Thông số kỹ thuật Suzuki Swift 2014

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 11/09/2025

1. THÔNG TIN XE Ô TÔ

Biển đăng ký (Registration plate): XXA-XXX. XX

Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 2903V-096715
Loại phương tiện (Vehicle’s type): Ô tô con
Nhãn hiệu, tên thương mại (Trademark, Commercial name): SUZUKI
Mã kiểu loại (Model code): SWIFT (AZF14F)
Số động cơ (Engine No.): K14B5118650
Số khung (Chassis No.): JHLSHZC82SVE010157
Năm, Nước sản xuất (Production year, Country): 2014, Việt Nam
Niên hạn sử dụng (Lifetime limit to): .... 


2. Thông số kỹ thuật (Specifications)

  • Công thức bánh xe (Wheel formula): 4x2
  • Vết bánh xe (Wheel tread): 1480/1485 (mm)
  • Kích thước bao (Overall dimensions): 3850 x 1695 x 1510 (mm)
  • Khoảng cách trục (Wheelbase): 2430 (mm)
  • Khối lượng bản thân (Kerb mass): 990 (kg)
  • Khối lượng hàng CC theo TK/CP LN (Authorized cargo pay mass): 490 (kg)
  • Khối lượng kéo theo TK/CP LN (Authorized towed mass):
  • Khối lượng toàn bộ theo TK/CP LN (Authorized total mass): 1480/1480 (kg)
  • Số người cho phép chở (Permissible No. of persons carried): 04 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm

3. Thông số Động cơ (Engine)

  • Ký hiệu (Engine model): K14B-X414
  • Thể tích làm việc (Engine displacement): 1373 (cm³)
  • Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max output/rpm): 70 kW / 6000 v/ph
  • Loại nhiên liệu (Fuel): Xăng
  • Số sê-ri (No.): EB-0813388

4. Thông số Lốp (Tires)

  • Trục 1: 185/55R16
  • Trục 2: 185/55R16
Bạn đang xem: Thông số kỹ thuật Suzuki Swift 2014
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: