THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BMW 530I 2004

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 28/10/2025

1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

Biển đăng ký (Registration Number): 30E-xxxxx

Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 2001S-011418

Loại phương tiện (Type): Ô tô con

Nhãn hiệu (Mark): BMW

Số loại (Model code): 530I

Số máy (Engine Number): 36663236306S3

Số khung (Chassis Number): WBANA71090B607896

Năm, nước sản xuất (Manufactured Year and Country): 2004, Đức

Kinh doanh vận tải (Commercial Use): Không

Cải tạo (Modification): Không


2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

Công thức bánh xe (Wheel Formula): 4x2

Vết bánh xe (Wheel Tread): 1558/1582 (mm)

Kích thước bao (Overall Dimension): 4841 x 1846 x 1468 (mm)

Chiều dài cơ sở (Wheelbase): 2888 (mm)

Khối lượng bản thân (Kerb Mass): 1580 (kg)

Khối lượng toàn bộ theo TK/CP TGGT (Authorized Total Mass): 2065/2065 (kg)

Số người cho phép chở (Permissible No. of Persons): 5 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm

Loại nhiên liệu (Type of Fuel Used): Xăng (Gasoline)

Thể tích làm việc của động cơ (Engine Displacement): 2979 (cm³)

Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max. output/rpm): 170 kW / 5900 v/ph


3. ĐỘNG CƠ (ENGINE)

Kiểu động cơ (Engine Type): 306S3

Loại nhiên liệu (Fuel Type): Xăng (Gasoline)

Dung tích xi-lanh (Displacement): 2979 cm³

Công suất cực đại (Max Power): 170 kW tại 5900 vòng/phút


4. LỐP (TIRES)

Số lượng lốp, cỡ lốp/trục (Number of tires; Tire size/axle):

Trục 1: 2 lốp, 225/55R16

Trục 2: 2 lốp, 225/55R16


5. PHIÊN BẢN (VERSION)

BMW 530i 2004 (Nhập khẩu Đức)

Bạn đang xem: THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BMW 530I 2004
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: