Thay dầu xe Mazda bao nhiêu lít ? Chi tiết bảng thông số thay dầu các dòng xe Mazda
Sau đây là bảng thông số thay dầu của các dòng xe ô tô Mazda bao gồm Mazda 2, Mazda 3, Mazda 5, Mazda CX5, MAZDA BT50 3.2, MAZDA BT50 3.0, Mazda 626, Mazda 323, Mazda Premacy, Mazda CX9
TT |
TÊN XE |
DẦU MÁY |
|
KHÔNG THAY LỌC |
CÓ THAY LỌC |
||
1 |
MAZDA 2 |
3.7 |
3.9 |
2 |
MAZDA 3 (1.6L) |
3.7 |
3.9 |
3 |
MAZDA 3 (2.0L) |
4.0 |
4.2 |
4 |
MAZDA 5 |
4.0 |
4.2 |
5 |
MAZDA 6 (CŨ) |
4.0 |
4.3 |
6 |
MAZDA 6 (MỚI) 2.0 |
4.0 |
4.2 |
7 |
MAZDA 6 (MỚI) 2.5 |
4.3 |
4.5 |
8 |
MAZDA CX5 |
4.0 |
4.2 |
9 |
MAZDA CX9 |
4.7 |
5.2 |
10 |
MAZDA BT50 2.2 |
7.5 |
7.5 |
11 |
MAZDA BT50 3.2 |
9.8 |
9.8 |
12 |
MAZDA BT50 3.0 |
7.5 |
7.5 |
13 |
MAZDA 626 (1.8L) |
3.7 |
3.9 |
14 |
MAZDA 626 (2.0L) |
4.0 |
4.3 |
15 |
MAZDA 323 |
3.7 |
3.9 |
16 |
MAZDA PREMACY |
3.7 |
3.9 |
Nhìn vào bảng thông số này bạn sẽ biết được chính xác chiếc xe Mazda của bạn sẽ phải thay bao nhiêu lít dầu