Thông số kỹ thuật Teraco TERA 240L 2018

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 22/09/2025

1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

  • Biển đăng ký: 21H-xxx.xx
  • Loại phương tiện: Ô tô tải (có mui)
  • Nhãn hiệu: TERACO
  • Số loại: TERA240L VTLTMB
  • Số máy: JE493ZLQ433020801
  • Số khung: RMGJT74LJC000013
  • Năm, nước sản xuất: 2018, Việt Nam
  • Niên hạn sử dụng: 2043

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

  • Công thức bánh xe: 4x2
  • Vết bánh xe: 1486/1400 mm
  • Kích thước bao (DxRxC): 6180 x 1940 x 2700 mm
  • Kích thước lòng thùng xe: 4400 x 1800 x 1740 mm
  • Chiều dài cơ sở: 3350 mm
  • Khối lượng bản thân: 2525 kg
  • Khối lượng hàng CC theo TK/CP TGGT: 2460 kg
  • Khối lượng toàn bộ theo TK/CP TGGT: 5180 kg
  • Số người cho phép chở: 03 chỗ ngồi

3. THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ (ENGINE)

  • Thể tích làm việc: 2771 cm³
  • Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 78 kW / 3400 vòng/phút
  • Loại nhiên liệu: Diesel

4. THÔNG SỐ LỐP (TYRE SPECIFICATIONS)

  • Lốp trước: 2. 6.50-16
  • Lốp sau: 4. 6.50-16
Bạn đang xem: Thông số kỹ thuật Teraco TERA 240L 2018
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: