Thông số kỹ thuật động cơ xe Ford Escape 2.3
Danh mục
|
Động cơ |
||||||||||||||
L8 |
LF |
L3 ( Có trang bị cơ cấu thay đổi góc phối khí bằng cơ ) |
|||||||||||||
Nắp máy |
|||||||||||||||
Độ vênh bề mặt tiếp xúc đệm nắp máy –mm (in) |
Tối đa |
0,1 ( 0,004 ) |
|||||||||||||
Độ vênh bề mặt tiếp xúc cổ góp – mm (in ) |
Tối đa Mài phẳng tối đa |
0,1 ( 0,004 ) 0,15 ( 0,006 )
|
|||||||||||||
Khe hở xu páp động cơ nguội Mm (in ) |
Hút |
0.22-0,28(0,0087- 0,011) |
|||||||||||||
Xả |
0,27- 0,33 (0,0106-0,0130) |
||||||||||||||
Xu páp và ống kền xupáp |
|||||||||||||||
Đường kính thân xu páp . mm |
Tiêu chuẩn |
Hút |
5,470-5,485 mm |
||||||||||||
Xả |
5,465-5,480 mm |
||||||||||||||
Tối thiểu |
Hút |
5,440 mm |
|||||||||||||
Xả |
5,435 mm |
||||||||||||||
Khe hở giữa thân và ống kền xupáp - mm |
Tiêu chuẩn |
Hút |
0,024-0,069 mm |
||||||||||||
Xả |
0,029-0,074 mm |
||||||||||||||
Tối thiểu |
Hút |
0,1(0,004) |
|||||||||||||
Xả |
0,1(0,004) |
||||||||||||||
Chiều dài xupáp . Mm (in ) |
Tiêu chuẩn |
Hút |
102,99-103,79 mm |
||||||||||||
Xả |
104,25-105,25 mm |
||||||||||||||
Tối thiểu |
Hút |
102,99 mm |
|||||||||||||
Xả |
104,25 mm |
||||||||||||||
Đường kính lỗ ống kền xupáp |
Tiêu chuẩn |
Hút |
5,509-5.539 mm |
||||||||||||
Xả |
5,509-5,539 mm |
||||||||||||||
Độ nhô cao ống kền xupáp |
Tiêu chuẩn |
Hút |
12,2-12,8 mm |
||||||||||||
Xả |
12,2-12,8 mm |
||||||||||||||
Độ dầy đầu xupáp |
Tối thiểu |
Hút |
1,62 mm |
||||||||||||
Xả |
1,82 mm |
||||||||||||||
Bệ xupáp |
|||||||||||||||
Bề rộng vệt tiếp xúc trên bệ xupáp –mm (in ) |
Tiêu chuẩn |
Hút |
1,2- 1,6 (0,048-0,062 ) |
||||||||||||
Xả |
1.2- 1.6 (0,048- 0,062 ) |
||||||||||||||
Góc nghiêng bệ xu páp –(o ) Góc nghiêng bệ xupáp –(o ) |
|
Hút |
45 |
||||||||||||
Xả |
45 |
||||||||||||||
Độ sâu của bệ xu páp –mm(in).độ nhô cao xupáp |
Tiêu chuẩn |
Hút |
40,64 – 42,24 mm |
||||||||||||
XẢ |
40,50- 42,10 mm |
||||||||||||||
Lò xo xupáp |
|||||||||||||||
Độ nghiêng lò xo - mm |
Tiêu chuẩn tối đa |
1%[ 2,1( 0,0826 ) ] |
|||||||||||||
Lực ép lò xo xu páp N (Kgf ,ibf ) – mm (in ) |
Độ cao H tối đa |
390( 39,76,87,67 )[27,8(1,094)] |
|||||||||||||
Van điều khiển nhớt dầu máy OVC |
|||||||||||||||
Điện trở cuộn dây ( 200) ôm Tối đa |
6,9 – 7,9 |
||||||||||||||
Trục cam |
|||||||||||||||
Độ đảo - mm(in) - Tối đa - 0,03 ( 0,0012 ) |
|||||||||||||||
Danh mục |
L8 |
LF |
L3 (Trang bị cơ cấu điều chỉnh góc phối khí bằng cơ) |
||||||||||||
Độ cao mấu cam- mm |
Tiêu chuẩn |
Hút |
40,79 |
42,121 |
42,12 mm |
||||||||||
Xả |
41,08 |
41,08 |
41,08 mm |
||||||||||||
Tối thiểu |
Hút |
40,692 |
42,022 |
42,022 mm |
|||||||||||
Xả |
40,982 |
40,982 |
40,982-41,082 |
||||||||||||
Đường kính cổ trục cam |
Tiêu chuẩn |
24,96- 24,98mm |
|||||||||||||
Tối thiểu |
24,95mm |
||||||||||||||
Khe hở dầu cổ trục cam |
Tiêu chuẩn |
0,04 – 0,08 mm |
|||||||||||||
Tối thiểu |
0,009 mm |
||||||||||||||
Độ rơ dọc trục trục cam |
Tiêu chuẩn mm |
|
|||||||||||||
|
Tối thiểu |
0,25mm |
|||||||||||||
Con đội xu páp |
|||||||||||||||
Đường kính lỗ - mm |
Tiêu chuẩn |
31- 31,03mm |
|||||||||||||
Đường kính ngoài - mm |
Tiêu chuẩn |
30,970 – 30,980 mm |
|||||||||||||
Khe hở giữa dội và lỗ con đội trên nắp máy - mm |
Tiêu chuẩn |
0,02 – 0,06 mm |
|||||||||||||
Tối thiểu |
0,15 mm |
||||||||||||||
Lốc máy |
|||||||||||||||
Độ cong vênh bề mặt tiếp xúc đệm nắp máy - mm |
Tối đa |
0,1 mm |
|||||||||||||
Đường kính lỗ xy lanh đo tại vị trí cách tử điểm thượng 42 mm |
Tiêu chuẩn |
83 – 83,03 |
87,5 – 87,530 mm |
||||||||||||
Đường kính giới hạn lỗ xy lanh tối đa / Tối thiểu - mm |
82,940- 83,090mm |
87,440 – 87,590 mm |
|||||||||||||
Piston |
|||||||||||||||
Đường kính piston - mm |
Tiêu chuẩn |
82,965 mm 83,090 mm |
87,465 mm – 87,495 mm |
||||||||||||
Khe hở giữa xy lanh và piston |
Tiêu chuẩn |
0,025 mm – 0,045 mm |
|||||||||||||
Tối đa |
0,11 mm |
||||||||||||||
Vòng găng ( bạc piston ) |
|||||||||||||||
Khe hở giữa rãnh và vòng găng piston |
Tiêu chuẩn |
Đầu |
0,03 – 0,08 mm |
||||||||||||
Hai |
0,03 – 0,07mm |
||||||||||||||
Dầu |
0,03 – 0,07mm |
||||||||||||||
Tối đa |
Đầu |
0,17 mm |
|||||||||||||
Hai |
0,15 mm |
||||||||||||||
Dầu |
0,15 mm |
||||||||||||||
Khe hở miệng vòng găng |
Tiêu chuẩn |
Đầu |
0,16 – 0,31 mm |
||||||||||||
Hai |
0,33 – 0,48mm |
||||||||||||||
Dầu |
0,20 – 0,70 mm |
||||||||||||||
Tối đa |
Đầu |
1mm( 0,0393 ) |
|||||||||||||
Hai |
1mm |
||||||||||||||
Dầu |
1mm |
||||||||||||||
Đầu to thanh truyền và gờ cổ trục của trục khuỷu |
Tối đa |
0,435 mm |
|||||||||||||
|
|
|||||
Danh mục |
L8 |
LF |
L3( trang bị cơ cấu thay đổi góc phối khí bằng cơ) |
|
||
Cỡ bạc lót thanh truyền mm ( in )
Cỡ bạc lót thanh truyền |
Cốt 0 |
1,498-1,504 mm |
1.496-1,502 mm |
|
||
Cốt 1- 0,25 (0,01) |
1,623-1,629 mm |
1,621-1,627 mm |
|
|||
Cốt 2 -0,50 (0,02) |
1,748-1,754 mm |
1,746-1,752 mm |
|
|||
Khe hở dầu bạc lót thanh truyền -mm |
Tiêu chuẩn |
0,026 – 0,052 mm |
|
|||
Tối đa |
0,01 mm |
|
||||
Trục khuỷu |
|
|||||
Độ đảo trục mm |
Tối đa |
0,05 mm |
|
|||
Đường kính cổ trục khuỷu mm |
Tiêu chuẩn |
51,980 - 52 |
|
|||
Cốt 1 -0,025 |
51,730 -51,750 |
|
||||
He hở dầu bạc lót trục khuỷu mm |
Tiêu chuẩn |
0,019 – 0,035 mm |
|
|||
Tối đa |
0,01 mm |
|
||||
Độ ovan cổ trục khuỷu |
Tối đa |
0,05 mm |
|
|||
Cỡ bạc lót trục khuỷu |
Cốt 0 |
2,506 – 2,509 mm |
|
|||
Cốt 1 – 0,25 |
2,628 – 2,634 mm |
|
||||
Cốt 2 – 0,50 |
2,753 - 2,759 mm |
|
||||
Đường kính cổ trục thanh truyền - mm |
Tiêu chuẩn |
46,980 – 47 mm |
49,980 – 50 mm |
|
||
Cốt 1 |
46,730 – 46,750 |
49,730 – 49,750 |
|
|||
Độ ôvan cổ trục thanh truyền |
Tối đa |
0,05 mm |
|
|||
Độ rơ dọc trục khuỷu -mm |
Tiêu chuẩn |
0,22 -0,45 mm |
|
|||
Độ rơ dọc trục khuỷu |
Tối đa |
0,55 mm |
|
|||
Phớt chặn dầu đầu trục cơ |
|
|||||
Khoảng cách từ mép của nắp đậy xích cam đến mặt ngoài phớt chặn dầu đầu trục cơ – mm ( in ) |
0 – 0,5 mm |
|
||||
Bu lông |
|
|||||
Chiều dài bu lông nắp máy |
Tiêu chuẩn |
145,2 – 145,8 mm |
|
|||
Tối đa |
146,5 mm |
|
||||
Chiều dài bu lông thanh truyền |
Tiêu chuẩn |
44,7- 45,3mm |
|
|||
Tối đa |
146,5 mm |
|
||||
Chiều dài bu lông paliê |
Tiêu chuẩn |
111 – 110,6 mm |
|
|||
|
Tối đa |
111,3 mm |
|
|||
Bộ cân bằng |
|
|||||
Khe hở mặt răng - mm |
Tối đa |
|
0,005 – 0,101 mm |
|
||
* L3 có trang bị cơ cấu thay đổi góc phối khí bằng cơ khí