Thông số kỹ thuật Mazda CX5 2024
Thông số kỹ thuật động cơ Mazda CX5 2024
Mazda CX-5 thường được trang bị động cơ xăng Skyactiv-G. Các động cơ xăng có dung tích và công suất khác nhau tùy thuộc vào phiên bản, ví dụ: 2.0L, 2.5L. Động cơ Skyactiv-G thường được đánh giá cao về hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
Mazda CX-5 được đánh giá cao về hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu trong phân khúc SUV cỡ trung. Điều này nhờ vào công nghệ Skyactiv của Mazda, bao gồm cải tiến động cơ, truyền động và khung gầm, nhằm tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
Thông số kỹ thuật công suất CX5 2024
Tùy thuộc vào phiên bản và động cơ, công suất tối đa của Mazda CX-5 có thể dao động từ khoảng 150 mã lực đến hơn 200 mã lực.
Thông số kỹ thuật hộp số CX5 2024
Mazda CX-5 thường được trang bị hộp số tự động Skyactiv-Drive với 6 hoặc 8 cấp số. Hộp số tự động của Mazda được đánh giá cao về độ mượt mà và phản ứng nhanh
Thông số kỹ thuật kích thước CX5 2024
Kích thước tổng thể: Mazda CX-5 có kích thước dài khoảng từ 4.5m đến 4.6m, rộng từ 1.8m đến 1.84m và cao từ 1.6m đến 1.68m.
Dung tích khoang hành lý: Mazda CX-5 thường có dung tích khoảng từ 400 lít đến 500 lít, tùy thuộc vào cách sắp xếp nội thất và phiên bản.
-
Chiều dài: 4550 mm
-
Chiều rộng: 1840 mm
-
Chiều cao: 1680 mm
-
Chiều dài của trục cơ sở: 2700 mm
-
Khoảng sáng phần gầm xe: 200 mm
-
Bán kính khi quay vòng: 5.46 m
Từ các thông số về kích thước đã nêu ở trên có thể thấy rằng mẫu SUV của nhà Mazda có vẻ ngoài khá to lớn và cân đối khi đặt cạnh các đối thử khác trong cùng phân khúc như Corolla Cross hay Tucson
Thông số tiêu hao nhiên liệu CX5 2024
Xe Mazda CX5 sử dụng động cơ xăng và mức tiêu thụ nhiên liệu xăng ước tính cho Mazda CX-5 (dựa trên thông số tiêu chuẩn và có thể thay đổi tùy thuộc vào phiên bản, động cơ và điều kiện lái xe):
- Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp: Khoảng từ 6 lít/100km đến 8 lít/100km.
- Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố: Khoảng từ 7 lít/100km đến 9 lít/100km.
- Tiêu thụ nhiên liệu ngoài thành phố: Khoảng từ 5 lít/100km đến 7 lít/100km.