Thông số kỹ thuật Toyota Venza 2010

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 20/09/2025

1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

  • Biển đăng ký (Registration plate): 30G-XXX.XX
  • Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 7501S-013831
  • Loại phương tiện (Vehicle’s type): Ô tô con
  • Nhãn hiệu (Make): TOYOTA
  • Số loại (Model code): VENZA
  • Số máy (Engine Number): 1AR0407015
  • Số khung (Chassis Number): 4T3ZA3BBXBU039973
  • Năm, Nước sản xuất (Production year, Country): 2010, Mỹ
  • Niên hạn sử dụng (Lifetime limit to): Không quy định
  • Kinh doanh vận tải (Commercial use): ☐
  • Cải tạo (Modification): ☐

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

Thông số Giá trị
Công thức bánh xe (Wheel Formula) 4x2
Vết bánh xe (Wheel tread) 1630 / 1635 (mm)
Kích thước bao (Overall dimensions) 4800 × 1905 × 1610 (mm)
Chiều dài cơ sở (Wheelbase) 2775 (mm)
Khối lượng bản thân (Kerb mass) 1705 (kg)
Khối lượng hàng CC theo TK/CP TCGT (Authorized pay load)
Khối lượng toàn bộ theo TK/CP TCGT (Authorized total mass) 2245 / 2245 (kg)
Khối lượng kéo theo (Towed mass)
Số người cho phép chở (Permissible No of Pers carried) 5 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm

3. THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ (ENGINE)

  • Loại nhiên liệu (Fuel type): Xăng
  • Thể tích làm việc (Displacement): 2672 cm³
  • Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max output / rpm): 136 kW / 5800 rpm

4. THÔNG SỐ LỐP (TYRE SPECIFICATIONS)

  • Lốp trước (Front tyre): P245/55R19
  • Lốp sau (Rear tyre): P245/55R19
Bạn đang xem: Thông số kỹ thuật Toyota Venza 2010
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: