Thông số kỹ thuật Kia Morning EX 1.1 MT 2008

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 22/09/2025

1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

  • Biển đăng ký: 76A-xxx.xx
  • Số quản lý PT: 7601S-009056
  • Loại phương tiện: ô tô con
  • Nhãn hiệu: KIA
  • Tên thương mại: MORNING
  • Mã kiểu loại (Model code): BAHA2FB
  • Số động cơ (Engine No): G4HG8470383
  • Số khung (Chassis No): RNVS2A4238C001185
  • Năm, Nước sản xuất: 2008, Việt Nam
  • Niên hạn sử dụng: —

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

  • Công thức bánh xe (Wheel Formula): 4x2
  • Vết bánh xe (Wheel Tread): 1400/1385 (mm)
  • Kích thước bao (Overall Dimensions): 3535 x 1595 x 1480 (mm)
  • Kích thước lòng thùng xe (Inside cargo dimensions): —
  • Chiều dài cơ sở (Wheelbase): 2370 (mm)
  • Khối lượng bản thân (Kerb mass): 910 (kg)
  • Khối lượng hàng CC theo TK/CP TGTGT (Design/Authorized cargo pay mass): —
  • Khối lượng kéo theo TK/CP LN (Design/Authorized towed mass): —
  • Khối lượng toàn bộ theo TK/CP LN (Design/Authorized total mass): 1350 (kg)
  • Số người cho phép chở (Permissible No. of Persons Carried): 4 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm

3. Thông số Động cơ (Engine)

  • Loại động cơ đốt trong (Engine type): —
  • Ký hiệu (Engine model): X414-G4HG
  • Thể tích làm việc (Engine Displacement): 1086 (cm³)
  • Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max. output/rpm): 47.1 kW/5500 rpm
  • Nhiên liệu (Fuel): Xăng

4. Thông số Lốp (Tires)

  • Trục 1: 165/60R14
  • Trục 2: 165/60R14
Bạn đang xem: Thông số kỹ thuật Kia Morning EX 1.1 MT 2008
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: