR WHEEL ARCH FRT_FR |Chắn bùn hốc lốp trước phải, tắm '
274 BEX10003654 SUV ONT PART SC nhía trước Chiếc 532,000 585,200
275 BEXI0003655 SUV ASSY LH COVERING WHEEL ARCH F |Chăn bùn hốc lốp trước trải, tầm phía Chiếc 505,000 555,500
RT RR SECTI sau
ASSY_RH COVERING_WHEEL Chắn bùn hốc lốp trước phải, tắm '
276 BEXI0003656 SUV _ARCH FRT RR SECTI phía sau Chiếc 501,000 551,100
272 BEXI0003659 SUV ADXILIARY PART WHEEL ARCH Chăn bùn nhỏ phụ lỗp trước trái (gắn Chiếc 173,000 190,300
_FRT LH lvảo tầm phía sau)
278 ÏBEXI0003660 SUV ADXILIARY PART WHEEL ARCH Chăn bùn nhỏ phụ lỗp trước phải (gắn Chiếc 171,000 188,100
_FRT RH lvảo tầm phía sau)
ASSY LH FRT_WHEEL HOUSE Chắn bùn hốc lốp trước trái, tắm phía '
279 BEX10003661 SUV _LINER FR.SECTION trước Chiếc 532,000 585,200
280 BEX10003667 SUV |ASSY UNDERBONNET SHIELD FRT Chắn bùn dưới gầm phía trước Chiếc 735,000 808,500
281 BEX10003675 suv |UNDERBODY COVER LATERAL Chắn bùn gầm xe, dưới gầm, giữa trái Chiếc 545,000 599,500
_LRWT LH
282 BEXI0003676 SUV UNDERS/PANELING LATERAL Chăn bùn gâm xe, dưới gầm, giữa Chiếc 538,000 591,800
_LWRT RH phải
283 BEXI0003678 SUV |UNDERRIDE GUARD TANK LH Chắn bùn gầm xe, bình xăng, bên trái Chiếc 550,000 605,000
Chắn bùn gầm xe, bình xăng, bên
284 BEXI0003679 SUV |UNDERRIDE GUARD TANK RH nhải Chiếc 556,000 611,600
285 BEXI0003680 SUV TNNT UPR BARTE LH Chắn bùn gầm xe, phía trên bên trái Chiếc 59,000 64,900
286 BEXI0003681 SUV ẨNMT UPR BART BH Chắn bùn gầm xe, phía trên bên phải Chiếc 59,000 64,900
287 BEXI0003682 SUV ẨNNT TWR PARTTH Chắn bùn gầm xe, phía dưới bên trái Chiếc 112,000 123,200
288 BEXI0003683 SUV TY BART BH Chắn bùn gầm xe, phía dưới bên phải Chiếc 111,000 122,100
289 BEXI0003692 suy |ÊS5Ÿ RR QUARIER WINDOW Kính sườn, viễn đen, trái Chiếc 1,298,000 1,427,800
_BLACK LH
290 BEXI0003693 SUV AC BH Kính sườn, viễn đen, phải Chiếc 1,298,000 1,427,800
291 |BEXI0003698 SUV |ASSY POSITION LIGHT UNIT LH Đèn vị trí ban ngày bên trái Chiếc 1,253,000 1,378,300
292 BEXI0003699 SUV |ASSY POSITION LIGHT UNIT RH Đèn vị trí ban ngày bên phải Chiếc 1,253,000 1,378,300
293 BEX10003700 SUV_ |FOG LAMP LH Đèn sương mù bên trái Chiếc 953,000 1,048,300
294 BEXI0003701 SUV |FOG LAMP RH Đèn sương mù bên phải Chiếc 953,000 1,048,300
295 BEXI0003720 SUV TT NT Dẫn hướng dải led cửa trước trái Chiếc 73,000 80,300
296 |BEXI0003721 SUV Dẫn hướng dải led cửa trước phải Chiếc 73,000 80,300
297 |BEXI0003722 SUV |LIGHT GUIDE COCKPIT LH Thanh dẫn sáng cụm táp lô bên trái Chiếc 70,000 77,000
298 BEXI0003723 SUV |LIGHT GUIDE COCKPIT RH Thanh dẫn sáng cụm táp lô bên phải Chiếc 77,000 84,700 LIGHT_GUIDE DOOR PANEL299 BEX10003724 SUV | tUAR LH Dẫn hướng dải led cửa sau trái Chiếc 70,000 77,000
300 BEXI0003725 suv_ |EGHT GUIDE DOOR PANEL Dẫn hướng dải led cửa sau phải Chiếc 70,000 77,000
_REAR RH
30L BEXI0003726BGA| SUV |REAR DOMELAMP Đèn trần phía sau, màu be Chiếc 441,000 485,100
302 BEXI0003816 SUV_ |DOOR OPENER AMB LH Đèn Led tay mở cửa trái Chiếc 61,000 67,100
303 BEXI0003817 SUV |DOOR OPENER AMB RH Đèn Led tay mở cửa phải Chiếc 61,000 67,100
304 BEX10005022 SUV |SKID PLATE BMPR FRT ân bùn phía dưới (thuộc cán Chiếc 625,000 687,500
305 BEX10005023 SUV |SKID PLATE BMPR _RR Cần sau tấm giữa cần chỗ lắp biên số Chiếc 720,000 792,000
306 BEX10006509 SUV |FINISHER DOOR STEP DOOR FRT Óp VINFAST chân cửa lái Chiếc 146,000 160,600
307 BEXI0006855 SUV TATERA TH Thanh trang trí, Hốc gió, Crom, trái Chiếc 156,000 171,600
308 BEXI0006856 SUV TATERAL RH U Thanh trang trí, Hốc gió, Crom, phải Chiếc 156,000 171,600
309 BEXI0007365 SUV TNAKE CANTRE CC Min š dài phía dưới lưới tản Chiếc 163,000 179,300
310 BEX10007367 SUV NESH LATERAL Nướng tí, hốc thông gió, bên Chiếc 115,000 126,500
311 BEX10007368 SUV NESH LATRA —— tí, hốc thông gió, bên Chiếc 115,000 126,500
312 BEXI0008037 SUV |ASSY RH MESH LATERAL CLOSED |Hốc gió, phải Chiếc 189,000 207,900
313 BEXI0008264 SUV_ |BADGE CAR NAME Chữ Lux SA.2.0 Turbo Chiếc 217,000 238,700
314 BEXI0008325 SUV_ |ASSY D PILLAR TRIM BLACK LH Nẹp trên kính sườn, viễn đen, trái Chiếc 467,000 513,700
315 BEXI0008326 SUV |D PHLLAR BEZEL LH Óp viễn kính sườn sau, trái Chiếc 315,000 346,500
316 BEXI0008327 SUV |ASSY D PIHLLAR TRIM BLACK RH Nẹp trên kính sườn, viễn đen, phải Chiếc 467,000 513,700
317 |BEXI0008328 SUV |D PHLLAR BEZEL RH Óp viễn kính sườn sau, phải Chiếc 315,000 346,500
318 BEXI0008329 SUV HOME TH Nẹp trên kính sườn, viễn Crom, trái Chiếc 502,000 552,200
319 BEX10008331 SUV HOME KH Nẹp trên kính sườn, viễn Crom, phải Chiếc 502,000 552,200
320 BEX10008651 SUV |ASSY BMPR RR LWR PDC Cân sau, sơn lót, tắm giữa Chiếc 4,459,000 4,904,900
321 BEXI0008656 SUV |ASSY TRIM BMPR FRT PDC Cân trước, tấm dưới Chiếc 2,945,000 3,239,500
322 BEXI0010030 SUV_ |ASSY REARLAMP TAILGATE Đèn hậu Chiếc 3,634,000 3,997,400
323 BEX10010040 SUV |ASSY BADGE V FRONT VIETNAM Cụm biếu tượng, chữ V, phía trước Chiếc 294,000 323,400
324 BEXI0010328 SUV |ASSY WASHER SYSTEM Cụm bình nước rửa kính Chiếc 506,000 556,600
325 BINI0004074 SUV |CLUSTER BEZEL Óp viền màn hình điều khiên Chiếc 482,000 530,200
326 BIN10004114 SUV |DEFROSTER GRILL Cửa gió sưởi kính Chiếc 1,554,000 1,709,400
327 BIN10004164 SUV_ |LEVER HOOD CONTROL LHD Tay mở nắp ca pô Chiếc 12,000 13,200
328 BINI0004191 SUV_ |EELPRACKET CARGO BẠY Giá lắp ốp khoang hành lý, trên, trái Chiếc 43,000 47,300
_UPR 7 §EAT
RH BRACKET CARGO BAY
329 BINI0004192 SUV -UPR 7 SEAT Giá lắp ốp khoang hành lý, trên, phải Chiếc 43,000 47,300
Lọc gió điệu hòa x2, năm trong hộp
330 BINI0004622 SUV FINE PARTUCULATE AIR FILTER lọc gió điều hòa trong khoang động Chiếc 146,000 160,600
cơ bên phụ
331 BINI0004636 SUV Tu DO NNER DỤCR QUẠPR Óp trang trí tay mở cửa trước trái Chiếc 123,000 135,300
332 BINI0004637 SUV Tu TGẾ NHÀ DUCR QUẠPR Óp trang trí tay mở cửa trước phải Chiếc 123,000 135,300
ASSY FLOOR COVERING RR ¬ ` K2 '
333 BINI0004858 SUV SA 3ROW A/C Đệm sản xe, hàng ghê thứ 3 Chiếc 2,271,000 2,498,100
Nắp che hộp cầu chì chỗ táp lô, màu s.
334 BINI0004867BGA SUV FUSE BOX COVER be Chiếc 288,000 316,800
Nắp che hộp cầu chì chỗ táp lô, màu s.
335 BINI0004867BKA SUV FUSE BOX COVER đen Chiếc 285,000 313,500
INắp che hộp cầu chì chỗ táp lô, màu s.
336 BINI0004867BRA SUV FUSE BOX COVER nâu Chiếc 287,000 315,700
337 BINI0004910 SUV ASSY_RH COVER STRIP SILL FRT Óp bậc cửa trước, phải Chiếc 97,000 106,700
338 BINI0004946 SUV PASSENGER SIDE END COVER Óp bên, táp lô, phải Chiếc 108,000 118,800
339 BINI0004948 SUV ASSY_RH COVER STRIP SILL RR Óp bậc cửa sau, phải Chiếc 74,000 81,400
ASSY_LH FINISHER_D- AC ca „ '
340 BINI0004955 SUV PILLAR LWR A/COL Ốp cột D, trái Chiếc 89,000 97,900
ASSY_RH FINISHER D- AC CA 2: :Á
341 BINI0004956 SUV PILLAR LWR, A/COL Ốp cột D, phải Chiếc 89,000 97,900
342 BINI0004969 SUV ASSY LH SIDE TRIM PANEL Óp cột A dưới, trái Chiếc 101,000 111,100
_FRT LHD
343 BINI0004970 SUV ASSY RH 8IDE TRÌM PANEL Óp cột A dưới, phải Chiếc 99,000 108,900
_FRT LHD
Cụm dây đai an toàn ghế trước bên
344 BINI0004973BGA | SUV |ASS LH TOP BELT FRONT gmn Q Chiếc 1,101,000 1,211,100
trải, màu be
345 BINI0004973BKA | SUV |ASS LH TOP BELT FRONT Cụm dây dai an toàn ghề trước bên Chiếc 1,082,000 1,190,200
trải, màu đen
346 BINI0004974BGA | SUV |ASS RH TOP BELT FRONT Cụm dây dai an toàn ghế trước bên Chiếc 1,101,000 1,211,100
phải, màu be
347 |BINI0004974BKA | SUV |ASS RH TOP BELT FRONT Cụm dây dai an toàn ghề trước bên Chiếc 1,082,000 1,190,200
phải, màu đen
348 BINI000498IBGA | SUV bài "=> Dây đai an toàn trái, màu be Chiếc 636,000 699,600
349 BINI000498IBKA | SUV bài "=> Dây đai an toàn trái, màu đen Chiếc 618,000 679,800
340 BINI0004982BGA SUV ASSY RH D BELT 3 SR OTR Dây đai an toàn hàng ghê thứ 3, bên Chiếc 636,000 699,600
_ECE A C phải, màu be
351 BINI0004982BKA SUV ASSY RH D BELT 3 SR OTR Dây đai an toàn hàng ghê thứ 3, bên Chiếc 618,000 679,800
_ECE A C phải, màu đen
ASSY LH UPPER BELT 2 5R Dây đai an toàn bên trái, hàng ghế thứ “
352 BINI0004983BGA [ SUV [ng orR ECEA C 2. màu be Chiếc 681,000 749,100
ASSY LH UPPER BELT 2 5R Dây đai an toàn bên trái, hàng ghế thứ “
353 BIN10004983BKA [ SUV [ng orR ECEA C 2. màu đen Chiếc 663,000 729,300
ASSY RH UPPER BFLT 2 SR Dây đai an toàn bên phải,hàng ghế “
354 |[BINI0004984BGA [ SUV [ng otR ECcEAC Lhứ2, màu be Chiếc 681,000 749,100
ASSY RH UPPER BFLT 2 SR Dây đai an toàn bên phải,hàng ghế “
355 BINI0004984BKA [ SUV [ng otR ECEAC Lhứ2, màu đen Chiếc 663,000 729,300
356 BINI0004994 SUV_ |ASSY TRIM PANEL HATCH UPR Ớp cửa hậu phía trên Chiếc 300,000 330,000
357 BINI0005026 SUV |CAP FMERGENCY RELFASE Cáp khẩn cấp Chiếc 4,000 4,400
358 BINI0005173 SUV |RH STOW-AWAY TRAY Hốc để đỗ Chiếc 196,000 215,600
359 BINI0005196 SUV_ |LU FOOT MAT 3.SEAT ROW A/COL |Lótchân, hàng ghế thứ3 Chiếc 396,000 435,600
360 BIN10005410 SUV |ASSY LH FINISHER B-PHLAR LWR |Óp cộtB phía dưới, trái Chiếc 380,000 418,000
36L BIN10005411 SUV |ASSY RH FINISHER B-PILLAR LWR |Óp cộtB phía dưới, phải Chiếc 380,000 418,000
362 BINI0005412 SUV BHIAR TWR ACOC Óp cột C phía dưới, trái Chiếc 1,325,000 1,457,500
363 BINI0005413 SUV ĐHIAR LWR ACOL Óp cột C phía dưới, phải Chiếc 363,000 399,300
364 BINI0005474BGA | SUV |GLOVE BOX FINAL ASSY Hộp găng tay, màu be Chiếc 4,058,000 4,463,800
365 BINI0005474BRA | SUV |GLOVE BOX FINAL ASSY Hộp găng tay, màu nâu Chiếc 4,045,000 4,449,500
366 BINI0008673BGA | SUV NI WOOD Hỗ HÁN HC phải, bản cao cấp Ốp Chiếc 12,052,000 13,257,200
367 BIWI000016IBKA| SUV |ASSY HATCH SPOILER W/ ANT. Cánh lướt gió, màu đen Chiếc 3,665,000 4,031,500
368 BIWI000016IBLA| SUV |ASSY HATCH SPOILER W/ ANT. Cảnh lướt gió, màu xanh Chiếc 3,836,000 4,219,600
369 BIW10000535 SUV COOR REAR LH 0W EIX Kính cửa hàng ghế thứ 3, sau trái Chiếc 842,000 926,200
370 |BIW10000537 SUV “OOR REAR RH 0W EIX Kính cửa hàng ghế thứ 3, sau phải Chiếc 842,000 926,200
371 BIWI0000645 suy |ÊS5Y-WINDOW REGULATOR DOOR F [\.y cầu nâng hạ kính, cửa trước trái Chiếc 1,616,000 1,777,600
RONT LH
372 BIW10000646 suy |ÊS5 WINDOW REGULATOR DOOR F [L.y cầu nâng hạ kính, cửa trước phải Chiếc 1,616,000 1,777,600
RƠNT RH
373 BIW10000649 suy |ÊS5Ÿ WINDOW REGULATOR DOOR R [Ovy cầu nâng hạ kính, của sau trái Chiếc 1,326,000 1,458,600
EAR LH
ASSY_WINDOW REGULATOR DOOR_R
374 BIW10000650 SUV. lbẠn nH Cơ cầu nâng hạ kính, cửa sau phải Chiếc 1,326,000 1,458,600
375 BIW10000683 SUV_ |B-PHLAR COVER DOOR FRONT LH |Nep trên mép cửa trước, cột B, trái Chiếc 328,000 360,800
376 BIW10000684 SUV |B-PHLAR COVER DOOR FRONT RH_ |Nep trên mép cửa trước, cột B, phải Chiếc 328,000 360,800
377 BIWI0000687 SUV |B-PIHLAR COVER DOOR REAR LH |Nep trên mép cửa sau, cột B, trái Chiếc 328,000 360,800
378 BIWI0000688 SUV |B-PILAR COVER DOOR REAR RH |Nep trên mép cửa sau, cột B, phải Chiếc 328,000 360,800
370 BIW10000783 SUV NỈ DA COVER ĐOOR RAREL Thanh nẹp giữa cửa trái Chiếc 332,000 365,200
380 |[BIW10000784 SUV He VẤN COVER DOCR RUAR § Thanh nẹp giữa cửa phải Chiếc 332,000 365,200
381 BIW10000793 SUV |DOOR SEAL DOOR FRONT Gioăng cửa trước Chiếc 224,000 246,400
382 BIW10000795 SUV |DOOR SEAL DOOR REAR Gioăng cửa sau Chiếc 225,000 247,500
383 BIWI0000820 SUV |GASKET BONNET FRT Gioăng ca pô phía trước Chiếc 138,000 151,800
384 BIW10000853 SUV _ |HOOD INSULATION Tám cách âm gắn vào nắp ca pô Chiếc 311,000 342,100
385 BIWI0000917 sUV_ |WINDOW PRAME SEAL DOOR Gioăng kính cửa sau, trái Chiếc 768,000 844,800
_REAR LH
386 BIW10000918 sUv_ |WINDOW PRAME SEAL DOOR Gioăng kính cửa sau, phải Chiếc 768,000 844,800
_REAR_RH
387 BIWI0001489 SUV Nẹp trang trí trên cửa, Crom, trái Chiếc 780,000 867,000
388 BIWI0001490 suy |EHLWAISILINE COVER CHROME Nẹp trang trí trên cửa, Crom, phải Chiếc 780,000 867,000
_DOOR F
LOCK UPR_PART_HOOD PED
389 BIWI0001518 SUV. Ì pROT W ARR, HOOK Cụm ngàm khóa nắp ca po, trái Chiếc 214,000 235,400
390 BIW10001550 §UV |MDL LH GLASS ASSEMBLY Kính gương chiếu hậu, trái Chiếc 183,000 201,300
301 BIWI0001551 SUV |MDL RH GLASS ASSEMBLY Kính gương chiếu hậu, phải Chiếc 183,000 201,300
392 BIW10001560 SUV |MDL LH SIDE REPEATER Đèn báo rẽ, trái Chiếc 207,000 227,700
393 BIWI0001561 SUV |MDL RH SIDE REPEATER Đèn báo rẽ, phải Chiếc 207,000 227,700
394 BIW10001636 §UV |SEAL HOOD LATERAL RR Gioăng phía sau nắp ca pô Chiếc 115,000 126,300
395 BIWI0001667 SUV _ |SIDE WINDOW DOOR FRONT LH Kính cửa trước trái Chiếc 538,000 591,800
396 BIW10001668 SUV _ |SIDE WINDOW DOOR FRONT _RH Kính cửa trước phải Chiếc 538,000 591,800
397 BIWI0001671 SUV _ |SIDE WINDOW DOOR REAR LH Kính cửa hàng ghế thứ 2 trái Chiếc 419,000 460,900
398 BIWI0001672 SUV _ |SIDE WINDOW DOOR REAR RH Kính cửa hàng ghế thứ 2 phải Chiếc 419,000 460,900
309 BIW10001674 §UV |SOFT CLOSE, AUTOMATIC Bộ cơ cầu dẫn động Chiếc 1,639,000 1,802,900
400 BIW10001725 suy |WAIT SEAL INNER DOOR Nẹp kính phía trong, trái cửa sau Chiếc 105,000 115,300
_REAR LH
401 BIW10001726 suy |WAIT SEAL INNER DOOR Nẹp kính phía trong, phải cửa sau Chiếc 105,000 115,300
_REAR_RH
402 BIW10001727 SUV TASS DOOR RR LH IXEP Nẹp kính phía trong, trái, cửa nhỏ Chiếc 61,000 67,100
403 BIW10001728 suv_ |WAIST SEAL INNER EIXED Nẹp kính phía trong, phải, cửa nhỏ Chiếc 61,000 67,100
_GLASS DOOR_RR_RH
WAIST SEAL OUTER DOOR
Thanh nẹp cửa bên ngoài, cửa sau
404 BIW10001733 SUV. [hp Th tiếu maoon Chiếc 779,000 856,900
405 BIWI0001734 SUV WAIST SEAL OUTER DOOR Thanh nẹp cửa bên ngoài, cửa sau Chiếc 779,000 856,900
_REAR RH phải, mạ crom
406 BIW10001737 SUV TTRONH. TH KT ) ep tang trí trên, màu đen, trái cửa Chiếc 745,000 819,500
407 BIW10001738 SUV TTRONH. HH BH ) ep tang trí trên, màu đen, phải cửa Chiếc 745,000 819,500
408 BIW10001743 SUV TTRONH. TH TT DOOR Gioăng kính cửa trước, trái Chiếc 757,000 832,700
409 |BIW10001744 SUV TTRONH. HT TU Gioăng kính cửa trước, phải Chiếc 757,000 832,700
410 BIW10001749 SUV TNHAR. TH lo trang trí trên, mâu den, trái cửa Chiếc 609,000 669,900
411 BIWI0001750 SUV TNHAR. TH lo trang trí trên, màu đen, phải cửa Chiếc 609,000 669,900
412 BIW10001875 SUV TROME TH Ốc Ốp trang trí chân cửa trước, Crom, Chiếc 965,000 1,061,500
413 BIWI0001876 SUV TROME RH n Đp tạng trí chân cửa trước, Crom, Chiếc 965,000 1,061,500
414 BIW10001877 SUV THROME TH Óp trang trí chân cửa sau, Crom, trái Chiếc 851,000 936,100
415 BIWI0001878 SUV THROME RH Óp trang trí chân cửa sau, Crom, phải Chiếc 851,000 936,100
416 BIWI0002073 suy _ |SIDE WINDOW PRIVACY DOOR Kính cửa hàng ghế thứ 2 trái (loại bảo Chiếc 505,000 555 500
_REAR LH mật cá nhân)
417 BIWI0002074 sụy _ |SIDE WINDOW PRIVACY DOOR Kính cửa hàng ghế thứ 2 phải (loại Chiếc 505,000 555 500
_REAR RH bảo mật cá nhân)
A418 BIWI0002075 suy _ |ASSY SIDE WINDOW FIX PRIVACY.D |Kính cửa hàng ghế thứ 3, sau trái Chiếc 353.000 938.300
OOR _REAR LH
(loại bảo mật cả nhân)
ASSY SIDF, WINDOW FIX PRIVACY D
Kính cửa hàng ghế thứ 3,sau phải
419 BIWI0002076 SUV OOR REAR RH (loại bảo mật cá nhân) Chiếc 853,000 938,300
420 BIWI0008805 SUV ASSY CLADDING DOOR FRONT Óp trang trí chân cửa trước, màu đen, Chiếc 848,000 932,800
_BLACK LH trái
421 BIWI0008806 SUV ASSY CLADDING DOOR FRONT Óp trang trí chân cửa trước, màu đen, Chiếc 848,000 932,800
_BLACK RH phải
422 BIWI0008807 SUV ASSY CLADDING DOOR REAR Óp trang trí chân cửa sau, màu đen, Chiếc 737,000 810,700
_BLACK LH trái
423 BIWI0008808 SUV ASSY CLADDING DOOR REAR Óp trang trí chân cửa sau, mảu đen, Chiếc 737,000 810,700
_BLACK RH phải
424 BIWI0008842 SUV |ASSY PROBE CARRIER SUV Cụm ốp và công tắc mở nắp cốp Chiếc 380,000 418,000
LU_ACCELERATOR ` . s
425 CHSI0002218 SUV “MODULE 3 AUT Bàn đạp chân ga Chiếc 467,000 513,700
Lọc xăng, gôm cả giả bất lên sản xe,
426 CHS10002259 SUV |ASSY FUEL FILTER đoạn ống nối với đường hỗi về bình Chiếc 2,731,000 3,004,100
xăng
ASSY RH ENGINE MOUNTING ` s
427 CHS10002274 SUV _BRACKET Giá đỡ chân máy bên phải Chiếc 457,000 302,700
ASSY RADIUS LINK WTH ` _ :á
428 CHSI0002284 SUV _RBRMT LH Càng I nhỏ trái Chiếc 534,000 587,400
ASSY RADIUS LINK WTH ` ¬- s
429 CHSI0002285 SUV _RBRMT RH Cảng I nhỏ phải Chiếc 534,000 587,400
430 CHSI0002288 suv_ |ÊJŠY LH SHOCK ABSORBER Giảm sóc trái Chiếc 1,729,000 1,901,900
_7-SEATS
431 CHSI0002289 suy |ÊJŠY RH SHOCK ADSORBER Giảm sóc phải Chiếc 1,729,000 1,901,900
_7-SEATS
432 CHSI0002304 SUV |ASSY WISHBONE WTH RBR.MTLH |Càngllớn trả Chiếc 737,000 810,700
433 CHSI0002305 SUV |ASSY WISHBONE WTH RBR/MT RH |Càng liớn phải Chiếc 737,000 810,700
434. |CHS10002365 SUV |ASSY SUPPORTING MOUNT FRT Giá lắp giảm sóc phía trên Chiếc 377,000 414,700
435. CHS10002366 SUV |ASSY SUPPORTING MOUNT RR Giá đỡ giảm sóc phía trên Chiếc 319,000 350,900
436 CHS10002376 SUV NG ARM TT Bạc ngõng moay ơ sau trải Chiếc 342,000 376,200
437 CHS10002377 SUV BRAKE DISC RR AX 330X20XI85 Đĩa phanh phía sau Chiếc 1,039,000 1,142,900
435. CHS10002378 SUV BRAKE DISK FRT AX 348X30 Đĩa phanh phía trước Chiếc 1,256,000 1,381,600
439. CHS10002413 SUV ENGINE MOUNTING BRACKET LH Giá đỡ chân máy bên trái Chiếc 481,000 529,100
440 CHS10002426 SUV HEAT_SHIELD RH Tâm chống nóng chân máy phải Chiếc 83,000 91,300
441 CHS10002432 SUV LEVEL SENSOR CHSS Cảm biến độ cao bên trái/phải Chiếc 211,000 232,100
442 CHS10002493 SUV ẨNN ẤT TC Cao su thanh cân bằng D24 Chiếc 109,000 119,900
443 CHS10002496 SUV RR AX DIF RUBBER MOUNT_FRT Cao su giảm chấn phía trước Chiếc 347,000 381,700
444 CHS10002511 SUV STABILIZER LINK FRT LH Đòn treo thanh cân bằng bên trái Chiếc 241,000 265,100
445 CHS10002512 SUV STABILIZER LINK FRT RH Đòn treo thanh cân bằng bên phải Chiếc 241,000 265,100
446 CHS10002513 SUV STABILIZER LINK REAR AXLE Thanh liên kết sau Chiếc 254,000 279,400
447 CHS10002515 SUV STIFFENING PLATE Tâm chắn bụi Chiếc 1,303,000 1,433,300
448 CHS10002517 SUV ASSY SUSPENSION STRUT SHOCK AP Bộ giám sóc trước Chiếc 1,524,000 1,676,400
SORBER FRT
WHEEL BEARING GEARBOX KOYO I.
449 CHS10002632 SUV Lứ Cụm moay ơ, bánh trước Chiếc 1,616,000 1,777,600
450 CHS10002635 sUV_ |ÊS5Ÿ LH TENSION STRUT WIH Cảng kéo, bên trái Chiếc 1,122,000 1,234,200
_RBR/MT
451 CHS10002636 sUv_ |ÊS5Ÿ RH TENSION 3TRUT WIH Cảng kéo, bên phải Chiếc 1,122,000 1,234,200
_RBR/MT
452 CHS10002637 SUV ẨNH RE Càng dưới, bên trái Chiếc 1,060,000 1,166,000
453 CHS10002638 SUV NHI RA Cảng dưới, bên phải Chiếc 1,060,000 1,166,000
454 CHS10002660 SUV TT BRAKE án nha dưới lắp các đường ống Chiếc 130,000 143,000
455 CHS10002719 SUV_ |CONTROL ARM MOUNT LWR chong giảm chấn, phía trong, càng Chiếc 240,000 264,000
456 CHS10002720 SUV |SPRING STRUT RUBBER MOUNT chong giảm chấn, phia ngoài, cảng Chiếc 189,000 207,900
457 CHS10002723 SUV “NRUT MOỜNE ÓC Cao su giảm chấn, càng kéo Chiếc 315,000 346,500
458 CHS10006277 SUV |TIRE 255 50 Rl9 Lốp trước BASE 255 50 RI9 Chiếc 5,252,000 5,777,200
459 CHS10006442 SUV |TIRE 275 40 R20 Lốp trước HIGH 275_40_R20 Chiếc 5,311,000 5,842,100
460 CHS10006445 SUV |TIRE 315 35 R20 Lốp sau HIGH 315 35 R20 Chiếc 5,903,000 6,493,300
46L CHS10007192 SUV |TIRE 285 45 Rl9 Lốp sau BASE 285 45 RI9 Chiếc 5,814,000 6,395,400
462 CHS10007683 SUV “ DRINGNG THÓI. MATK Bộ điều khiểm giảm sóc khí sau Chiếc 2,336,000 2,569,600
463 CHS10007767 SUV |WHEELSPEEDSENSOR RADIAL FA Cảm biến tốc độ bánh xe phía trước Chiếc 295,000 324,500
464 CHS10007768 SUV |WHEELSPEEDSENSOR RADIAL RA — |Cảm biến tốc độ bánh xe phía sau Chiếc 279,000 306,900
465 CHS10008061 SUV _ |ECU SERVOTRONIC §UV Rơ le điều khiển hệ thống trợ lực lái Chiếc 599,000 658,900
466 CHS10008650 SUV ĐT VHUNNSE CC Thanh giằng trước Chiếc 695,000 764,500
467 CHS10009339 SUV nà Bi moay ơ sau Chiếc 1,072,000 1,179,200
468 EEP10005543 SUV SCM) WITHOUT HA Cụm tay gạt trái/phải Chiếc 2,282,000 2,510,200
469 EEP10005697 SUV TRHAND KGHT CC Bộ loa bass dưới ghế trái và phải Chiếc 1,040,000 1,144,000
470 EEP10005707 SUV TNNSOR UPPR vn biển đóng/mở cửa sau tự động Chiếc 209,000 229,900
471 EEP10005766 SUV TTUMMY LH AND RH CC Bộ loa giá bass dưới ghế trái Chiếc 170,000 187,000
472 FFP10007084 SUV_ |LSC SUV BASIC Công tc điều khiển chiếu sáng tiêu Chiếc 537,000 590,700
Công tắc điều khiến chiều sảng trang
473 EEP10007089 SUV |LSC SUV TRUNK HILL SVM bị trang bị cốp điện / hỗ trợ để đèo / Chiếc 374,000 631,400
camera toàn cảnh
474 EEP10007121 SUV_ |LOW TONE HORN U Còi âm tần thấp Chiếc 186,000 204,600
475 EEP10007947 SUV NENSOR LONER _- biển đóng/mở cửa sau tự động Chiếc 209,000 229,900
476 EEP10010415 SUV_ |AUDIO AMPLIFIER Âm Ly Chiếc 4,147,000 4,561,700
477 ENG10005836 SUV _ |OIL SUMP GASKET Gioăng các te Chiếc 174,000 191,400
478 ENG10005837 SUV_ |ASSY OIL PAN 4WD Đáy cac te bản 2 câu chủ động Chiếc 2,495,000 2,744,500
479 FLUI0006075 SUV |REFRIGERANT RI34A Ga điều hòa R134 KG 234,000 257,400
480 FLU10008059 SUV |LUBRICATING GREASE Mỡ láp trước bên trong, 2 bên x2 Chiếc 272,000 299,200
48L PWTI0002823 SUV |ASSY ASPIRATOR SILENCER Bầu lọc gió xe Chiếc 1,513,000 1,664,300
482 PWTI0002864 SUV_ |ASSY E-FAN 600W Cụm quạt két nước làm mát Chiếc 3,832,000 4,215,200
483 PWTI0002867 SUV |ASSY EXHAUST SYSTEM RR Cụm ống xả trước Chiếc 2,877,000 3,164,700
484 PWTI0002878 SUV VAT, HEAT DXCH. B OE_ 86GRD Bộ trao đối nhiệt (làm mát hộp số) Chiếc 2,923,000 3,215,300
485 PWTI0002884 SUV ÔNM KOOR Bộ làm mát khí nạp Chiếc 6,087,000 6,695,700
486 PWTI0003078 SUV_ |AIR FILTER ELEMENT Lọc gió động cơ Chiếc 368,000 404,800
487 PWTI0008765 SUV |ASSY EXHAUST SYSTEM FRT Cụm ống xả phía sau Chiếc 13,129,000 14,441,900
488 |SVC10000032 SUV |ASSY BONNET PRIMED (Nắp ca pô, chưa sơn Chiếc 5,984,000 6,582,400
489 SVC10000106 SUV CN TRT RH PRM Bản lẻ cửa phía trên, cửa trước phải, Chiếc 261,000 287,100
490 SVC10000615 SUV TNNTGATE PRIMED, ART3 Cửa hậu, chưa sơn Chiếc 9,423,000 10,365,300
49L SVCI0001132 SUV TEOLD AIR DISTRIUTOR Cảm biến nhiệt độ Chiếc 97,000 106,700
492 SVC10001215 SUV_ |LH PROTECTIVE CAP A COL Óp gương chiếu hậu bên trái Chiếc 302,000 332,200
493 SVCI0001216 SUV |RH PROTECTIVE CAP A COL Óp gương chiếu hậu bên phải Chiếc 302,000 332,200
ASSY STRUCT FRT DOOR COMP
494 SVC10001891 SUV [7 pniụ Khung cửa trước trái, chưa sơn Chiếc 6,381,000 7,239,100
495 SVC10001892 suy |ÊJSY STRUCT FRT DOOR COMP Khung cửa trước phải, chưa sơn Chiếc 6,974,000 7,671,400
_RH PRIM
496 SVC10001899 suv |ÊJ3Y 5TRUCT RR DOOR COMP Khung cửa sau phải, chưa sơn Chiếc 7,009,000 7,709,900
_RH PRIM
497 SVC10001900 suv |ÊSSY-5TRUCT RR DOOR COMP Khung cửa sau trái, chưa sơn Chiếc 7,400,000 8,140,000
_LH PRIM
498 SVC10002017 SUV |SIDE PANEL FRT LH PRIMED Tai xe, trước trái, chưa sơn Chiếc 835,000 918,500
499 SVC10002018 SUV |SIDE PANEL FRT RH PRIMED Tai xe, trước phái, chưa sơn Chiếc 835,000 918,500
500 SVC10002974 SUV |CONDENSOR ASSY Dàn nóng Chiếc 3,457,000 3,802,700
AC CONTROL _UNIT Ta una “
50L SVC10008987 SUV Ï TỦ sEAT ROW Bộ điều khiển Chiếc 1,688,000 1,856,800
502 SVC10009211 SUV |PUPPUIER PKG IN TANK Cụm bơm xăng bên phải Chiếc 4,131,000 4,544,100
_PUMP_RH
503 SVC10009212 SUV |PUPPLIER PKG IN TANK Cụm bơm xăng bên trái Chiếc 2,175,000 2,392,500
_PUMP_LH
504 SVC10009213 SUV |FUEL LEVEL SENSOR RH Cảm biến mức xăng bên phải Chiếc 1,395,000 1,534,500
505 SVC10009214 SUV |FUEL LEVEL SENSOR LH Cảm biến mức xăng bên trái Chiếc 1,678,000 1,845,800
2T QIA
506 SVC10010065 SUV_ |ASSY OUTER MIRROR BASE LH cun NI pản tiêu chuân, bên trái, Chiếc 2,345,000 2,579,500
Cụm gương bản tiêu chuẩn, bên phải, s.
507 SVC10010066 SUV |ASSY OUTER MIRROR BASE RH chưa sơn Chiếc 2,400,000 2,640,000
508 SVC10010067 suy |ÊŠSY OUTER MIRROR Cụm gương bản cao cấp, bên trái, Chiếc 3,455,000 3,800,500
_HIGHEND LH
chưa sơn
ASSY_OUTER MIRROR
Cụm gương bản cao cấp, bên phải,
509 SVC10010068 SUV [HIGIEMD RH chưa sơn Chiếc 3,511,000 3,862, [00
510 SVK10000089 SUV |MASTER CYLINDER KIT Xi lanh phanh chính Chiếc 1,315,000 1,446,500
5II SVKI0000161 SUV |FRONT BRAKE PAD SET Bộ má phanh trước Chiếc 832,000 915,200
512 SVKI10000163 SUV |REP KIT BELLOWS Bộ ốc lắp càng phanh + chụp bụi Chiếc 128,000 140,800
513 SVKI10000164 SUV_ |TFNSIONING RÌNG PROTECT Cao su chụp bui piston Chiếc 300,000 330,000
_CAP SET
514 BEX10003267 SUV/SED |INTERIOR_LAMP Đèn nội thất Chiếc 50,000 55,000
515 BEXI0003320 SUV/SED |ASSY _RW INNER MIRROR EC Gương chiếu hậu bền trong Chiếc 1,495,000 1,644,500
516 BEX10003362 SUV/SED |LED MODULE. BLUE Đèn Led Chiếc 74,000 81,400
517 BEXI0003528 SUV/SED |LICENCE, PLATE. LIGHT LED Đèn soi biển số Chiếc 105,000 115,300
518 BEX10003706BGA | SUV/SED |DOMELAMP Đèn trần phía trước, màu be Chiếc 1,311,000 1,442,100
519 BEX10003706BKA | SUV/SED |DOMELAMP Đèn trần phía trước, màu đen Chiếc 1,311,000 1,442,100
520 BEX10003710BGA | SUV/SED |READING LAMP Đèn đọc sách màu be (trái+phải) Chiếc 251,000 276,100
521 BEX10003710BKA | SUV/SED |READING LAMP Đèn đọc sách màu đen (trái+ phải) Chiếc 251,000 276,100
522 BINI0004306 SUV/SED |LH SI WHEEL ARCH RR Cách âm, vòm hốc lốp bên trái Chiếc 746,000 820,600
523 BINI0004307 SUV/SED |RH SI WHEEL ARCH RR Cách âm, vòm hốc lốp bên phải Chiếc 746,000 820,600
ASSY CONTROL SWITCH BOX
Độ công tắc của ghế điều chỉnh 6
524 BIN10007624 SUV/SED | sự T_ hướng trên ghế lãi Chiếc 1,296,000 1,425,600
525 BINI0007625 Suv/sED |ÊŠ5Y_CONTROL SWIICH BOX Bộ công tác của ghế điều chỉnh 8 Chiếc 1,721,000 1,893,100
_8W LH. hướng trên ghê lái
526 BIN10007627 SUV/SED PB _ nnn điều chỉnh 6 Chiếc 1,296,000 1,425,600
527 BIN10007628 SUV/SED _ nnn điều chỉnh 8 Chiếc 1,721,000 1,893,100
528 BIW10000877 SUV/SED |LH COVER_CAP DRVR DOOR_AC Nắp đậy cửa bên trái Chiếc 47,000 51,700
529 BIW10001455 SUV/SED |LH _SYSTEM LOCK DRVS_DOOR Cụm khóa cửa trước, bên trái Chiếc 354,000 389,400
530 BIW10001458 SUV/SED |RH SYSTEM LOCK PS _DR Cụm khóa cửa sau, bên phải Chiếc 327,000 359,700
531 BIW10001459 SUV/SED |LH SYSTEM LOCK _RR Cụm khóa cửa sau, bên trái Chiếc 333,000 366,300
532 BIW10001460 SUV/SED |RH SYSTEM LOCK_RR Cụm khóa cửa sau, bên phải Chiếc 333,000 366,300
533 BIW10001517 SUV/SED |LOCK_ TRK/LID SOFT OPEN Khóa nắp cốp sau loại tự động mở Chiếc 1,257,000 1,382,700
534 BIW10001607 SUV/SED |PROBE_ TRK/LID BASE Cụm công tắc mở cốp sau Chiếc 198,000 217,800
535 BIW10001678 SUV/SED |STRIKER HATCH Móc khóa nắp capo Chiếc 118,000 129,800
536 BIW10001680 SUV/SED |STRIKER W PAD Ngàm khóa cửa Chiếc 47,000 51,700
537 BIW10007953 SUV/SED |SCOPE. OF_SUPPLY_LOCKSET Độ chia khóa xe Chiếc 1,838,000 2,021,800
538 CHS10002411 SUV/SED |FPC VIN DC_PWM Bộ điều khiển bơm xăng Chiếc 1,167,000 1,283,700
ASS_TYRE SEALANT BOTTLE
539 CHS10006129 SUV/SED [ xsoMy Dung dịch vá lốp Chiếc 290,000 319,000
540 CHS10006132 SUV/SED TNHAHON KỊT. Bơm lốp Chiếc 542,000 596,200
541 CHS10006228 SUV/SED |ASM STRG ANGLE SENSOR BOSCH [Cảm biến góc quay lái Chiếc 689,000 757,900
542 CHS10006229 SUV/SED |PUMP Bơm trợ lực hệ thống lái Chiếc 8,277,000 9,104,700
543 CHS10006505 SUV/SED |VACUUMSENSOR Cảm biến áp suất chân không Chiếc 402,000 442,200
544 CHS10006628 SUV/SED |OIL TANK Bình dầu Chiếc 294,000 323,400
545 CHS10006956 SUV/SED |ASSY SPORTS STEERING WHEEL Vô lăng Chiếc 3,817,000 4,198,700
546 CHS10008856 SUV/SED |RUBBER VALVE Van lốp xe Chiếc 11,000 12,100
547 EEP10005558 SUV/SED ẰNH (DU Màn hình trung tâm Chiếc 11,330,000 12,463,000
548 EEP10005574 SUV/SED ~ Công tắc cửa kính hành khách Chiếc 114,000 125,400
549 EEP10005577 SUV/SED |I2V _PLUG SOCKET_W LID Tấu châm thuốc _12V Chiếc 34,000 37,400
550 EEP10005583 SUV/SED |BATTERY SENSOR (BAS) Cảm biến đầu cực ắc quy (BAS) Chiếc 601,000 661,100
551 EEPI0005588 SUV/SED |SESAM ANTENNA kh Sesam ở cửa trước Chiếc 98,000 107,800
552 EEP10005589 SUV/SED |SESAM ECU ECU khóa điều khiến thông minh Chiếc 1,352,000 1,487,200
553 EEP10005590 SUV/SED |REMOTE, KEY Khóa điều khiên từ xa thông minh, Chiếc 640,000 704,000
không có chìa
554 EEPI0005595 SUV/SED |AIRBAG _UPFRONT SENSOR_UFS Cảm biến túi khí trước Chiếc 312,000 343,200
555 EEPI0005597 SUV/SED |BATTERY 80 AH Ác quy Chiếc 3,666,000 4,032,600
356 EEPI0005692 SUV/SED |LOUDSPEAKER_TWEETER Loa âm cao Chiếc 72,000 79,200
557 EEPI0005693 SUV/SED |LOUDSPEAKER_MID/LOW Loa trầm Chiếc 150,000 165,000
558 EEPI0005696 SUV/SED |LOUDSPEAKER_SURROUND_ Loa sau trái Chiếc 100,000 110,000
550 EEPI0005700 SUV/SED |ELECTRIC TAILGATE ETG SWITCH |Công tắc của hậu Chiếc 139,000 152,900
559 EEP10005702 SUV/SED SN FRONT Bộ công tắc khởi động, phía trước Chiếc 277,000 304,700
561 EEP10005737 SUV/SED |šV USB_PLUG SOCKET Bộ cổng kết nối USB/sạc Chiếc 373,000 410,300
562 EEPI0005747 SUV/SED |230V_PLUG SOCKET Ö cắm điện 230V Chiếc 226,000 248,600
563 EEPI0005748 SUV/SED |5V_PLUG SOCKET Bộ cổng kết nối sạc Chiếc 201,000 221,100
564 EEPI0005756 SUV/SED ÀSBT) REAR CK TUNNEL Bộ công tắc khởi động, phía sau Chiếc 404,000 444,400
565 EEPI0006199 SUV/SED |SESAM ANTENNA_CENTER Bộ thu phát Sesam trung tâm Chiếc 98,000 107,800
566 EEP10006205 SUV/SED |AIRBAG SIDE. SENSOR_PAS Cảm biến túi khí bên lắp cột B Chiếc 312,000 343,200
567 EEPI0006206 SUV/sEp |AIRBAG DOORPRESSURE Cảm biến túi khí bên lắp trên cửa Chiếc 369,000 405.900
_S§ENSOR PPS trước
568 |EEPI0008047 SUV/SED |WINDOW LIETER SWITICH Công tắc cửa kính sau Chiếc 114,000 125,400
INGLE LH
LOUDSPEAKER CENTER
569 EEP10008302 SUV/SED _SINGLE VOICE COIL Loa trung tâm (thị trường Vietnam) Chiếc 100,000 110,000
570 EEP10010253 SUV/SED |ANTI PINCH MODULE_APM Bộ điều khiển cửa kính điện Chiếc 835,000 918,500
571 ENG10005777 SUV/SED |ASSY CRANKCASE FINISHED PART |Thân máy Chiếc 27,758,000 30,533,800
572 ENG10005790 SUV/SED Ẩ oXIo BÓP Phớt đầu trục 65X79X10 Chiếc 78,000 85,800
573 ENG10005791 SUV/SED 3N FRPUDENBERG Phớt đuôi trục 90X110X8 Chiếc 155,000 170,500
574 ENG10005798 SUV/SED |ASSY CYLINDER HEAD Cụm cơ cấu nắp quy lát Chiếc 14,933,000 16,426,300
575 ENG10005832 SUV/SED |CYLINDER HEAD GASKET Gioăng qui lát 0,70MM Chiếc 360,000 396,000
576 ENG10005840 SUV/SED |BRACKET PCV SYSTEM Van PCV Chiếc 4,000 4,400
577 ENGI0005858 SUV/SED |RIBBED V-BELT 6PK_1003MM_ MT3HM |Đai V máy phát điều hòa Chiếc 174,000 191,400
578 ENG10005859 SUV/SED h Bi tăng đai tổng thành Chiếc 535,000 588,500
579 ENG10005861 SUV/SED |EXHAUST CAMSHAFT Cơ cầu cam xả Chiếc 1,196,000 1,315,600
580 ENG10005862 SUV/SED |INTAKE CAMSHAFT Cơ cấu cam nạp Chiếc 1,318,000 1,449,800
581 ENG10005864 SUV/SED |ASSY CHAIN TENSIONER ETG§8 Cơ cầu căng xích Chiếc 338,000 371,800
582 ENG10005890 SUV/SED AIVE WÍ CHICK VÀI VỆ Van biến thiên vị trí trục cam Chiếc 573,000 630,300
583 ENG10005891 SUV/SED |ÊŠ5Ÿ-SOLENOID ACTUATOR Cơ cầu điều khiến vị trí trục cam Chiếc 371,000 408,100
_CAMPHASER
584 ENGI0005892 SUV/SED |CAMSHAFT RELUCTOR_WHEEL Bánh dẫn động trục cam Chiếc 38,000 41,800
585 ENG10005893 SUV/SED |ŠŠ3Ÿ-CAMEHASER EXHAUST Cơ cầu điều chỉnh, cụm cam xả Chiếc 1,101,000 1,211,100
_55 DEGREE
586 ENG10005894 SUV/SED |ŠŠ5Ÿ-CAMPHASER INTAKP Cơ cầu điều chỉnh, cụm cam nạp Chiếc 1,101,000 1,211,100
_70_DEGREE
587 ENGI0005906 SUV/SED |ASSY_MAP/CONTROL, OIL PUMP Cụm bơm dầu động cơ Chiếc 2,341,000 2,575,100
588 ENGI0005910 SUV/SED ẨHH SIENT CHAN Cụm dẫn động xích bơm dâu Chiếc 846,000 930,600
589 ENG10005911 SUV/SED |ASSY OIL FILTER W. OIL COOLER [Cụm lọc dầu và làm mát dâu đi kèm Chiếc 2,386,000 2,624,600
590 ENG10005917 SUV/SED |ELECTRICAL WATERPUMP Bơm nước Chiếc 5,040,000 5,544,000
591 ENG10005920 SUV/SED |ASSY_THERMOSTAT Van hằng nhiệt Chiếc 1,123,000 1,235,300
592 ENG10005924 SUV/SED |ASSY INTAKE_ MANIFOLD Họng nạp Chiếc 550,000 605,000
593 ENG10005925 SUV/SED T CT, ACTUATED Cụm Turbo Chiếc 18,624,000 20,486,400
594 ENG10005930 SUV/SED ẤN WO NV Bơm chân không Chiếc 1,170,000 1,287,000
595 ENG10005934 SUV/SED |OXYGEN SENSOR L§U 5.2 Cảm biến oxy số Í Chiếc 1,055,000 1,160,500
596 ENG10005935 SUV/SED |OXYGEN SENSOR LSF XFOUR TSP |Cảm biến oxy số2 Chiếc 634,000 697,400
597 ENG10005937 SUV/SED 20MI NhG EMC TP A Bô bin Chiếc 401,000 441,100
598 ENG10005941 SUV/SED |ASSY GENERATOR §C6 210A FL Máy phát Chiếc 6,821,000 7,503, 00
ASSY M-
599 ENG10005957 SUV/SED [RNE§S PENCIL COILSINIECT Bộ dây điện, hệ thống đánh lửa Chiếc 808,000 888,800
600 ENG10005964 SUV/SED DNGOR TÓM TT Cảm biến nhiệt độ dầu động cơ Chiếc 1,177,000 1,294,700
601 ENG10005965 SUV/SED |OIL LEVEL SENSOR Cảm biến mức dầu động cơ Chiếc 482,000 530,200
602 ENG10005974 SUV/SED |HIGH-PRESSURE FUEL PUMP HDPS |Bơmcaoáp Chiếc 2,804,000 3,084,400
603 ENG10005985 SUV/SED |ASSY ELECTRIC THROTTLE VALVE_ |Bướm ga điện tử Chiếc 1,417,000 1,558,700
604 ENG10005988 SUV/SED “ RANKSHAFT SENS oR Cảm biến trục khuỷu Chiếc 516,000 567,600
605 ENG10005990 SUV/SED |DIFFERENTIAL PRESSURE SENSOR |Cảm biến áp suất turbo tăng áp Chiếc 248,000 272,800
606 ENG10005991 SUV/SED |Š5Ÿ-HOT FHIM AIR MASš Cảm biến khí nạp Chiếc 433,000 476,300
_METER 8
607 ENG10005992 SUV/SED “NÀO Cảm biến nhiệt độ nước làm mát Chiếc 126,000 138,600
608 ENG10005993 SUV/SED |KNOCK_SENSOR Cám biến kích nỗ Chiếc 91,000 100,100
609 ENG10005994 SUV/SED TRUECTOR HDEVS Vòi phun Chiếc 922,000 1,014,200
610 ENG10006005 SUV/SED |ASSY TANK_VENT VALVE Van thông hơi Chiếc 564,000 620,400
611 ENGI0006044 SUV/SED |PISTON D84 EPS_10.0 Pit tông Chiếc 328,000 360,800
612 ENGI0006046 SUV/SED |RECTANGULAR_RING Xéc măng khí I Chiếc 51,000 56,100
613 ENG10006047 SUV/SED |TAPER-FACE, NAPIER_RING Xéc măng khí 2 Chiếc 38,000 41,800
614 ENG10006048 SUV/SED |OIL -SCRAPER STEEL-BAND RING |[Xéc măng khí 3 Chiếc 33,000 38,300
615 ENG10006051 SUV/SED |WASTEGATE, ACTUATOR Bộ điều khiển turbo tăng áp động cơ Chiếc 1,752,000 1,927,200
61l6 |ENGI0006052 SUV/SED |AIR BYPASS VALVE Van điện đi tắt của Turbo Chiếc 643,000 707,300
617 ENG10006053 SUV/SED |SPARK _PLUG Bu gi Chiếc 151,000 166,100
618 ENGI0006604 SUV/SED |ASSY _FLEXPLATE Bánh đà Chiếc 1,218,000 1,339,800
619 ENGI0007199 SUV/SED |ASSY_CAMSHAFT-SENSOR Cảm biến trục cam Chiếc 281,000 309,100
620 ENG10007810 SUV/SED |ASSY_OIL DIPSTICK Cụm que thăm dâu Chiếc 172,000 189,200
621 FLUI0006076 SUV/SED |COOLANT Nước làm mát L 207,000 227,700
622 FLUI0006078 SUV/SED |ENGINE, OIL Dầu máy L 214,000 235,400
623 FLUI0006083 SUV/SED |PRAKP FLUID BASE HYDRAULAN Lấy phạnh L 539,000 592,900
_404_DOT4
624 FLUI0008054 SUV/SED |PENTOSIN_CHF IIS Dầu trợ lực lái L 307,000 337,700
625 PWT10002846 SUV/SED |ASSY_AC COMPRESSOR_7SBUI7 Máy nén Chiếc 6,030,000 6,633,000
626 PWT10003036 SUV/SED |ASSY OUTER GEAR SHIFTER Cân số Chiếc 3,320,000 3,652,000
627 SVC10007506 SUV/SED |ACTUATOR_EMF Cơ cầu phanh tay điện tử Chiếc 1,345,000 1,479,500
628 SVC10010079 SUV/SED |BLIND SPOT MONIT SENS PRM Cảm biến điểm mù chưa sơn Chiếc 281,000 309,100
629 SVCI0010085 SUV/SED |PDC SENSOR PRIMED Cảm biến PDC Chiếc 189,000 207,900
630 SVKI0000043 SUV/SED |SET SERVO BRAKE UNTT Bầu phanh Chiếc 1,838,000 2,021,800
631 SVKI0000048 SUV/SED |REPLACEMENT SET OIL FILTER Lọc dầu động cơ Chiếc 115,000 126,500
632 SVKI0000165 SUV/SED |REAR BRAKE PAD SET Bộ má phanh sau Chiếc 1,636,000 1,799,600