Thông số kỹ thuật Honda City 1.5G 2022

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 12/09/2025

1. THÔNG TIN PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

  • Biển đăng ký (Registration plate): XXA-XXX.XX
  • Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 7401S-024012
  • Loại phương tiện (Vehicle’s type): Ô tô con
  • Nhãn hiệu, tên thương mại (Trademark, Commercial name): HONDA
  • Mã kiểu loại (Model code): CITY G
  • Số động cơ (Engine No.): L15ZC2007226
  • Số khung (Chassis No.): RLHGN2645NY100237
  • Năm, Nước sản xuất (Production year, Country): 2022, Việt Nam
  • Niên hạn SD (Lifetime limit to): … (không áp dụng cho xe con)

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

  • Công thức bánh xe (Wheel Formula): 4x2

  • Vết bánh xe (Wheel Tread): 1495/1483 (mm)

  • Kích thước bao (Overall Dimension): 4553 x 1748 x 1467 (mm)

  • Chiều dài cơ sở (Wheelbase): 2600 (mm)

  • Khối lượng bản thân (Kerb mass): 1117 (kg)

  • Khối lượng hàng CC theo TK/CP LN (Authorized payload): 463 (kg)

  • Khối lượng toàn bộ theo TK/CP LN (Authorized total mass): 1580/1580 (kg)

  • Khối lượng kéo theo TK/CP LN (Authorized towed mass):

  • Số người cho phép chở (Permissible No. of Persons Carried): 05 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm


3. THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỘNG CƠ (ENGINE)

  • Loại động cơ đốt trong (Engine type): 4 xi lanh thẳng hàng
  • Ký hiệu (Engine model): L15ZC
  • Thể tích làm việc (Engine displacement): 1498 (cm³)
  • Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max. output/rpm): 89 kW / 6600 v/ph
  • Loại nhiên liệu (Fuel): Xăng
  • Số sê-ri (No.): DC-0972911

4. THÔNG SỐ LỐP (TIRES)

  • Trục 1: 185/60R15
  • Trục 2: 185/60R15

KIỂM ĐỊNH (INSPECTION)

  • Số phiếu kiểm định (Inspection Report No.): 7401S-0329/25
  • Có hiệu lực đến hết ngày (Valid until): 11/06/2027

THIẾT BỊ & GHI CHÚ

  • Có kinh doanh vận tải (Commercial Use):
  • Có cải tạo (Modification):
  • Có lắp thiết bị giám sát hành trình (Tachograph):
  • Có lắp thiết bị ghi hình ảnh người lái xe (Camera):
  • PT không được cấp tem KD (Inspection stamp not issued):
  • Biển đăng ký: nền trắng

Đây là các thông số kỹ thuật của xe Honda City G, đời 2022, sản xuất tại Việt Nam, máy xăng 1.5L, 5 chỗ ngồi. 

Bạn đang xem: Thông số kỹ thuật Honda City 1.5G 2022
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: