So sánh Toyota Fortuner và Chevrolet Captiva
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
TOYOTA FORTUNER |
CAPTIVA DIESEL |
|
|
G |
LT |
LT- Auto |
SỐ CHỖ NGỒI |
7 |
7 |
7 |
KÍCH THƯỚC |
|||
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ (DxRxC) mm |
4695 x 1840 x 1850 |
4635 x 1850 x 1720 |
4635 x 1850 x 1720 |
CHIỀU DÀI CƠ SỞ mm |
2750 |
2705 |
2705 |
CHIỀU RỘNG CƠ SỞ (T/S) mm |
1540/1540 |
1560/1570 |
1560/1570 |
KHOẢNG SÁNG GẦM XE mm |
220 |
200 |
200 |
TRỌNG LƯỢNG KHÔNG TẢI kg |
1790-1810 |
1745 |
1760 |
BÁN KÍNH QUAY VÒNG TỐI THIỂU |
5.9 |
5.75 |
5.75 |
ĐỘNG CƠ |
|||
KIỂU LOẠI |
I4, Diesel, DOHC 16 Van |
I4 SOHC, 16 Van |
I4 SOHC, 16 Van |
DUNG TÍCH XILANH cc |
2494 |
1991 |
1991 |
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI HP/rpm |
100,5 /3600 |
148 /4000 |
148 /4000 |
MOMEN XOẮN CỰC ĐẠI kg.m/rpm |
260/1600-2400 |
320 /2000 |
320 /2000 |
HỆ THỐNG PHUN NHIÊN LIỆU |
Phun nhiên liệu loại ống phân phối, tuabin tăng áp |
Phun nhiên liệu dùng bơm cao áp |
Phun nhiên liệu dùng bơm cao áp |
TIÊU HAO NHIÊN LIỆU liter/100km |
7.4 |
8.7 |
8.5 |
DUNG TÍCH BÌNH XĂNG liter |
65 |
65 |
65 |
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC |
|||
HỘP SỐ |
5M/T |
5 A/T |
5 M/T |
PHANH TRƯỚC |
Đĩa thông gió |
Đĩa |
Đĩa |
PHANH SAU |
Tang trống có van điều hòa lực phanh theo tải trọng |
Đĩa |
Đĩa |
HỆ THỐNG TREO TRƯỚC |
Đòn kép với thanh xoắn và thanh cân bằng |
MacPherson |
MacPherson |
HỆ THỐNG TREO SAU |
Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
Thanh liên kết |
Thanh liên kết |
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG |
Cầu sau |
Cầu trước |
Cầu trước |
VỎ XE |
265/65R17 |
235/70 R17 |
235/70 R17 |
MÂM XE |
Mâm đúc |
Mâm đúc |
Mâm đúc |
NGOẠI THẤT |
|||
ĐÈN TRƯỚC |
Loại Projector |
Loại Projector |
Loại Projector |
ĐÈN SƯƠNG MÙ |
Có |
Có |
Có |
ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO |
Có |
Có |
Có |
LƯỚI TẢN NHIỆT |
Viền mạ crôm, cùng màu thân xe |
Viền mạ crôm |
Viền mạ crôm |
BẬC LÊN XUỐNG |
Có |
Có |
Có |
KÍNH CHIẾU HẬU NGOÀI |
Mạ Crôm, chỉnh điện |
Cùng màu thân xe, chỉnh điện, đèn xi nhan |
Cùng màu thân xe, chỉnh điện, đèn xi nhan |
GẠT NƯỚC TRƯỚC |
Gián đoạn, có điều chỉnh thời gian |
Gián đoạn, có điều chỉnh thời gian |
Gián đoạn, có điều chỉnh thời gian |
GẠT NƯỚC SAU |
Có |
Có |
Có |
TẤM CHẮN BÙN |
Có |
Có |
Có |
CẢN TRƯỚC |
Cùng màu thân xe |
Màu đen |
Màu đen |
CẢN SAU |
Cùng màu thân xe |
Màu đen |
Màu đen |
TẤM HƯỚNG GIÓ SAU |
Có |
Có |
Có |
TAY NẮM CỬA NGOÀI |
Mạ Crôm |
Mạ Crôm |
Mạ Crôm |
ỐNG XẢ |
Đơn |
Đôi, mạ crôm |
Đôi, mạ crôm |
NỘI THẤT |
|||
BẢNG ĐỒNG HỒ |
Kiểu Optitron |
Kiểu thường |
Kiểu thường |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ ĐA THÔNG TIN |
Có (7 thông số) |
Có |
Có |
KIỂU TAY LÁI |
4 chấu, urethane |
4 chấu, bọc da |
4 chấu, bọc da |
TRỢ LỰC TAY LÁI |
Có |
Có, cảm biến tốc độ |
Có, cảm biến tốc độ |
GẬT GÙ TAY LÁI |
Có |
Có |
Có |
HỆ THỐNG ÂM THANH |
6 loa và 3 sự lựa chọn Audio (*) |
AM/FM, Cassette, CD 6 dĩa, MP3, 6 loa |
AM/FM, Cassette, CD 6 dĩa, MP3, 6 loa |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA |
2 dàn lạnh |
1 dàn lạnh |
1 dàn lạnh |
CHẤT LIỆU GHẾ |
Nỉ cao cấp |
Da |
Da |
GHẾ TRƯỚC |
Trượt, ngả lưng, điều chỉnh độ cao (ghế người lái) |
Chỉnh điện, điều chỉnh 8 hướng (ghế người lái) |
Chỉnh điện, điều chỉnh 8 hướng (ghế người lái) |
GHẾ GIỮA |
Trượt, ngả lưng, gập lên trên (40/60) |
Ngả lưng, gập lên trên (60/40) |
Ngả lưng, gập lên trên (60/40) |
GHẾ SAU |
Ngả lưng, gập sang 2 bên |
Ngả lưng, gập xuống dưới |
Ngả lưng, gập xuống dưới |
TỰA ĐẦU TRƯỚC |
2 |
2 |
2 |
TỰA ĐẦU SAU |
4 |
5 |
5 |
ĐIỀU CHỈNH ĐỘ CAO DÂY ĐAI |
Có |
Không |
Không |
ĐÈN TRẦN |
Trước/ Sau |
Trước |
Trước |
CHỐT AN TOÀN CHO TRẺ EM |
Có |
Có |
Có |
BẬT LỬA |
Có |
Có |
Có |
GẠT TÀN |
1 trên bảng điều khiển (có đèn), 1 trên cửa sau |
Có |
Có |
CỬA SỔ ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN |
Có (Phía người lái: 1 chạm) |
Có |
Có |
KHÓA CỬA TRUNG TÂM |
Có |
Có |
Có |
Ổ CẮM ĐIỆN 12V |
1 trên bảng điều khiển, 1 gần cửa sau |
Không |
Không |
SƯỞI KÍNH SAU |
Có |
Có |
Có |
AN TOÀN |
|||
ABS |
Có |
Có |
Có |
BA |
Không |
Có |
Có |
EBD |
Không |
Có |
Có |
KHÓA CỬA TỪ XA |
Có |
Không |
Không |
HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM |
Có |
Không |
Không |
TÚI KHÍ |
2 (ghế người lái & ghế hành khách) |
2 (ghế người lái & ghế hành khách) |
2 (ghế người lái & ghế hành khách) |
CỘT LÁI TỰ ĐỔ GIỮA |
Có |
Không |
Không |
BÀN ĐẠP PHANH TỰ ĐỔ SAU |
Có |
Không |
Không |
(*): 3 sự lựa chọn Audio: CD 1 đĩa, CD 6 đĩa, DVD