Thông số kỹ thuật động cơ xe Ford Escape 2.3

Tác giả: Vương Ngọc Thắng Ngày đăng: 23/12/2021

 

 

 

Danh mục

 

Động cơ

L8

LF

L3 ( Có trang bị cơ cấu thay đổi góc phối khí bằng cơ )

Nắp máy

Độ vênh bề mặt tiếp xúc đệm nắp máy –mm (in)

Tối đa

0,1 ( 0,004 )

Độ vênh bề mặt tiếp xúc cổ góp – mm (in )

Tối đa

Mài  phẳng tối đa

0,1 ( 0,004 )

0,15 ( 0,006 )

 

Khe hở xu páp động cơ nguội

Mm (in )

Hút

0.22-0,28(0,0087- 0,011)

Xả

0,27- 0,33 (0,0106-0,0130)

Xu páp và ống kền xupáp

Đường kính thân xu páp . mm

Tiêu chuẩn

Hút

5,470-5,485 mm

Xả

5,465-5,480 mm

Tối thiểu

Hút

5,440 mm

Xả

5,435 mm

Khe hở giữa thân và ống kền xupáp - mm

Tiêu chuẩn

Hút

0,024-0,069 mm

Xả

0,029-0,074 mm

Tối thiểu

Hút

0,1(0,004)

Xả

0,1(0,004)

Chiều dài xupáp .

Mm (in )

Tiêu chuẩn

Hút

102,99-103,79 mm

Xả

104,25-105,25 mm

Tối thiểu

Hút

102,99 mm

Xả

104,25 mm

Đường kính lỗ ống kền xupáp

Tiêu chuẩn

Hút

5,509-5.539 mm

Xả

5,509-5,539 mm

Độ nhô cao ống kền xupáp

Tiêu chuẩn

Hút

12,2-12,8 mm

Xả

12,2-12,8 mm

Độ dầy đầu xupáp

Tối thiểu

Hút

1,62 mm

Xả

1,82 mm

Bệ xupáp

Bề rộng vệt tiếp xúc  trên bệ xupáp –mm (in )

Tiêu chuẩn

Hút

1,2- 1,6 (0,048-0,062 )

Xả

1.2- 1.6 (0,048- 0,062 )

Góc nghiêng bệ xu páp –(o )

Góc nghiêng bệ xupáp –(o )

 

 

Hút

45

Xả

45

Độ sâu của bệ xu páp –mm(in).độ nhô cao xupáp

Tiêu chuẩn

Hút

40,64 – 42,24 mm

XẢ

40,50- 42,10   mm

Lò xo xupáp

Độ nghiêng lò xo - mm

Tiêu chuẩn tối đa

1%[ 2,1( 0,0826 ) ]

Lực ép lò xo xu páp  N (Kgf ,ibf ) – mm (in )

Độ cao H tối đa

390( 39,76,87,67 )[27,8(1,094)]

Van điều khiển nhớt dầu máy   OVC

Điện trở cuộn dây ( 200) ôm

Tối đa

6,9 – 7,9

Trục cam

Độ đảo  - mm(in)    -  Tối đa   - 0,03 ( 0,0012 )

Danh mục

L8

LF

L3 (Trang bị cơ cấu điều chỉnh góc phối khí bằng cơ)

Độ cao mấu cam- mm

Tiêu chuẩn

Hút

40,79

42,121

42,12 mm

Xả

41,08

41,08

41,08 mm

Tối thiểu

Hút

40,692

42,022

42,022 mm

Xả

40,982

40,982

40,982-41,082

Đường kính cổ trục cam

Tiêu chuẩn

24,96- 24,98mm

Tối thiểu

24,95mm

Khe hở dầu cổ trục cam

Tiêu chuẩn

0,04 – 0,08 mm

Tối thiểu

0,009 mm

Độ rơ dọc trục trục cam

Tiêu chuẩn mm

 

 

Tối thiểu

0,25mm

Con đội xu páp

Đường kính lỗ - mm

Tiêu chuẩn

31- 31,03mm

Đường kính ngoài - mm

Tiêu chuẩn

30,970 – 30,980 mm

Khe hở giữa dội và lỗ con đội trên nắp máy   - mm

Tiêu chuẩn

0,02 – 0,06 mm

Tối thiểu

0,15 mm

Lốc máy

Độ cong vênh bề mặt tiếp xúc đệm nắp máy  - mm

Tối đa

0,1 mm

Đường kính lỗ xy lanh đo tại vị trí cách tử điểm thượng  42 mm

Tiêu chuẩn

83 – 83,03

87,5 – 87,530 mm

Đường kính giới hạn lỗ xy lanh tối đa / Tối thiểu - mm

82,940- 83,090mm

87,440 – 87,590 mm

Piston

Đường kính piston - mm

Tiêu chuẩn

82,965 mm

83,090 mm

87,465 mm – 87,495 mm

Khe hở giữa xy lanh và piston

Tiêu chuẩn

0,025 mm – 0,045 mm

Tối đa

0,11 mm

0,25mm

 

Vòng găng  ( bạc piston )

Khe hở giữa rãnh và vòng găng piston

Tiêu chuẩn

Đầu

0,03 – 0,08 mm

Hai

0,03 – 0,07mm

Dầu

0,03 – 0,07mm

Tối đa

Đầu

0,17 mm

Hai

0,15 mm

Dầu

0,15 mm

Khe hở miệng vòng găng

Tiêu chuẩn

Đầu

0,16 – 0,31 mm

Hai

0,33 – 0,48mm

Dầu

0,20 – 0,70 mm

Tối đa

Đầu

1mm( 0,0393 )

Hai

1mm

Dầu

1mm

Đầu to thanh truyền và gờ cổ trục của trục khuỷu

Tối đa

0,435 mm

                             

 

 

Danh mục

L8

LF

L3( trang bị cơ cấu thay đổi góc phối khí bằng cơ)

 

Cỡ bạc lót thanh truyền

mm ( in )

 

 

Cỡ bạc lót thanh truyền

Cốt 0

1,498-1,504 mm

1.496-1,502 mm

 

Cốt 1- 0,25 (0,01)

1,623-1,629 mm

1,621-1,627 mm

 

Cốt 2 -0,50 (0,02)

1,748-1,754 mm

1,746-1,752 mm

 

Khe hở dầu bạc lót thanh truyền  -mm

Tiêu chuẩn

0,026 – 0,052 mm

 

Tối đa

0,01 mm

 

Trục khuỷu

 

Độ đảo trục  mm

Tối đa

0,05 mm

 

Đường kính cổ trục khuỷu

mm

Tiêu chuẩn

51,980 - 52

 

Cốt 1 -0,025

51,730 -51,750

 

He hở dầu bạc lót trục khuỷu

mm

Tiêu chuẩn

0,019 – 0,035 mm

 

Tối đa

0,01 mm

 

Độ ovan cổ trục khuỷu

Tối đa

0,05 mm

 

Cỡ bạc lót trục khuỷu

Cốt  0

2,506 – 2,509 mm

 

Cốt 1 – 0,25

2,628 – 2,634 mm

 

Cốt 2 – 0,50

2,753 -  2,759 mm

 

Đường kính cổ trục thanh truyền  - mm

Tiêu chuẩn

46,980 – 47 mm

49,980 – 50 mm

 

Cốt 1

46,730 – 46,750

49,730 – 49,750

 

Độ ôvan cổ trục thanh truyền

Tối đa

0,05 mm

 

Độ rơ dọc trục khuỷu -mm

Tiêu chuẩn

0,22 -0,45 mm

 

Độ rơ dọc trục khuỷu

Tối đa

0,55 mm

 

Phớt chặn dầu đầu trục cơ

 

Khoảng cách từ mép của nắp đậy xích cam đến mặt ngoài phớt chặn dầu đầu trục cơ – mm ( in )

0 – 0,5 mm

 

Bu lông

 

Chiều dài bu lông nắp máy

Tiêu chuẩn

145,2 – 145,8 mm

 

Tối đa

146,5 mm

 

Chiều dài bu lông thanh truyền

Tiêu chuẩn

44,7- 45,3mm

 

Tối đa

146,5 mm

 

Chiều dài bu lông paliê

Tiêu chuẩn

111 – 110,6 mm

 

 

Tối đa

111,3 mm

 

Bộ cân bằng

 

Khe hở mặt răng  - mm

Tối đa

 

0,005 – 0,101 mm

 

             

 

* L3 có trang bị cơ cấu thay đổi góc phối khí bằng cơ khí

Bạn đang xem: Thông số kỹ thuật động cơ xe Ford Escape 2.3
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý