Thông số kỹ thuật Mazda 2 1.5 2023

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 12/09/2025

1. THÔNG TIN PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

  • Biển đăng ký (Registration Number): XXA-XXX.XX
  • Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 4301S-072215
  • Loại phương tiện (Type): Ô tô con
  • Nhãn hiệu (Mark): MAZDA
  • Số loại (Model code): Mazda 2 DNEELA5
  • Số máy (Engine Number): P550201745
  • Số khung (Chassis Number): MM7DL2SAAFW907544
  • Năm, Nước sản xuất (Manufactured Year and Country): 2023, Thái Lan
  • Niên hạn SD (Lifetime limit to): … (không áp dụng cho xe con)
  • Kinh doanh vận tải (Commercial Use):
  • Cải tạo (Modification):

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

  • Công thức bánh xe (Wheel Formula): 4x2

  • Vết bánh xe (Wheel Tread): 1495/1485 (mm)

  • Kích thước bao (Overall Dimension): 4355 x 1695 x 1470 (mm)

  • Chiều dài cơ sở (Wheelbase): 2570 (mm)

  • Khối lượng bản thân (Kerb mass): 1109 (kg)

  • Khối lượng hàng CC theo TK/CP TGGT (Authorized payload): 419 (kg)

  • Khối lượng toàn bộ theo TK/CP TGGT (Authorized total mass): 1528/1528 (kg)

  • Khối lượng kéo theo TK/CP TGGT (Authorized towed mass):

  • Số người cho phép chở (Permissible No. of Persons Carried): 05 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm


3. THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ (ENGINE)

  • Loại nhiên liệu (Fuel): Xăng
  • Thể tích làm việc (Engine displacement): 1496 (cm³)
  • Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max. output/rpm): 81 kW / 6000 v/ph
  • Số sê-ri (No.): DB-0322286

4. THÔNG SỐ LỐP (TIRES)

  • Trục 1: 185/65R15
  • Trục 2: 185/65R15

Đây là các thông số kỹ thuật xe Mazda 2 đời 2023, nhập khẩu Thái Lan, máy xăng 1.5L, 5 chỗ ngồi, hiện được miễn kiểm định lần đầu. 

Bạn đang xem: Thông số kỹ thuật Mazda 2 1.5 2023
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: