Thông số kỹ thuật Toyota Camry 2.5Q 2013

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 22/09/2025

1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

  • Biển đăng ký: 61K-xxx.xx
  • Loại phương tiện: Ô tô con
  • Nhãn hiệu, tên thương mại: TOYOTA
  • Số loại (Model code): CAMRYASV50LJETEKU
  • Số động cơ: 2AR080802
  • Số khung: RL4B0FFK5D6001018
  • Năm, nước sản xuất: 2013, Việt Nam
  • Niên hạn sử dụng:

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

  • Công thức bánh xe: 4x2
  • Vết bánh xe: 1580/1570 mm
  • Kích thước bao (DxRxC): 4825 x 1825 x 1470 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2775 mm
  • Khối lượng bản thân: 1485 kg
  • Khối lượng hàng CC theo TK/CP TGGT: 1485 kg
  • Khối lượng toàn bộ theo TK/CP TGGT: 2000 kg
  • Số người cho phép chở: 05 chỗ ngồi

3. THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ (ENGINE)

  • Ký hiệu động cơ: 2AR-FE
  • Thể tích làm việc: 2494 cm³
  • Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 133 kW / 6000 vòng/phút
  • Loại nhiên liệu: Xăng

4. THÔNG SỐ LỐP (TYRE SPECIFICATIONS)

  • Lốp trước: 215/55R17
  • Lốp sau: 215/55R17
Bạn đang xem: Thông số kỹ thuật Toyota Camry 2.5Q 2013
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: