So sánh Toyota Fortuner và Chevrolet Captiva

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 03/09/2021

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TOYOTA FORTUNER

                          CAPTIVA DIESEL

 

G

LT

LT- Auto

SỐ CHỖ NGỒI

7

7

7

KÍCH THƯỚC

KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ (DxRxC) mm

4695 x 1840 x 1850

4635 x 1850 x 1720

4635 x 1850 x 1720

CHIỀU DÀI CƠ SỞ mm

2750

2705

2705

CHIỀU RỘNG CƠ SỞ (T/S) mm

1540/1540

1560/1570

1560/1570

KHOẢNG SÁNG GẦM XE mm

220

200

200

TRỌNG LƯỢNG KHÔNG TẢI kg

1790-1810

1745

1760

BÁN KÍNH QUAY VÒNG TỐI THIỂU

5.9

5.75

5.75

ĐỘNG CƠ

KIỂU LOẠI

I4, Diesel, DOHC 16 Van

I4 SOHC, 16 Van

I4 SOHC, 16 Van

DUNG TÍCH XILANH cc

2494

1991

1991

CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI HP/rpm

100,5 /3600

148 /4000

148 /4000

MOMEN XOẮN CỰC ĐẠI kg.m/rpm

260/1600-2400

320 /2000

320 /2000

HỆ THỐNG PHUN NHIÊN LIỆU

Phun nhiên liệu loại ống phân phối, tuabin tăng áp

Phun nhiên liệu dùng bơm cao áp

Phun nhiên liệu dùng bơm cao áp

TIÊU HAO NHIÊN LIỆU liter/100km

7.4

8.7

8.5

DUNG TÍCH BÌNH XĂNG liter

65

65

65

HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC

HỘP SỐ

5M/T

5 A/T

5 M/T

PHANH  TRƯỚC

Đĩa thông gió

Đĩa

Đĩa

PHANH  SAU

Tang trống có van điều hòa lực phanh theo tải trọng

Đĩa

Đĩa

HỆ THỐNG TREO TRƯỚC

Đòn kép với thanh xoắn và thanh cân bằng

MacPherson

MacPherson

HỆ THỐNG TREO SAU

Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên

Thanh liên kết

Thanh liên kết

HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG

Cầu sau

Cầu trước

Cầu trước

VỎ XE

265/65R17

235/70 R17

235/70 R17

MÂM XE

Mâm đúc

Mâm đúc

Mâm đúc

NGOẠI THẤT

ĐÈN TRƯỚC

Loại Projector

Loại Projector

Loại Projector

ĐÈN SƯƠNG MÙ

ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO

LƯỚI TẢN NHIỆT

Viền mạ crôm, cùng màu thân xe

Viền mạ crôm

Viền mạ crôm

BẬC LÊN XUỐNG

KÍNH CHIẾU HẬU NGOÀI

Mạ Crôm, chỉnh điện

Cùng màu thân xe, chỉnh điện, đèn xi nhan

Cùng màu thân xe, chỉnh điện, đèn xi nhan

GẠT NƯỚC TRƯỚC

Gián đoạn, có điều chỉnh thời gian

Gián đoạn, có điều chỉnh thời gian

Gián đoạn, có điều chỉnh thời gian

GẠT NƯỚC SAU

TẤM CHẮN BÙN

CẢN TRƯỚC

Cùng màu thân xe

Màu đen

Màu đen

CẢN SAU

Cùng màu thân xe

Màu đen

Màu đen

TẤM HƯỚNG GIÓ SAU

TAY NẮM CỬA NGOÀI

Mạ Crôm

Mạ Crôm

Mạ Crôm

ỐNG XẢ

Đơn

Đôi, mạ crôm

Đôi, mạ crôm

NỘI THẤT

BẢNG ĐỒNG HỒ

Kiểu Optitron

Kiểu thường

Kiểu thường

MÀN HÌNH HIỂN THỊ ĐA THÔNG TIN

Có (7 thông số)

KIỂU TAY LÁI

4 chấu, urethane

4 chấu, bọc da

4 chấu, bọc da

TRỢ LỰC TAY LÁI

Có, cảm biến tốc độ

Có, cảm biến tốc độ

GẬT GÙ TAY LÁI

HỆ THỐNG ÂM THANH

6 loa và 3 sự lựa chọn Audio (*)

AM/FM, Cassette, CD 6 dĩa, MP3, 6 loa

AM/FM, Cassette, CD 6 dĩa, MP3, 6 loa

HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA

2 dàn lạnh

1 dàn lạnh

1 dàn lạnh

CHẤT LIỆU GHẾ

Nỉ cao cấp

Da

Da

GHẾ TRƯỚC

Trượt, ngả lưng, điều chỉnh độ cao (ghế người lái)

Chỉnh điện, điều chỉnh 8 hướng (ghế người lái)

Chỉnh điện, điều chỉnh 8 hướng (ghế người lái)

GHẾ GIỮA

Trượt, ngả lưng, gập lên trên (40/60)

Ngả lưng, gập lên trên (60/40)

Ngả lưng, gập lên trên (60/40)

GHẾ SAU

Ngả lưng, gập sang 2 bên

Ngả lưng, gập xuống dưới

Ngả lưng, gập xuống dưới

TỰA ĐẦU TRƯỚC

2

2

2

TỰA ĐẦU SAU

4

5

5

ĐIỀU CHỈNH ĐỘ CAO DÂY ĐAI

Không

Không

ĐÈN TRẦN

Trước/ Sau

Trước

Trước

CHỐT AN TOÀN CHO TRẺ EM

BẬT LỬA

GẠT TÀN

1 trên bảng điều khiển (có đèn), 1 trên cửa sau

CỬA SỔ ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN

Có (Phía người lái: 1 chạm)

KHÓA CỬA TRUNG TÂM

Ổ CẮM ĐIỆN 12V

1 trên bảng điều khiển, 1 gần cửa sau

Không

Không

SƯỞI KÍNH SAU

AN TOÀN

ABS

BA

Không

EBD

Không

KHÓA CỬA TỪ XA

Không

Không

HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM

Không

Không

TÚI KHÍ

2 (ghế người lái & ghế hành khách)

2 (ghế người lái & ghế hành khách)

2 (ghế người lái & ghế hành khách)

CỘT LÁI TỰ ĐỔ GIỮA

Không

Không

BÀN ĐẠP PHANH TỰ ĐỔ SAU

Không

Không

(*): 3 sự lựa chọn Audio: CD 1 đĩa, CD 6 đĩa, DVD 

Bạn đang xem: So sánh Toyota Fortuner và Chevrolet Captiva
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý