Báo giá sửa chữa xe công trình năm 2024

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 12/10/2024
TT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Đơn giá (VNĐ) Thành tiền
(VNĐ)
1 2 3 4 7 8 =7*4
A Nhân công        
I

Sửa chữa xe xúc lật Lonking LG8025 gầu 0,8m³ số 1 và số 2

  Tổng    
2 Rà mài phẳng lốc máy (lốc 4 máy) Bộ 1 6,325,000 6,325,000
3 Sửa chữa mặt máy (rà mài phẳng mặt máy, xoáy supap nạp và supap xả) Bộ 1 7,475,000 7,475,000
4 Cân chỉnh bơm cao áp, kim phun  Cái 1 8,625,000 8,625,000
5 Lắp động cơ thành bộ hoàn thiện Bộ 1 4,025,000 4,025,000
6 Chạy thử động cơ trên băng kiểm tra Bộ 1 8,625,000 8,625,000
7 Sửa chữa bấm ống tuy ô thủy lực Sợi 1 362,250 362,250
8 Sửa chữa cách âm ca bin, chống nóng Bộ 1 11,350,500 11,350,500
II

Sửa chữa xe nâng Lonking FD20 số 2 và số 4

       
2 Sửa chữa bấm ống tuy ô thủy lực Sợi 1 339,250 339,250
3 Cân chỉnh bơm cao áp, kim phun  Cái 1 8,625,000 8,625,000
III

Sửa chữa xe ủi TY120 (B02R1S022a/b)

       
2 Cân chỉnh bơm cao áp, kim phun  Bộ 1 8,625,000 8,625,000
3 Sửa chữa bấm ống tuy ô thủy lực Sợi 1 362,250 362,250
7 Sửa chữa rò mỡ piston tăng xích Bộ 1 5,192,250 5,192,250
IV

Sửa chữa xe tưới nước

       
2 Cân chỉnh bơm cao áp, kim phun  Cái 1 8,625,000 8,625,000
3 Sửa chữa căn chỉnh lại nhíp Bộ 1 8,671,000 8,671,000
4 Sửa chữa hệ thống phanh Bộ 1 9,177,000 9,177,000
5 Sửa chữa hệ thống lái Bộ 1 13,800,000 13,800,000
6 Sửa chữa hệ thống điện chiếu sáng, điện điều khiển Bộ 1 6,785,000 6,785,000
V

Sửa chữa máy xúc bánh xích Hyunhdai 140-9S số 3

       
1 Sửa chữa bấm ống tuy ô thủy lực Sợi 1 517,500 517,500
2 Kiểm tra căn chỉnh áp bơm dầu thủy lực Cái 1 15,857,350 15,857,350
3 Kiểm tra căn chỉnh áp van phân phối Cái 1 30,909,700 30,909,700
VI

Sửa chữa xe xúc lật Hyunhdai 760-9S số 5

       
1 Sửa chữa bấm ống tuy ô thủy lực Sợi 1 517,500 517,500
3 Rà mài phẳng lốc máy (lốc 6 máy) Bộ 1 7,475,000 7,475,000
4 Sửa chữa mặt máy (rà mài phẳng mặt máy, xoáy supap nạp và supap xả) Bộ 1 8,625,000 8,625,000
6 Sửa chữa hệ thống điện chiếu sáng Bộ 1 13,800,000 13,800,000
VII

Sửa chữa xe gạt D65 MG01

       
1 Sửa chữa bấm ống tuy ô thủy lực Sợi 1 362,250 362,250
4 Rà mài phẳng lốc máy (lốc 6 máy) Bộ 1 6,325,000 6,325,000
5 Sửa chữa mặt máy (rà mài phẳng mặt máy, xoáy supap nạp và supap xả) Bộ 1 8,625,000 8,625,000
6 Cân chỉnh bơm cao áp, kim phun  Bộ 1 8,625,000 8,625,000
7 Kiểm tra, sửa chữa nhiệt độ nước làm mát tăng cao Bộ 1 8,625,000 8,625,000
8 Lắp động cơ thành bộ hoàn thiện Bộ 1 4,025,000 4,025,000
9 Chạy thử động cơ trên băng kiểm tra Bộ 1 8,625,000 8,625,000
VIII

Sửa chữa xe San MS01

       
1 Sửa chữa bấm ống tuy ô thủy lực Sợi 1 362,250 362,250
3 Cân chỉnh bơm cao áp, kim phun  Bộ 1 8,625,000 8,625,000
IX

Sửa chữa xe cẩu tự hành

       
1 Sửa chữa hệ thống điện chiếu sáng Bộ 1 7,935,000 7,935,000
2 Sửa chữa bấm ống tuy ô thủy lực Sợi 1 362,250 362,250
5 Sửa chữa hệ thống thủy lực (bộ chia, ngăn kéo) Bộ 1 6,900,000 6,900,000
X

Sửa chữa xe quét đường Isuzu

       
2 Rà mài phẳng lốc máy (lốc 4 máy) Bộ 1 6,325,000 6,325,000
3 Sửa chữa mặt máy (rà mài phẳng mặt máy, xoáy supap nạp và supap xả) Bộ 1 7,475,000 7,475,000
4 Cân chỉnh bơm cao áp, kim phun  Cái 1 8,625,000 8,625,000
5 Lắp động cơ thành bộ hoàn thiện Bộ 1 4,025,000 4,025,000
6 Chạy thử động cơ trên băng kiểm tra Bộ 1 8,625,000 8,625,000
7 Sửa chữa bấm ống tuy ô thủy lực Sợi 1 362,250 362,250
B

Vật tư sửa chữa máy công trình

       
1 Bộ supap nạp và xả Theo hãng Weichai; 50Kw; 2400v/ph mã động cơ 60101000179 (bao gồm 4 supap nạp, 4 supap xả; 8 dẫn hướng supap; 8 phớt ghít; 8 bạc chén suppap Bộ 1 6,230,125 5,417,500
2 Ống tuy ô thủy lực 1/2 inch, 4 lớp  Mét 1 461,898 401,650
3 Ống tuy ô thủy lực 5/8 inch, 4 lớp  Mét 1 499,675 434,500
4 Ống tuy ô thủy lực 3/8 inch, 4 lớp  Mét 1 449,075 390,500
5 Ống tuy ô thủy lực 1 inch, 4 lớp  Mét 1 679,328 590,720
6 Ống tuy ô thủy lực 1-1/4 inch, 4 lớp  Mét 1 940,815 818,100
7 Ống tuy ô thủy lực 1-1/2 inch, 4 lớp  Mét 1 1,241,816 1,079,840
8 Ống tuy ô thủy lực 3/4 inch, 4 lớp  Mét 1 537,257 467,180
9 Gioăng nắp máy 3938267 (YUPB-08439) Cái 1 8,475,500 7,370,000
10 Gioăng nắp máy 6251-11-1200 Cái 1 5,680,138 4,939,250
11 Bộ chia dầu Theo mã cẩu SCS513 Bộ 1 6,014,500 5,230,000
Bạn đang xem: Báo giá sửa chữa xe công trình năm 2024
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý