Thông số kỹ thuật của Ford Ranger XL 2.0 MT 2022

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 11/09/2025

1. Thông tin xe Ford Ranger XL 2.0 MT 2022

  • Biển đăng ký: XXC-XXX.XX
  • Số quản lý PT: 63015-039728
  • Loại phương tiện: ô tô tải Pickup cabin kép
  • Nhãn hiệu, tên thương mại: FORD RANGER
  • Mã kiểu loại (Model code): TRABC2P0GPXCKL1
  • Số động cơ (Engine No): P02SRNA32337
  • Số khung (Chassis No): RL2UMFC20NAR32337
  • Năm, Nước sản xuất: 2022, Việt Nam

2. Thông số lốp

Cỡ lốp, cỡ lốp/trục (Number of tires, Tire size/axle):

  • Trục 1: 255/70R16
  • Trục 2: 255/70R16

3. Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger XL 2.0 MT 2022

  • Cỡ bao (Overall dimensions): 5362 x 1918 x 1875 (mm)
  • Kích thước lòng thùng xe: 1475 x 1410 x 950 (525) (mm)
  • Khoảng cách trục (Wheel base): 3270 (mm)
  • Khối lượng bản thân (Kerb mass): 2081 (kg)
  • Khối lượng hàng CC theo TK/CP LN: 654/654 (kg)
  • Khối lượng kéo theo TK/CP LN: … (kg)
  • Khối lượng toàn bộ theo TK/CP LN: 3060/3060 (kg)
  • Số người cho phép chở (không bao gồm người lái) ngồi: 4 đứng: 0 nằm: 0

4. Thông số kỹ thuật động cơ

  • Loại động cơ đốt trong (Engine type): Diesel - Máy Dầu
  • Ký hiệu (Engine model): P02S
  • Thể tích làm việc (Engine Displacement): 1996 (cm³)
  • Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 125kW/3500rpm
  • Loại nhiên liệu (Fuel): Diesel
Bạn đang xem: Thông số kỹ thuật của Ford Ranger XL 2.0 MT 2022
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: