Thông số kỹ thuật Ford Ranger XLS 2024

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 12/09/2025

1. THÔNG TIN PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

  • Biển đăng ký (Registration Number): XXC-XXX.XX
  • Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 2401D-040366
  • Loại phương tiện (Type): Ô tô tải (PICKUP ca bin kép)
  • Nhãn hiệu (Mark): FORD
  • Số loại (Model code): RANGER TRABC2P0C3CXL1
  • Số máy (Engine Number): P02SRCR74709
  • Số khung (Chassis Number): RL2UMFC30NCR74709
  • Năm, Nước sản xuất (Manufactured Year and Country): 2024, Việt Nam
  • Niên hạn sử dụng (Lifetime limit to): 2049

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

  • Công thức bánh xe (Wheel Formula): 4x4

  • Vết bánh xe (Wheel Tread): 1620/1620 (mm)

  • Kích thước bao (Overall Dimension): 5362 x 1918 x 1875 (mm)

  • Kích thước lòng thùng xe (Inside cargo container dimension): 1475 x 1410 x 950 (mm)

  • Chiều dài cơ sở (Wheelbase): 3270 (mm)

  • Khối lượng bản thân (Kerb mass): 2270 (kg)

  • Khối lượng hàng CC theo TK/CP TGGT (Authorized payload): 595 (kg)

  • Khối lượng toàn bộ theo TK/CP TGGT (Authorized total mass): 3190/3190 (kg)

  • Khối lượng kéo theo TK/CP TGGT (Authorized towed mass):

  • Số người cho phép chở (Permissible No. of Persons Carried): 05 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm


3. THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ (ENGINE)

  • Loại nhiên liệu (Fuel): Diesel
  • Dung tích xi lanh (Engine displacement): 1996 (cm³)
  • Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max. output/rpm): 125 kW / 3500 v/ph
  • Số sê-ri (No.): DB-1251746

4. THÔNG SỐ LỐP (TIRES)

  • Trục 1: 255/70R16
  • Trục 2: 255/70R16

Đây là các thông số kỹ thuật của xe Ford Ranger đời 2024, sản xuất tại Việt Nam, máy dầu 2.0L, 4x4, 5 chỗ ngồi, thùng hàng 1475 x 1410 x 950 mm.

Bạn đang xem: Thông số kỹ thuật Ford Ranger XLS 2024
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: