Thông Số Kỹ Thuật Mitsubishi Xpander 2025 và Sự Khác Biệt Giữa Các Phiên Bản

Tác giả: Thắng Vương Ngọc Ngày đăng: 28/09/2025

Mitsubishi Xpander, mẫu MPV cỡ nhỏ dẫn đầu phân khúc tại Việt Nam, đã chính thức ra mắt phiên bản nâng cấp Model năm 2025 (được định danh là New Xpander và New Xpander Cross) vào tháng 9/2025. Sự kiện này diễn ra đúng thời điểm kỷ niệm 8 năm mẫu xe có mặt tại thị trường Việt Nam và đã đạt cột mốc tích lũy 120,000 xe bán ra. Phiên bản 2025 tập trung vào việc cải thiện đáng kể các tính năng an toàn và tiện nghi, đặc biệt là trên các phiên bản cao cấp, nhằm củng cố vị thế cạnh tranh trong bối cảnh phân khúc MPV ngày càng sôi động.

I. Phân Tích Tổng Quan Về Mitsubishi Xpander 2025

A. Giới thiệu về Mitsubishi Xpander 2025

Mitsubishi Motors Việt Nam (MMV) đã giới thiệu dòng sản phẩm này với tên gọi "New Xpander". Trong bảng giá chính thức, sự phân biệt được thực hiện rõ ràng giữa các phiên bản sản xuất trong năm 2025 (MY25) và các phiên bản nâng cấp mới nhất (ví dụ: AT Premium MY26), nhằm nhấn mạnh sự khác biệt về trang bị, ngay cả khi mức giá niêm yết có sự điều chỉnh rất nhỏ.

Cấu trúc dòng sản phẩm Xpander 2025 tại thị trường Việt Nam bao gồm bốn phiên bản chính, được phân chia rõ rệt theo nhu cầu sử dụng:

Bảng Giá Niêm Yết và Cấu Hình Cơ Bản Mitsubishi Xpander 2025

Phiên bản Giá Niêm yết (VNĐ) Hộp số Mục đích Sử dụng
Xpander MT 560.000.000 Số sàn 5 cấp (5MT) Kinh doanh/Dịch vụ
Xpander AT 598.000.000 Số tự động 4 cấp (4AT) Kinh doanh/Cân bằng
New Xpander AT Premium 659.000.000 Số tự động 4 cấp (4AT) Gia đình/Cao cấp
New Xpander Cross 699.000.000 Số tự động 4 cấp (4AT) Crossover/Tiện nghi tối đa

Nguồn dữ liệu: Bảng giá MMV chính thức và các đại lý ủy quyền

B. Nâng cấp Trọng tâm của Mitsubishi Xpander 2025

Điểm khác biệt lớn nhất giữa Xpander 2025 và mẫu xe tiền nhiệm nằm ở việc bổ sung các tính năng an toàn bị động và chủ động tiên tiến trên các phiên bản cao cấp (AT Premium và Cross).

  1. An toàn Bị động (Túi khí): Các phiên bản AT Premium và Cross được nâng cấp mạnh mẽ từ 2 túi khí lên 6 túi khí an toàn. Đây là một động thái quan trọng nhằm giải quyết thiếu sót lớn nhất của các đời xe Xpander trước đây và đưa xe vào tiêu chuẩn cạnh tranh ngang hàng với các đối thủ trong phân khúc.

  2. An toàn Chủ động: Hệ thống Kiểm soát Vào cua Chủ động (Active Yaw Control - AYC) được tích hợp trên AT Premium và Cross. Hệ thống này giúp tăng cường khả năng ổn định và độ bám khi xe vào cua gấp hoặc di chuyển trên đường trơn trượt, một tính năng đặc biệt hữu ích đối với dòng xe MPV gầm cao.

  3. Tiện nghi Vận hành: Trang bị Phanh tay Điện tử (EPB) và chức năng Giữ phanh Tự động (Auto Hold) đã được thêm vào các phiên bản AT Premium và Cross, mang lại trải nghiệm lái hiện đại và thoải mái hơn khi di chuyển trong môi trường giao thông đô thị tắc nghẽn. 

Việc giới hạn các tính năng an toàn cốt lõi như 6 túi khí, AYC, và EPB chỉ trên các phiên bản có mức giá cao hơn (Premium và Cross) cho thấy một chiến lược phân cấp sản phẩm rõ ràng. Mục đích là để giữ mức giá khởi điểm của các phiên bản MT (560M VNĐ) và AT (598M VNĐ) ở mức thấp nhất có thể, thu hút nhóm khách hàng mua xe dịch vụ hoặc đội xe fleet. Tuy nhiên, điều này đồng nghĩa với việc hai phiên bản cơ sở phải chấp nhận trang bị an toàn bị động tối thiểu (2 túi khí), tạo ra sự phân tách rõ rệt giữa dòng sản phẩm tối ưu chi phí và dòng sản phẩm hướng đến giá trị và an toàn gia đình.

II. PHÂN TÍCH THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT MITSUBISHI XPANDER 2025

Thông số kỹ thuật về động cơ và hệ truyền động của Xpander 2025 vẫn duy trì cấu hình đã được chứng minh về hiệu suất và độ bền qua nhiều năm.

A. Động cơ và Hệ truyền động

Tất cả các phiên bản của Mitsubishi Xpander 2025 đều sử dụng khối động cơ MIVEC 1.5L, đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 5 và tương thích với nhiên liệu sinh học E10.

Thông số Giá trị Đơn vị
Dung tích 1,499

cc 

Loại động cơ 1.5L MIVEC (4 xy lanh thẳng hàng, 16 van)  
Công suất Cực đại 105 (hoặc 104) tại 6,000

ps/rpm (mã lực) 

Mô-men xoắn Cực đại 141 tại 4,000

N.m/rpm 

Hộp số 5MT (MT), 4AT (AT, Premium, Cross)  
Truyền động Cầu trước (FWD)  
Dung tích Thùng nhiên liệu 45

Lít

Việc MMV tiếp tục sử dụng hộp số tự động 4 cấp (4AT) thay vì chuyển sang CVT như một số đối thủ cạnh tranh là một quyết định chiến lược. Hộp số 4AT nổi tiếng với cấu tạo đơn giản, chi phí sản xuất và bảo trì thấp, cùng với độ bền vượt trội khi vận hành trong điều kiện khắc nghiệt hoặc chịu tải nặng. Yếu tố này giúp giữ vững lợi thế về độ tin cậy và Chi phí Sở hữu Tổng thể (TCO) của Xpander, mặc dù có thể bị đánh giá thấp hơn về độ mượt mà và khả năng tối ưu nhiên liệu ở tốc độ cao so với công nghệ CVT

B. Kích thước Ngoại thất và Khả năng Đa dụng

Xpander 2025 nổi tiếng với khả năng đa dụng nhờ khoảng sáng gầm xe hàng đầu phân khúc, mặc dù có sự khác biệt giữa các phiên bản.

Bảng Kích thước Tổng thể và Gầm xe Xpander 2025

Thông số MT AT AT Premium New Xpander Cross
Dài x Rộng x Cao (mm) 4,475 x 1,750 x 1,730 4,595 x 1,750 x 1,730 4,595 x 1,750 x 1,750

4,595 x 1,790 x 1,750 

Chiều dài Cơ sở (mm) 2,775 2,775 2,775

2,775 

Khoảng sáng Gầm (mm) 205 225 225

225 

Kích thước Lốp 195/65R16 195/65R16 205/55R17

205/55R17 

Bán kính Quay vòng (m) 5.2 5.2/5.5 5.2/5.5

5.2 

Một điểm cần lưu ý về mặt kỹ thuật là sự khác biệt về kích thước của phiên bản MT. Phiên bản này ngắn hơn 120 mm và có khoảng sáng gầm thấp hơn 20 mm (205 mm) so với các phiên bản AT (225 mm). Sự điều chỉnh này cho thấy phiên bản MT có thể được xây dựng dựa trên khung khổ hoặc cấu hình của mô hình tiền nâng cấp, cho phép MMV duy trì một mẫu xe cơ sở với chi phí thấp nhất và kích thước tối ưu cho việc vận hành kinh doanh hoặc taxi, trong khi các phiên bản AT trở lên được hưởng lợi từ thiết kế thân xe và hệ thống treo nâng cấp, mang lại khoảng sáng gầm tối ưu nhất phân khúc (225 mm).

III. PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU CÁC TRANG BỊ VÀ SỰ KHÁC BIỆT MITSUBISHI XPANDER

Sự khác biệt rõ ràng nhất giữa các phiên bản Xpander 2025 tập trung vào gói trang bị tiện nghi, hệ thống ánh sáng, và công nghệ an toàn.

A. Ma trận So sánh Trang bị An toàn và Tiện nghi Nâng cao

Tính năng/Trang bị MT (560M) AT (598M) AT Premium (659M) New Xpander Cross (699M)
Túi khí An toàn 2 2 6

6

Hệ thống Đèn Chiếu sáng Halogen Halogen LED Projector

LED T-Shape

Kiểm soát Vào cua Chủ động (AYC) Không Không

Phanh tay Điện tử & Auto Hold Không Không

Cruise Control Không Không

Điều hòa Nhiệt độ Chỉnh tay Chỉnh tay Kỹ thuật số

Kỹ thuật số

Màn hình Giải trí 7-inch 7-inch 10-inch

10-inch

Chất liệu Ghế Nỉ Nỉ Da

Da giảm hấp thụ nhiệt

Cổng sạc Hàng 2 Không Không USB

USB Type-C

B. Phân tích các Tính năng An toàn và Tiện nghi Độc quyền

Các phiên bản Premium và Cross là nơi tập trung các cải tiến công nghệ quan trọng nhất, mang lại giá trị gia tăng đáng kể:

  • Hệ thống Kiểm soát Vào cua Chủ động (AYC): Việc trang bị AYC không chỉ là một bổ sung tính năng mà là một sự nâng cấp về trải nghiệm lái. Đối với một chiếc MPV có trọng tâm và khoảng sáng gầm cao (225 mm), AYC sử dụng phanh độc lập ở các bánh xe để quản lý mô-men quay vòng (yaw rate) của xe, giúp duy trì quỹ đạo ổn định và giảm thiểu hiện tượng văng đuôi hoặc thiếu lái khi vào cua nhanh, từ đó cải thiện tính an toàn chủ động một cách rõ rệt.

  • Phanh tay Điện tử (EPB) và Giữ phanh Tự động (Auto Hold): Đây là hai tính năng không thể thiếu trên các mẫu xe hiện đại. Ngoài việc tăng cường tiện nghi và thẩm mỹ nội thất, EPB và Auto Hold giúp người lái thư giãn hơn khi dừng chờ đèn đỏ hoặc di chuyển trong địa hình dốc, đồng thời là một minh chứng cho sự hiện đại hóa khoang lái của Xpander.

Về ngoại thất, phiên bản Xpander Cross 2025 tiếp tục là phiên bản nổi bật nhất với hệ thống đèn chiếu sáng Full-LED T-Shape đặc trưng, ốp cản trước/sau thiết kế mới, và giá đỡ hành lý trên mui xe. Phiên bản AT Premium cũng được nâng cấp lên đèn LED Projector, cải thiện khả năng chiếu sáng so với đèn Halogen trên phiên bản AT và MT.

IV. SO SÁNH TRỰC TIẾP GIỮA XPANDER 2025 VÀ XPANDER 2024

Sự khác biệt giữa Xpander 2025 (New Xpander) và Xpander 2024 (các phiên bản tiền nâng cấp) được tóm tắt qua ba trụ cột chính: An toàn, Tiện nghi và Giá trị.

A. Những Thay đổi Mang tính Chiến lược về An toàn và Công nghệ

Mẫu Xpander 2024 (và các phiên bản MY25 cũ) chủ yếu chỉ trang bị 2 túi khí ở tất cả các phiên bản. Việc bổ sung

6 túi khí và hệ thống AYC trên các phiên bản Premium và Cross của Xpander 2025 là một bước nhảy vọt, hoàn toàn thay đổi tiêu chuẩn an toàn của dòng xe này.

Các tính năng quan trọng khác được chuyển từ thiếu vắng sang trang bị tiêu chuẩn (trên Premium/Cross):

Tính năng Xpander 2024 (Tiền nâng cấp) Xpander 2025 (New Model) Tác động
Túi khí An toàn 2 (Tiêu chuẩn) 6 (Premium & Cross)

Cải thiện độ an toàn bị động đáng kể

Kiểm soát Vận hành Chỉ có ASC/TCL/HSA Bổ sung AYC (Premium & Cross)

Nâng cao độ ổn định và xử lý xe

Phanh Đỗ Phanh tay cơ Phanh tay điện tử & Auto Hold (Premium & Cross)

Hiện đại hóa trải nghiệm lái

B. Nâng cấp Tiện nghi và Thẩm mỹ Nội thất

Nội thất của Xpander 2025 cũng nhận được những cải tiến đáng kể, đặc biệt là ở các khu vực tương tác trực tiếp với người lái và hành khách:

  1. Hệ thống Giải trí: Màn hình giải trí được nâng cấp từ 7/9 inch (tùy phiên bản 2024) lên 10 inch trên AT Premium và Cross, đồng thời hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto hoàn chỉnh.

  2. Điều hòa: Điều hòa nhiệt độ chỉnh kiểu kỹ thuật số (Digital type) thay thế cho điều hòa chỉnh tay truyền thống trên các phiên bản cao cấp, tăng tính thẩm mỹ và khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác hơn.

  3. Vật liệu Cabin: Phiên bản Cross được trang bị ghế da giảm hấp thụ nhiệt cùng nội thất phối 2 tông màu (Đen & Đỏ Tía). Điều này tạo ra một không gian cabin sang trọng và thoải mái hơn trong điều kiện khí hậu nhiệt đới. 

C. Phân tích Giá trị Gia tăng

Mặc dù Xpander 2025 đã nhận được gói nâng cấp lớn về công nghệ an toàn (6 túi khí, AYC) và tiện nghi (EPB, 10-inch), mức giá niêm yết chỉ tăng nhẹ, ví dụ, phiên bản AT Premium chỉ tăng từ 658.000.000 VNĐ (MY25 cũ) lên 659.000.000 VNĐ (New Xpander MY26). Sự chênh lệch giá nhỏ (chỉ 1 triệu VNĐ) so với giá trị của các tính năng bổ sung cho thấy MMV đã chủ động hấp thụ phần lớn chi phí nâng cấp.

Chiến lược này giúp Xpander 2025 giữ được lợi thế cạnh tranh về tỷ lệ giá/hiệu năng. Khi khách hàng cân nhắc giữa mẫu 2024 và 2025 (phiên bản Premium trở lên), họ nhận được một lượng giá trị gia tăng khổng lồ về an toàn và tiện nghi mà không phải chi trả thêm đáng kể cho chi phí mua xe ban đầu. Đồng thời, việc MMV áp dụng chương trình ưu đãi hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (trị giá lên đến 66 triệu VNĐ cho bản Premium) càng làm cho gói nâng cấp này trở nên hấp dẫn hơn đối với khách hàng gia đình.

V. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

A. Tóm tắt Ưu điểm Cốt lõi của Xpander 2025

Mitsubishi Xpander 2025 tiếp tục duy trì vị thế dẫn đầu phân khúc MPV bằng cách đưa ra hai nhóm sản phẩm chiến lược:

  1. Nhóm Tối ưu Chi phí (MT và AT): Dành cho khách hàng kinh doanh hoặc dịch vụ, tập trung vào độ bền của động cơ 1.5L và hộp số 4AT/5MT, cùng với khoảng sáng gầm 225 mm (trên bản AT) vượt trội. Các phiên bản này được định giá thấp nhất (560M - 598M VNĐ).

  2. Nhóm Giá trị & An toàn (Premium và Cross): Dành cho gia đình, tập trung vào nâng cấp công nghệ an toàn chủ động (AYC) và bị động (6 túi khí), cùng với các tiện ích lái xe hiện đại (EPB, Cruise Control, màn hình 10-inch). Nhóm này giải quyết triệt để những điểm yếu của các thế hệ trước.

B. Kiến nghị Lựa chọn Phiên bản

Dựa trên phân tích kỹ thuật và chiến lược giá, các kiến nghị lựa chọn phiên bản được đề xuất như sau:

  1. Xpander MT (560.000.000 VNĐ): Phiên bản phù hợp nhất cho các doanh nghiệp vận tải, taxi truyền thống, hoặc khách hàng cá nhân có ngân sách cực kỳ giới hạn, cần một chiếc xe 7 chỗ số sàn với độ bền cao và chi phí vận hành thấp nhất.

  2. Xpander AT (598.000.000 VNĐ): Lựa chọn cân bằng giữa chi phí và tiện nghi. Phiên bản này cung cấp hộp số tự động và khoảng sáng gầm 225 mm lý tưởng cho điều kiện đường xá Việt Nam, thích hợp cho khách hàng dịch vụ cá nhân hoặc gia đình có ngân sách trung bình.

  3. New Xpander AT Premium (659.000.000 VNĐ): Đây là phiên bản được đánh giá có tỷ lệ Giá trị/Giá bán tốt nhất. Với sự bổ sung 6 túi khí, AYC, EPB và màn hình 10-inch chỉ với mức giá tăng rất nhỏ so với mô hình cũ, phiên bản Premium là lựa chọn tối ưu cho gia đình ưu tiên sự an toàn và tiện nghi lái xe hiện đại mà vẫn giữ mức giá hợp lý.

  4. New Xpander Cross (699.000.000 VNĐ): Lựa chọn cao cấp nhất, dành cho khách hàng tìm kiếm phong cách mạnh mẽ (thiết kế Crossover), tiện nghi tối đa (ghế da giảm nhiệt, nội thất hai tông màu), và khả năng xử lý ổn định nhất nhờ AYC.

Bạn đang xem: Thông Số Kỹ Thuật Mitsubishi Xpander 2025 và Sự Khác Biệt Giữa Các Phiên Bản
Bài trước
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: