Thông số kỹ thuật Mazda 3 1.5G AT 2019

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 22/09/2025

1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

  • Biển đăng ký (Registration plate): 98A-XXX.XX
  • Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 2960V-019592
  • Loại phương tiện (Vehicle’s type): Ô tô con
  • Nhãn hiệu (Make): MAZDA
  • Số loại (Model code): 3 15G AT SD FL
  • Số máy (Engine Number): P5S205074
  • Số khung (Chassis Number): RNEBN4AA6KM005927
  • Năm, Nước sản xuất (Production year, Country): 2019, Việt Nam
  • Niên hạn sử dụng (Lifetime limit to):
  • Kinh doanh vận tải (Commercial use): ☐
  • Cải tạo (Modification): ☐

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

Thông số Giá trị
Công thức bánh xe (Wheel Formula) 4x2
Vết bánh xe (Wheel tread) 1555 / 1560 (mm)
Kích thước bao (Overall dimensions) 4580 × 1795 × 1450 (mm)
Chiều dài cơ sở (Wheelbase) 2700 (mm)
Khối lượng bản thân (Kerb mass) 1300 (kg)
Khối lượng hàng CC theo TK/CP TCGT (Authorized pay load)
Khối lượng toàn bộ theo TK/CP TCGT (Authorized total mass) 1750 / 1750 (kg)
Khối lượng kéo theo (Towed mass)
Số người cho phép chở (Permissible No of Pers carried) 5 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm

3. THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ (ENGINE)

  • Loại nhiên liệu (Fuel type): Xăng
  • Thể tích làm việc (Displacement): 1496 cm³
  • Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max output / rpm): 82 kW / 6000 rpm

4. THÔNG SỐ LỐP (TYRE SPECIFICATIONS)

  • Lốp trước (Front tyre): 205/60R16
  • Lốp sau (Rear tyre): 205/60R16
Bạn đang xem: Thông số kỹ thuật Mazda 3 1.5G AT 2019
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: