HƯỚNG DẪN BẢO DƯỠNG, SỬA CHỮA HỆ THỐNG PHANH XE Ô TÔ

Tác giả: Vương Ngọc Thắng Ngày đăng: 12/05/2021

KÍCH THƯỚC VÀ THÔNG SỐ BẢO DƯỠNG HỆ THỐNG PHANH XE Ô TÔ

Hạng mục

Đặc điểm kỹ thuật

4x2

4x2 (Gầm cao), 4x4

Bàn đạp  phanh

Kiểu

Treo

Tỷ lệ của bàn đạp

3.68

Hành trình tối đa mm

129

Xy lanh tổng phanh

Kiểu

Xy lanh phanh kộp cú cảm biến bỏo dầu phanh

Đường kính trong x/lanh mm

25.4

Phanh trước

Kiểu

Đĩa phanh có lỗ thông gió

Đường kính xy lanh mm

60.5

42.86

Kích thước má phanh (diện tích x chiều dày) mm2xmm

4.950 x 10

5.500 x 9

Kích thước đĩa phanh

(Đường kính  x chiều dày)  mm

256 x 24

289 x 28

Phanh sau

Kiểu

leading & trailling

Đường kính trong xy lanh b/xe

23.81

Kích thước má phanh

(rộng x dài x chiều dày) mm

55 x 271 x 5.5

55 x 296 x 5.5

Đường kính trong tăm bua mm

270

295

Điều chỉnh khe hở má phanh

Tự động điều chỉnh

 

Bộ trợ lực

Kiểu

Chân không - Hai màng ( trợ lực kép )

Đường kính mm

188.4 + 215.2

Điều khiển lực phanh

Kiểu

Van điều khiển lực phanh theo tải trọng

Phanh tay

Kiểu

Cơ học tác động vào hai bánh xe sau

Hệ thống điều khiển

Kiểu tay đòn có tiếng báo

Dầu phanh

Kiểu

SAE J 1703 hoặc FMVSS116 DOT–3

THÔNG SỐ ĐIỀU CHỈNH VÀ LỰC SIẾT KHI SỬA CHỮA HỆ THỐNG PHANH Ô TÔ

Chiều cao bàn đạp phanh (tính từ sàn xe) W/ Hệ thống ABS
w/o Hệ thống ABS
Từ 129.7 đến 139.7 mm (5.106 đến 5.500 in.)
Từ 131.2 đến 141.2 mm (5.165 đến 5.559 in.)
Khe hở công tắc đèn phanh   Từ 0.5 đến 2.6 mm (0.020 đến 0.102 in.)
Hành trình tự do của bàn đạp phanh   Từ 1.0 đến 6.0 mm (0.039 đến 0.236 in.)
Khoảng cách dự trữ của bàn đạp phanh (tính từ sàn xe) khi nhấn bàn đạp ga với lực 300 N (31 kgf, 67.4 lbf) W/ Hệ thống ABS
w/o Hệ thống ABS
Lớn hơn 80 mm (3.15 in.)
Lớn hơn 70 mm (2.75 in.)
Khe hở giữa cần đẩy và píttông của bộ trợ lực phanh   Từ -0.21 đến 0 mm (-0.0083 đến 0 in.)
Độ dày má phanh đĩa phía trước Tiêu chuẩn
Tối Thiểu
12.0 mm (0.472 in.)
1.0 mm (0.039 in.)
Độ dày của đĩa phanh trước Tiêu chuẩn
Tối Thiểu
22.0 mm (0.866 in.)
19.0 mm (0.748 in.)
Độ đảo đĩa phanh trước Tối đa 0.05 mm (0.0020 in.)
Độ dày má phanh đĩa sau Tiêu chuẩn
Tối Thiểu
10.0 mm (0.394 in.)
1.0 mm (0.039 in.)
Chiều dày đĩa phanh sau Tiêu chuẩn
Tối Thiểu
9.0 mm (0.354 in.)
7.5 mm (0.295 in.)
Độ đảo đĩa phanh sau Tối đa 0.15 mm (0.0059 in.)
Đường kính trong của trống phanh sau Tiêu chuẩn
Tối đa
200 mm (7.874 in.)
201 mm (7.913 in.)
Độ dày má phanh trống phanh sau Tiêu chuẩn
Tối Thiểu
4.0 mm (0.157 in.)
1.0 mm (0.039 in.)
Khe hở guốc phanh sau và trống phanh   0.6 mm (0.024 in.)
Van điều hoà lực phanh Áp suất càng phanh phía trước
1500 kPa (15.3 kgf/cm2, 218 psi)
5000 kPa (51.0 kgf/cm2, 725 psi)
8000 kPa (81.6 kgf/cm2, 1160 psi)
Áp suất xi lanh phanh bánh sau
1500 kPa (15.3 kgf/cm2, 218 psi)
2350 kPa (24.0 kgf/cm2, 341 psi)
3100 kPa (31.6 kgf/cm2, 450 psi)

MÔMEN XIẾT TIÊU CHUẨN CÁC CHI TIẾT THUỘC HỆ THỐNG PHANH

Chi Tiết Được Xiết N*m kgf*cm ft.*lbf
Đường ống phanh x Xilanh phanh chính 14 (15) 144 (155) 10 (11)
Nút xả khí phanh đĩa phía trước x Cụm xi lanh phanh đĩa 8.3 85 73 in.*lbf
Nút xả khí trống phanh sau x Cụm xi lanh phanh bánh sau 8.3 85 73 in.*lbf
Nút xả khí phanh đĩa phía sau x Cụm xi lanh phanh đĩa phía sau 11 112 8
Đai ốc hãm cần đẩy x Cần đẩy bộ trợ lực phanh 26 265 19
Bàn đạp phanh x Giá đỡ bàn đạp phanh 37 375 27
Giá đỡ bàn đạp phanh x Thanh tăng cứng bảng táp lô 24 241 17
Giá đỡ bàn đạp phanh x Bộ trợ lực phanh 9.0 92 80 in.*lbf
Cực âm ắc quy x Ắc Quy 5.4 55 48 in.*lbf
Bu lông hãm píttông x Thân xi lanh chính 10 102 7
Xilanh phanh chính x Bộ trợ lực phanh 13 127 9
Đường ống phanh x Van điều hoà lực phanh 14 (15) 144 (155) 10 (11)
Đường ống phanh x Cút nối phanh (mềm) 14 (15) 144 (155) 10 (11)
Bánh xe trước 103 1050 76
Giá bắt xilanh phanh đĩa phía trước x Cam lái 107 1089 79
Cụm xi lanh phanh đĩa x Giá bắt xi lanh phanh đĩa phía trước 34 347 25
Đường ống mềm phía trước x Cụm xi lanh phanh đĩa 30 310 22
Đường ống mềm phía trước x Cảm biến tốc độ phía trước 29 300 22
Đường ống mềm phía trước x Ống phanh 14 (15) 144 (155) 10 (11)
Bánh xe sau 103 1050 76
Giá bắt xi lanh phanh đĩa phía sau x Dầm cầu sau 57 585 42
Cụm xi lanh phanh đĩa phía sau x Giá bắt xi lanh phanh đĩa phía sau 34 350 25
Đường ống mềm phía sau x Cụm xi lanh phanh đĩa phía sau 30 310 22
Cụm xi lanh phanh bánh xe sau x Tấm lưng phanh phía sau 9.8 100 87 in.*lbf
Đường ống phanh x Cụm xi lanh phanh bánh sau 14 (15) 144 (155) 10 (11)
Ống mềm phía sau x Đường ống phanh 14 (15) 144 (155) 10 (11)
Van điều hoà lực phanh x Giá bắt van điều hoà lực phanh 5.4 55 48 in.*lbf
Giá bắt van điều hoà lực phanh x Thân xe 19 194 14

( ): khi không dùng cờ lê đai ốc nối

THÔNG SỐ SỬA CHỮA PHANH TAY

Hành trình của cần phanh đỗ khi tác dụng lực 200 N (20 kgf, 45 lbf) cho Phanh trống phía sau
cho Phanh đĩa phía sau
6 đến 9 tiếng tách
4 đến 7 tiếng tách
Công tắc phanh đỗ Nhả
Ấn vào
Dưới 1 Ω
10 kΩ trở lên

MÔMEN XIẾT TIÊU CHUẨN CÁC CHI TIẾT HỆ THỐNG PHANH TAY

Chi Tiết Được Xiết N*m kgf*cm ft.*lbf
Bánh xe sau 103 1050 76
Công tắc phanh đỗ x Cần phanh đỗ 0.9 9 8 in.*lbf
Cần phanh đỗ x Thân xe 13 127 9
Cáp phanh đỗ x Giá bắt phanh 8.0 82 71 in.*lbf
Cáp phanh đỗ 6.0 61 53 in.*lbf

THÔNG SỐ SỬA CHỮA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN PHANH

Chi Tiết Được Xiết N*m kgf*cm ft.*lbf
Cụm giá bắt bộ chấp hành phanh x Bộ chấp hành phanh 5.4 55 48 in.*lbf
Bộ chấp hành phanh cùng với giá bắt x Thân xe 19 194 14
Đường ống phanh x Bộ chấp hành phanh 14 (15) 144 (155) 10 (11)
Đường ống phanh x Xilanh phanh chính 14 (15) 144 (155) 10 (11)
Đường ống phanh x Cút nối phanh (mềm) 14 (15) 144 (155) 10 (11)
Đường ống phanh x Ống mềm phía trước 14 (15) 144 (155) 10 (11)
Cảm biến tốc độ phía trước x Cam lái 8.5 87 75 in.*lbf
Cảm biến tốc độ phía trước x Ống mềm phía trước 29 300 22
Cảm biến tốc độ phía trước x Thân xe 6.0 61 53 in.*lbf
Bánh xe trước 103 1050 76
Bánh xe sau 103 1050 76

( ): khi không dùng cờ lê đai ốc nối

Liên hệ với chúng tôi qua số Hotline: 09 62 68 87 68 để được tư vấn và báo giá

Bạn đang xem: HƯỚNG DẪN BẢO DƯỠNG, SỬA CHỮA HỆ THỐNG PHANH XE Ô TÔ
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý