Thông số kỹ thuật Kia Morning 1.1 2010

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 12/09/2025

1. THÔNG TIN PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

  • Biển đăng ký (Registration Number): XXA-XXX.XX
  • Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 7202D-003937
  • Loại phương tiện (Type): Ô tô con
  • Nhãn hiệu (Mark): KIA
  • Số loại (Model code): MORNING BAH43F8
  • Số máy (Engine Number): G4HGAM011102
  • Số khung (Chassis Number): RNYS2A433AC011363
  • Năm, Nước sản xuất (Manufactured Year and Country): 2010, Việt Nam
  • Niên hạn SD (Lifetime limit to): … (không áp dụng cho xe con)
  • Kinh doanh vận tải (Commercial Use):
  • Cải tạo (Modification):

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

  • Công thức bánh xe (Wheel Formula): 4x2

  • Vết bánh xe (Wheel Tread): 1400/1385 (mm)

  • Kích thước bao (Overall Dimension): 3535 x 1595 x 1480 (mm)

  • Chiều dài cơ sở (Wheelbase): 2370 (mm)

  • Khối lượng bản thân (Kerb mass): 940 (kg)

  • Khối lượng hàng CC theo TK/CP TGGT (Authorized payload): 410 (kg)

  • Khối lượng toàn bộ theo TK/CP TGGT (Authorized total mass): 1350/1350 (kg)

  • Khối lượng kéo theo TK/CP TGGT (Authorized towed mass):

  • Số người cho phép chở (Permissible No. of Persons Carried): 05 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm


3. THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỘNG CƠ (ENGINE)

  • Loại nhiên liệu (Fuel): Xăng
  • Thể tích làm việc (Engine displacement): 1086 (cm³)
  • Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max. output/rpm): 47.1 kW / 5500 v/ph
  • Số sê-ri (No.): DB-3404129

4. THÔNG SỐ LỐP (TIRES)

  • Trục 1: 175/50R15
  • Trục 2: 175/50R15

Đây là các thông số kỹ thuật của xe KIA Morning đời 2010, sản xuất tại Việt Nam, máy xăng 1.1L, 5 chỗ ngồi.

Bạn đang xem: Thông số kỹ thuật Kia Morning 1.1 2010
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: