Thông số kỹ thuật về cầu trước, cầu sau, hộp vi sai trên xe ô tô
Hạng mục |
Thông số kỹ thuật |
|||||
Cầu trước |
Kiểu bi moay ơ |
Bi đũa |
||||
Cầu sau |
Kiểu bi moay ơ |
Bi đũa |
||||
Chịu tải của bán trục |
Thoát tải một nửa |
|||||
Vỏ cầu |
Banjo type |
|||||
Chiều dài mm |
739,5 |
|||||
Đường kính mm |
35.0 |
|||||
Hộp vi sai cầu sau |
Truyền động kiểu |
Hypoid gear |
||||
Dạng răng ví sai |
Straight bevel gear |
|||||
Đường kính bánh vành chậu inch |
8.00 |
|||||
Tỷ số truyền cầu sau |
3.909 cho đơi WL-3 4X2 3.416 cho đơi WL-C 4X2 3.727 cho đơi WL-C 4X2 (khoảng sỏng gầm xe cao) & WE-C 4x4 |
|||||
Dầu |
Vi sai tiêu chuẩn |
Loại |
API service GL – 5 |
|||
Độ nhớt |
SAE 90 |
|||||
Dung tích Lit |
1.40 (WL-3), 2.45 (WL-C), 2.35 (WL-C gầm cao & WE-C) |
|||||
Vi sai có giới hạn trượt |
Loại |
API Service GL – 6 |
||||
Độ nhớt |
SAE 90 |
|||||
Dung tích Lit |
1.40 (WL-3), 2.45 (WL-C), 2.35 (WL-C gầm cao & WE-C) |
|||||
Cầu trước WE-C 4x4 |
Truyền động kiểu |
Hypoid gear |
||||
Dạng răng vi sai |
Straight bevel gear |
|||||
Đường kính bánh vành chậu inch |
8.00 |
|||||
Tỷ số truyền cầu sau |
3.727 |
|||||
Dầu |
Loại |
API service GL – 5 |
||||
Độ nhớt |
SAE 90 |
|||||
Dung tích Lit |
1,9 |
|||||
Trục truyền động |
Kiểu liên kết |
Phía bánh xe |
Rô tuyn |
|||
Phía hộp vi sai |
Khớp nối kép |
|||||
Đường kính trục mm |
30 |