Thông số kỹ thuật Mitsubishi Attrage 1.2 GLX 2022

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 11/09/2025

1. THÔNG TIN PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

  • Biển đăng ký (Registration plate): XXE-XX.XXX
  • Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 6101S-06174
  • Loại phương tiện (Vehicle’s type): Ô tô con
  • Nhãn hiệu, tên thương mại (Trademark, Commercial name): MITSUBISHI
  • Mã kiểu loại (Model code): ATTRAGE GLX A13ASNMHL
  • Số động cơ (Engine No.): 3A92ULJ1192
  • Số khung (Chassis No.): MMBSNJA13APH005476
  • Năm, Nước sản xuất (Manufactured Year and Country): 2022, Thái Lan
  • Niên hạn sử dụng (Lifetime limit to): … (không áp dụng cho xe con)

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

  • Công thức bánh xe (Wheel formula): 4x2

  • Vết bánh xe (Wheel tread): 1445/1430 (mm)

  • Kích thước bao (Overall dimensions): 4305 x 1670 x 1515 (mm)

  • Khoảng cách trục (Wheelbase): 2550 (mm)

  • Khối lượng bản thân (Kerb mass): 880 (kg)

  • Khối lượng hàng CC theo TK/CP LN (Authorized cargo pay mass): 455 (kg)

  • Khối lượng toàn bộ theo TK/CP LN (Authorized total mass): 1330/1330 (kg)

  • Khối lượng kéo theo TK/CP LN (Authorized towed mass):

  • Số người cho phép chở (Permissible No. of Persons Carried): 04 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm


3. THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ (ENGINE)

  • Loại động cơ đốt trong (Engine type): 3 xi lanh thẳng hàng
  • Ký hiệu (Engine model): 3A92
  • Thể tích làm việc (Engine displacement): 1193 (cm³)
  • Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max. output/rpm): 57 kW / 6000 v/ph
  • Loại nhiên liệu (Fuel): Xăng
  • Số sê-ri (No.): EC-0168781

4. THÔNG SỐ LỐP (TIRES)

  • Trục 1: 185/55R15
  • Trục 2: 185/55R15

Đây là thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Attrage 2022, sản xuất tại Thái Lan, máy xăng 1.2L, 3 xi lanh, 4 chỗ ngồi.

Bạn đang xem: Thông số kỹ thuật Mitsubishi Attrage 1.2 GLX 2022
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: