Thông số kỹ thuật Toyota Hilux G 2013

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 20/09/2025

1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

  • Biển đăng ký (Registration plate): 72C-XXX.XX
  • Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 7701S-025904
  • Loại phương tiện (Vehicle’s type): Ô tô tải Pickup cabin kép
  • Nhãn hiệu (Make): TOYOTA
  • Tên thương mại (Commercial name): HILUX G
  • Mã kiểu loại (Model code): KDA40L-D9T
  • Số động cơ (Engine No.): 1KD404914
  • Số khung (Chassis No.): MR0FZ29G20K681713
  • Năm, Nước sản xuất (Production year, Country): 2013, Thái Lan
  • Niên hạn sử dụng (Lifetime limit to): 2038
  • Kinh doanh vận tải (Commercial use): ☐
  • Cải tạo (Modification): ☐

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

Thông số Giá trị
Công thức bánh xe (Wheel Formula) 4x4
Vết bánh xe (Wheel tread) 1540 / 1540 (mm)
Kích thước bao (Overall dimensions) 5260 × 1835 × 1860 (mm)
Chiều dài cơ sở (Wheelbase) 3085 (mm)
Khối lượng bản thân (Kerb mass) 1910 (kg)
Khối lượng hàng CC theo TK/CP LN (Authorized pay load) 520 / 520 (kg)
Khối lượng toàn bộ theo TK/CP LN (Authorized total mass) 2755 / 2755 (kg)
Khối lượng kéo theo (Towed mass)
Số người cho phép chở (Permissible No of Pers carried) 4 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm

3. THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ (ENGINE)

  • Loại động cơ (Engine type): Diesel, 4 kỳ
  • Ký hiệu động cơ (Engine model): 1KD-FTV
  • Thể tích làm việc (Displacement): 2982 cm³
  • Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max output / rpm): 120 kW / 3400 rpm

4. THÔNG SỐ LỐP (TYRE SPECIFICATIONS)

  • Lốp trước (Front tyre): 265/65R17
  • Lốp sau (Rear tyre): 265/65R17
Bạn đang xem: Thông số kỹ thuật Toyota Hilux G 2013
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: