Thông số kỹ thuật Mazda CX8 2.5 AT 2020

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 11/09/2025

1. THÔNG TIN PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

  • Biển đăng ký (Registration Number): XXA-XXX.XX
  • Số quản lý PT (Vehicle Inspection No.): 3704D-002272
  • Loại phương tiện (Type): Ô tô con
  • Nhãn hiệu (Mark): MAZDA
  • Số loại (Model code): CX-8 25G AT 2WD
  • Số máy (Engine Number): PY31114727
  • Số khung (Chassis Number): RN2K15326LM041040
  • Năm, Nước sản xuất (Manufactured Year and Country): 2020, Việt Nam
  • Niên hạn SD (Lifetime limit to):
  • Kinh doanh vận tải (Commercial Use):
  • Cải tạo (Modification):

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

  • Công thức bánh xe (Wheel Formula): 4x2

  • Vết bánh xe (Wheel Tread): 1595/1600 (mm)

  • Kích thước bao (Overall Dimension): 4900 x 1840 x 1730 (mm)

  • Kích thước lòng thùng xe (Inside cargo container dimension):

  • Chiều dài cơ sở (Wheelbase): 2930 (mm)

  • Khối lượng bản thân (Kerb mass): 1770 (kg)

  • Khối lượng hàng CC theo TK/CP TGGT (Authorized pay load): … (kg)

  • Khối lượng toàn bộ theo TK/CP TGGT (Authorized total mass): 2365/2365 (kg)

  • Khối lượng kéo theo TK/CP TGGT (Authorized towed mass): … (kg)

  • Số người cho phép chở (Permissible No. of Persons Carried): 7 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm

3. Thông số động cơ

  • Loại nhiên liệu (Type of Fuel Used): Xăng

  • Thể tích làm việc của động cơ (Engine Displacement): 2488 (cm³)

  • Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max. output/rpm): 140 (kW) / 6000 (v/ph)


4. Thông số lốp

Số lượng lốp, cỡ lốp/trục (Number of tires, Tire size/axle):

  • Trục 1: 225/55R19
  • Trục 2: 225/55R19

Ghi chú (Notes):

  • Có lắp camera (Equipped with camera) ☑
Bạn đang xem: Thông số kỹ thuật Mazda CX8 2.5 AT 2020
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: