Thông số kỹ thuật Nissan Navara EL 2017

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 20/09/2025

1. THÔNG TIN PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

  • Biển đăng ký (Registration plate): 29C-xxc.xx
  • Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 2903V-138454
  • Loại phương tiện (Vehicle’s type): Ô tô tải Pickup cabin kép
  • Nhãn hiệu (Make): NISSAN NAVARA EL
  • Mã kiểu loại (Model code): CVL21SLD23F4P---C
  • Số động cơ (Engine No.): YD25747843T
  • Số khung (Chassis No.): MNTCC2D23Z0032951
  • Năm, Nước sản xuất (Production year, Country): 2017, Thái Lan
  • Niên hạn sử dụng (Lifetime limit to): 2042
  • Có kinh doanh vận tải (Commercial use): ☐
  • Có cải tạo (Modification): ☐

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

Thông số Giá trị
Công thức bánh xe (Wheel Formula) 4x2
Vết bánh xe (Wheel tread) 1570 / 1570 (mm)
Kích thước bao (Overall dimensions) 5255 × 1850 × 1795 (mm)
Kích thước lòng thùng (Inside dimensions of cargo desk) 1475 × 1485 × 470 (mm)
Khoảng cách trục (Wheel base) 3150 (mm)
Khối lượng bản thân (Kerb mass) 1880 (kg)
Khối lượng hàng được phép chở (Authorized cargo pay mass) 650 / 650 (kg)
Khối lượng toàn bộ theo giấy đăng kiểm (Authorized total mass) 2855 (kg)
Số người cho phép chở (không bao gồm người lái) 4 người

3. THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ (ENGINE)

  • Loại động cơ (Engine type): 4 xi lanh thẳng hàng
  • Ký hiệu động cơ (Engine model): YD25DDTi
  • Thể tích làm việc (Displacement): 2488 cm³
  • Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max output / rpm): 120 kW / 3600 rpm
  • Loại nhiên liệu (Fuel): Diesel

4. THÔNG SỐ LỐP (TYRE SPECIFICATIONS)

  • Lốp trước (Front tyre): 255/70R16
  • Lốp sau (Rear tyre): 255/70R16
Bạn đang xem: Thông số kỹ thuật Nissan Navara EL 2017
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: