Thông số kỹ thuật Toyota Wigo MT 2021

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 22/09/2025

1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

  • Biển đăng ký: 14A-xxx.xx
  • Loại phương tiện: Ô tô con
  • Nhãn hiệu: TOYOTA
  • Số loại: Wigo
  • Số máy: 3NRB101LA-GQ9GF
  • Số khung: MHKA4AGF5VM009583
  • Năm, nước sản xuất: 2021, Indonesia
  • Niên hạn sử dụng:

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

  • Công thức bánh xe: 4x2
  • Vết bánh xe: 1410/1405 mm
  • Kích thước bao (DxRxC): 3660 x 1600 x 1520 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2455 mm
  • Khối lượng bản thân: 890 kg
  • Khối lượng hàng CC theo TK/CP TGGT: 400 kg
  • Khối lượng toàn bộ theo TK/CP TGGT: 1290 kg
  • Số người cho phép chở: 05 chỗ ngồi

3. THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ (ENGINE)

  • Thể tích làm việc: 1197 cm³
  • Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 64 kW / 6000 vòng/phút
  • Loại nhiên liệu: Xăng

4. THÔNG SỐ LỐP (TYRE SPECIFICATIONS)

  • Lốp trước: 175/65R14
  • Lốp sau: 175/65R14
Bạn đang xem: Thông số kỹ thuật Toyota Wigo MT 2021
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: