Thông số kỹ thuật Chevrolet Colorado 2.8 4x4 2018

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 11/09/2025

1. THÔNG TIN PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

  • Biển đăng ký (Registration plate): XXC-XXX.XX
  • Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 2401D-025128
  • Loại phương tiện (Vehicle’s type): Ô tô tải Pickup cabin kép
  • Nhãn hiệu, tên thương mại (Trademark, Commercial name): CHEVROLET
  • Mã kiểu loại (Model code): COLORADO HIGH COUNTRY 4x4
  • Số động cơ (Engine No.): HHHG173351042
  • Số khung (Chassis No.): MMM148PK0JH637644
  • Năm, Nước sản xuất (Production year, Country): 2017, Thái Lan
  • Niên hạn sử dụng (Lifetime limit to): 2042

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

  • Công thức bánh xe (Wheel formula): 4x4

  • Vết bánh xe (Wheel tread): 1570/1570 (mm)

  • Kích thước bao (Overall dimensions): 5408 x 1874 x 1852 (mm)

  • Kích thước lòng thùng xe (Inside cargo dimensions): 1484 x 1534 x 465 (mm)

  • Chiều dài cơ sở (Wheelbase): 3096 (mm)

  • Khối lượng bản thân (Kerb mass): 2070 (kg)

  • Khối lượng hàng CC theo TK/CP LN (Authorized cargo): 570 (kg)

  • Khối lượng toàn bộ theo TK/CP LN (Authorized total mass): 2985/2985 (kg)

  • Khối lượng kéo theo TK/CP LN (Authorized towed mass):

  • Số người cho phép chở (Permissible No. of Persons Carried): 04 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm


3. THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ (ENGINE)

  • Loại động cơ (Engine type): 4 xi lanh thẳng hàng
  • Ký hiệu (Engine model): FX3
  • Thể tích làm việc (Engine displacement): 2776 (cm³)
  • Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max. output/rpm): 147 kW / 3600 v/ph
  • Loại nhiên liệu (Fuel): Diesel
  • Số sê-ri (No.): DC-0850863

4. THÔNG SỐ LỐP (TIRES)

  • Trục 1: 265/60R18
  • Trục 2: 265/60R18

Đây là các thông số kỹ thuật của xe Chevrolet Colorado High Country 2017, máy dầu 2.8L, 4x4, sản xuất tại Thái Lan, 4 chỗ ngồi.

Bạn đang xem: Thông số kỹ thuật Chevrolet Colorado 2.8 4x4 2018
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: