Thông số kỹ thuật BMW 520i 1.6 Turbo 2018

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 11/09/2025


1. THÔNG TIN PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

  • Biển đăng ký (Registration plate): XXL-XXX.XX
  • Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 5009V-043498
  • Loại phương tiện (Vehicle’s type): Ô tô con
  • Nhãn hiệu, tên thương mại (Trademark, Commercial name): BMW 520i
  • Mã kiểu loại (Model code): JA31
  • Số động cơ (Engine No.): 18305428B4B816A
  • Số khung (Chassis No.): WBAJA31070WW05399
  • Năm, Nước sản xuất (Manufactured Year and Country): 2018, Australia
  • Niên hạn SD (Lifetime limit to): … (không áp dụng cho xe con)


2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

  • Công thức bánh xe (Wheel Formula): 4x2

  • Vết bánh xe (Wheel Tread): 1605/1620 (mm)

  • Kích thước bao (Overall Dimension): 4936 x 1868 x 1479 (mm)

  • Chiều dài cơ sở (Wheelbase): 2975 (mm)

  • Khối lượng bản thân (Kerb mass): 1530 (kg)

  • Khối lượng hàng CC theo TK/CP LN (Authorized payload):

  • Khối lượng toàn bộ theo TK/CP LN (Authorized total mass): 2180/2180 (kg)

  • Khối lượng kéo theo TK/CP LN (Authorized towed mass):

  • Số người cho phép chở (Permissible No. of Persons Carried): 04 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm


3. THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ (ENGINE)

  • Loại động cơ đốt trong (Engine type): Xăng
  • Dung tích xi lanh (Engine displacement): 1597 (cm³)
  • Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max. output/rpm): 125 kW / 5000 v/ph
  • Số sê-ri (No.): B84618A

4. THÔNG SỐ LỐP (TIRES)

  • Trục 1: 225/55R17
  • Trục 2: 225/55R17

Đây là các thông số kỹ thuật của xe BMW 520i, đời 2018, nhập khẩu từ Úc, 1.6L turbo, 4 chỗ ngồi, dùng nhiên liệu xăng.

Bạn đang xem: Thông số kỹ thuật BMW 520i 1.6 Turbo 2018
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: