Hộp cầu chì ô tô: Vị trí các cầu chì tẩu thuốc, cầu chì lên xuống kính, cầu chì đèn taplo
Hộp cầu chì ô tô trong khoang động cơ
MÔ TẢ |
TRỊ SỐ |
BỘ PHẬN ĐƯỢC BẢO VỆ |
|
1 |
|
50 A |
Mạch bảo vệ hệ thống |
2 |
IG2 |
30 A |
Mạch bảo vệ hệ thống |
3 |
INJECTOR ENG. SUB |
30 A |
Hệ thống điều khiển động cơ* |
4 |
SCR1 EVVT |
20 A |
Hệ thống điều khiển động cơ* |
5 |
P.WINDOW1 |
30 A |
Cửa sổ điện* |
6 |
R.HEATER |
20 A |
— |
7 |
ADD FAN DE |
40 A |
Quạt làm mát* |
8 |
WIPER.DEI |
20 A |
Hệ thống xông kính* |
9 |
DEFOG |
40 A |
Sấy kính sau |
10 |
DCDC DE |
40 A |
Mạch bảo vệ hệ thống* |
11 |
EPB R |
20 A |
Phanh điện (EPB) (RH) |
12 |
EPB L |
20 A |
Phanh điện (EPB) (LH) |
13 |
AUDIO DCDC REG |
30 A |
Hệ thống âm thanh* |
14 |
FAN GE |
30 A |
Quạt làm mát* |
15 |
ENG.MAIN |
40 A |
Hệ thống điều khiển động cơ |
16 |
ABS/DSC M |
50 A |
ABS, |
17 |
FAN DE |
40 A |
Quạt làm mát* |
18 |
WIPER |
20 A |
Gạt mưa và rửa kính chắn gió |
19 |
HEATER |
40 A |
Hệ thống điều hòa |
20 |
ADD FAN GE |
30 A |
Quạt làm mát* |
21 |
ENGINE.IG1 |
7.5 A |
Hệ thống điều khiển động cơ |
22 |
C/U IG1 |
15 A |
Mạch bảo vệ hệ thống |
23 |
AUDIO2 |
7.5 A |
Hệ thống âm thanh |
24 |
METER2 |
7.5 A |
Bảng tap-lô* |
25 |
ENGINE3 |
15 A |
Hệ thống điều khiển động cơ |
26 |
ENGINE2 |
15 A |
Hệ thống điều khiển động cơ |
27 |
ENGINE1 |
15 A |
Hệ thống điều khiển động cơ * |
28 |
AT |
15 A |
Hệ thống điều khiển hộp số*, Công tắc máy |
29 |
H/CLEAN |
20 A |
Rửa đèn pha * |
30 |
A/C |
7.5 A |
Hệ thống điều hòa* |
31 |
AT PUMP |
15 A |
Hệ thống điều khiển hộp số * |
32 |
HORN |
15 A |
Còi |
33 |
R.WIPER |
15 A |
Cần gạt nước mưa sau |
34 |
H/L HI |
20 A |
Đèn chiếu xa |
35 |
ST.HEATER |
15 A |
Sưởi vô-lăng* |
36 |
FOG |
15 A |
Đèn sương mù* |
37 |
|
7.5 A |
Hệ thống điều khiển động cơ |
38 |
H/L LOW L |
15 A |
Đèn chiếu gần (LH) |
39 |
ENGINE4 |
15 A |
Hệ thống điều khiển động cơ* |
40 |
— |
— |
— |
41 |
METER1 |
10 A |
Bảng tap-lô |
42 |
SRS1 |
7.5 A |
Túi khí |
43 |
BOSE |
25 A |
Hệ thống thiết bị âm thanh của Bose®* |
44 |
AUDIO1 |
15 A |
Hệ thống âm thanh |
45 |
ABS/DSC S |
30 A |
ABS, hệ thống ổn định động lực học |
46 |
FUEL PUMP |
15 A |
Hệ thống nhiên liệu* |
47 |
FUEL WARM |
25 A |
Làm ấm nhiên liệu* |
48 |
TAIL |
15 A |
Đèn hậu, Đèn biển số |
49 |
SCR2 FUEL PUMP2 |
25 A |
Hệ thống nhiên liệu* |
50 |
HAZARD |
25 A |
Bộ báo nguy hiểm, Đèn tín hiệu tích hợp trong cụm đèn trước và sau, Đèn hậu, Đèn vị trí |
51 |
H/L LOW R |
15 A |
Đèn chiếu gần (RH) |
52 |
OUTLET |
25 A |
Thiết bị hụ tải |
53 |
STOP |
10 A |
Đèn phanh |
54 |
ROOM |
15 A |
Đèn trần |
Hộp cầu chì ô tô bên trái
MÔ TẢ |
TRỊ SỐ |
BỘ PHẬN ĐƯỢC BẢO VỆ |
|
1 |
P.SEAT D |
30 A |
Ghế điều chỉnh điện* |
2 |
P.WINDOW3 |
30 A |
Kính điều khiển điện* |
3 |
R.OUTLET3 |
15 A |
— |
4 |
P.WINDOW2 |
25 A |
Kính điều khiển điện |
5 |
ESCL |
15 A |
Khóa vô lăng điện từ |
6 |
D.LOCK |
25 A |
Khóa cửa điện |
7 |
SEAT WARM |
20 A |
Sưởi ghế* |
8 |
SUNROOF |
10 A |
Cửa sổ trời* |
9 |
F.OUTLET |
15 A |
Thiêt bị phụ tải |
10 |
MIRROR |
7.5 A |
Gương chiếu hậu điều khiển điện |
11 |
R.OUTLET1 |
15 A |
Thiết bị phụ tải* |
12 |
SCR3 |
15 A |
— |
13 |
SCR4 |
15 A |
— |
14 |
R.OUTLET2 |
15 A |
Thiết bị phụ tải |
15 |
USB |
7.5 A |
Cổng USB * |
16 |
PLG |
20 A |
Cửa sau điều khiển điện* |
17 |
M.DEF |
7.5 A |
Sấy gương chiếu hậu* |
18 |
R.SEAT W |
20 A |
Sưởi ghế* |
19 |
— |
— |
— |
20 |
AT IND |
7.5 A |
Đèn báo vị trí số AT* |
21 |
P.SEAT P |
30 A |
Ghế điều chỉnh điện* |
thu
15/08/2022bái này là cho xe nào vậy, bản gì.. Có pai CX5 2022 bản Pre ko?