So sánh phiên bản Toyota Innova 2023 ? Mua phiên bản nào tốt nhất?

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 08/09/2023

Thông số chung của Toyota Innova 2023

  • Giá bán: Từ 755 triệu đến 995 triệu đồng.
  • Xuất xứ: Lắp ráp trong nước.
  • Kiểu dáng: MPV cỡ trung.
  • Số chỗ ngồi:
  • Kích thước tổng quan (D x R x C):735 x 1.830 x 1.795 mm.
  • Chiều dài cơ sở:750 mm.
  • Khoảng sáng gầm: 178 mm.
  • Kiểu động cơ: Xăng 1TR-FE.
  • Loại hộp số: 5MT - Số sàn 5 cấp.
  • Hệ truyền động: RWD - Dẫn động cầu sau.
  • Kích thước mâm/lốp: 205/65R16.
  • Dung tích bình nhiên liệu: 55 lít.
  • Khối lượng bản thân:700 kg.
  • Khối lượng toàn tải:330 kg.
  • Thể tích khoang hành lý: 264 lít.

So Sánh Các Phiên Bản Toyota Innova 2023

Năm nay, Toyota quyết định ra mắt 4 phiên bản Innova 2023 với nhiều tùy chọn hấp dẫn để phù hợp với mọi nhu cầu và sở thích của khách hàng. Hãy cùng xem xét các thông số kỹ thuật chi tiết của các phiên bản Innova 2.0 V, Innova Venturer, Innova 2.0 G và Innova 2.0 E để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa chúng.

Tất cả bốn phiên bản Toyota Innova 2023 đều thuộc dòng sản phẩm Innova của Toyota và ra mắt vào năm 2023. Mặc dù có sự tương đồng ở mặt cơ bản, nhưng từng phiên bản có những điểm đặc trưng riêng, phù hợp với đối tượng khách hàng khác nhau. Dựa trên nhu cầu cá nhân, bạn có thể lựa chọn phiên bản phù hợp với mình.

So sánh giá các phiên bản của xe Toyota Innova 2023

Giá xe Toyota Innova 2023 có sự biến đổi tùy phiên bản. Phiên bản cao cấp thường đi kèm với nhiều trang thiết bị tiện nghi hơn, trong khi phiên bản tiêu chuẩn sử dụng trang bị cơ bản của hãng. Dưới đây là bảng giá tham khảo:

  • Innova 2.0 E: 755.000.000 VNĐ.
  • Innova 2.0 G (Màu trắng ngọc trai): 878.000.000 VNĐ.
  • Innova 2.0 G (Màu khác): 870.000.000 VNĐ.
  • Innova Venturer (Màu trắng ngọc trai): 893.000.000 VNĐ.
  • Innova Venturer (Màu khác): 885.000.000 VNĐ.
  • Innova 2.0 V (Màu trắng ngọc trai): 1.003.000.000 VNĐ.
  • Innova 2.0 V (Màu khác): 995.000.000 VNĐ.

Thông tin trên là giá niêm yết và có thể thay đổi theo thời gian.

So sánh về kích thước, ngoại thất, nội thất của các phiên bản Innova 2023

Về Kích Thước

Toyota Innova 2023 có kích thước tổng quan không thay đổi đáng kể giữa các phiên bản. Tất cả đều có chiều dài 4.735mm, chiều rộng 1.830mm và chiều cao 1.795mm. Chiều dài cơ sở là 2.750mm, và khoảng sáng gầm xe là 178mm. Kích thước này tạo điều kiện cho Innova vượt qua các địa hình khó khăn và mang đến không gian thoải mái cho hành khách.

Về Ngoại Hình

Phiên bản cao cấp như Toyota Innova V và Toyota Innova Venturer có thiết kế ngoại hình sang trọng hơn với đèn chiếu sáng LED và thanh lưới tản nhiệt mạ crom. Bản Innova 2023 thường được nhận biết qua mâm xe, kiểu dáng và kích thước mâm xe khác nhau. Mâm xe dao động từ 16 đến 17 inch và có kiểu dáng khác nhau cho từng phiên bản. Đèn LED ở hốc hút gió cũng là một yếu tố nhận diện các phiên bản Innova. Tuy nhiên, phiên bản Toyota Innova 2.0E không có đèn LED ở vị trí này.

Về Trang Bị Ngoại Thất

Trang bị ngoại thất của Toyota Innova 2023 có sự khác biệt tùy phiên bản và giá tiền. Các phiên bản cao cấp như Innova 2.0G, Innova 2.0V và Innova Venturer được trang bị tính năng cao cấp hơn. Riêng phiên bản thường sử dụng các trang bị tiêu chuẩn của hãng. Dưới đây là một số trang bị ngoại thất:

  • Đèn chiếu xa: Các phiên bản sử dụng đèn halogen hoặc LED tự động bật tắt.
  • Đèn chiếu gần: Các phiên bản sử dụng đèn halogen.
  • Đèn ban ngày: Innova 2.0G trở lên có đèn ban ngày tích hợp.
  • Đèn hậu: Đèn hậu thông thường trên các phiên bản.
  • Đèn phanh trên cao: Các phiên bản 2.0G, 2.0V, và Venturer có đèn phanh trên cao.
  • Gương chiếu hậu: Các phiên bản có gương chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, và đèn chào mừng.
  • Ăng-ten: Các phiên bản có ăng-ten kiểu vay cá mập.
  • Gạt mưa tự động: Không có gạt mưa tự động cho các phiên bản.
  • Cốp chỉnh điện: Không có cốp chỉnh điện cho các phiên bản.

Về Trang Bị Nội Thất

Nội thất của Toyota Innova 2023 được trang bị màn hình cảm ứng nằm ở trung tâm, vô lăng và ghế ngồi được bọc da hoặc nỉ tùy phiên bản. Màn hình thông tin trên xe cũng được nâng cấp thành dạng LCD dễ quan sát hơn. Dưới đây là một số trang bị nội thất và tiện nghi:

  • Chất liệu bọc ghế: Các phiên bản sử dụng nỉ, nỉ cao cấp, hoặc da tùy phiên bản.
  • Ghế lái: Chỉnh cơ hoặc chỉnh điện tùy phiên bản.
  • Ghế phụ: Chỉnh cơ tùy phiên bản.
  • Hàng ghế thứ 2: Gập 60:40 và chỉnh cơ 4 hướng tùy phiên bản.
  • Hàng ghế thứ 3: Ngả lưng ghế, gập 50:50, gập sang 2 bên tùy phiên bản.
  • Điều hòa: Có hệ thống 2 dàn lạnh, tự động hoặc cửa gió hàng ghế sau tùy phiên bản.
  • Vô lăng: Vô lăng ba chấu bọc da, tích hợp nút bấm, và có ốp gỗ hoặc mạ bạc tùy phiên bản.
  • Cửa sổ chỉnh điện: Có cửa sổ chỉnh điện 1 chạm.
  • Cửa sổ trời: Không có cửa sổ trời cho các phiên bản.
  • Màn hình giải trí: Màn hình cảm ứng 7 inch hoặc 8 inch tùy phiên bản.
  • Màn hình báo tốc độ: TFT 4.2 inch tùy phiên bản.
  • Chìa khóa thông minh: Có hoặc không tùy phiên bản.
  • Khởi động nút bấm: Có hoặc không tùy phiên bản.
  • Gương chiếu hậu trong xe: Thường không có tính năng đặc biệt.
  • Kết nối có dây: AUX/USB tùy phiên bản.
  • Kết nối không dây: Hỗ trợ Apple Carplay, Android Auto, và Bluetooth tùy phiên bản.
  • Ra lệnh bằng giọng nói: Có hoặc không tùy phiên bản.
  • Đàm thoại rảnh tay: Có hoặc không tùy phiên bản.
  • Âm thanh: Hệ thống âm thanh 6 loa tùy phiên bản.

Nội thất cao cấp với chất liệu da và vân gỗ cao cấp được áp dụng cho các phiên bản Innova Venturer và Innova V. Các phiên bản khác sử dụng simili giả da. Hệ thống thông tin trên xe có màn hình TFT cho Innova Venturer, Innova V, và Toyota Innova G. Dòng Innova E chỉ có màn hình đơn sắc nhưng vẫn rất dễ đọc trong nhiều điều kiện ánh sáng.

So sánh về động cơ, vận hành, tiêu hao nhiên liệu của các phiên bản Innova 2023

Về Động Cơ Vận Hành

Tất cả các phiên bản của Toyota Innova 2023 đều trang bị động cơ xăng 2.0L 4 xy-lanh 1TR-FE. Động cơ này sản sinh công suất cực đại 137 mã lực tại 5.600 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 183 Nm tại 4.000 vòng/phút. Sử dụng công nghệ Dual VVT-I, có khả năng điều chỉnh thời gian đóng/mở cả van nạp và van xả. Điều này giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn 15% so với các phiên bản trước đây.

Về Mức Tiêu Hao Nhiên Liệu

Toyota luôn nổi tiếng với việc đầu tư nghiêm túc vào an toàn và hiệu suất nhiên liệu của các dòng xe. Các phiên bản Innova 2023 sử dụng cùng động cơ 2.0L, do đó, mức tiêu hao nhiên liệu là như nhau cho tất cả các phiên bản. Dưới đây là mức tiêu hao nhiên liệu ước tính:

  • Trong đô thị: 14,5L / 100km
  • Ngoài đô thị: 8,6L / 100km
  • Đường hỗn hợp: 10,8L / 100km

Nên lựa chọn phiên bản Toyota Innova 2023 nào?

Toyota Innova, một biểu tượng trong dòng SUV gia đình tiêu chuẩn, luôn duy trì sự ấn tượng của mình trên thị trường xe hơi. Toyota là một trong những thương hiệu hàng đầu trong thiết kế và sản xuất các dòng xe SUV, và Innova không ngoại lệ. Từ khi xuất hiện lần đầu vào đầu năm 2006, Innova luôn là lựa chọn hàng đầu trong thị trường xe mới và cũ tại Việt Nam.

Việc lựa chọn phiên bản phù hợp với bạn phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách cá nhân. Toyota Innova 2.0E có giá thấp nhất, thích hợp cho những ai có nhu cầu sử dụng xe cho dịch vụ. Trong khi đó, Toyota Innova 2.0V có giá cao nhất và trang bị nhiều tính năng cao cấp. Innova Venturer cung cấp ngoại hình và trang bị tinh tế hơn.

Bạn đang xem: So sánh phiên bản Toyota Innova 2023 ? Mua phiên bản nào tốt nhất?
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý