THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE FORD EVEREST 2.0 TITANIUM 2019

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 28/10/2025

1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

Biển đăng ký (Registration Number): 51G-xxxxx

Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 5004V-079681

Loại phương tiện (Type): Ô tô con

Nhãn hiệu (Mark): FORD

Số loại (Model code): EVEREST zNAE9KE

Số máy (Engine Number): YMWQAL03857

Số khung (Chassis Number): MNCAXXMAWAKL03857

Năm, nước sản xuất (Manufactured Year and Country): 2019, Thái Lan

Kinh doanh vận tải (Commercial Use): Không

Cải tạo (Modification): Không


2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

Công thức bánh xe (Wheel Formula): 4x2

Vết bánh xe (Wheel Tread): 1560/1564 (mm)

Kích thước bao (Overall Dimension): 4892 x 1860 x 1837 (mm)

Chiều dài cơ sở (Wheelbase): 2850 (mm)

Khối lượng bản thân (Kerb Mass): 2249 (kg)

Khối lượng toàn bộ theo TK/CP TGGT (Authorized Total Mass): 2900/2900 (kg)

Số người cho phép chở (Permissible No. of Persons): 7 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm

Loại nhiên liệu (Type of Fuel Used): Diesel

Thể tích làm việc của động cơ (Engine Displacement): 1996 (cm³)

Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max. output/rpm): 132.4 kW / 3500 v/ph


3. ĐỘNG CƠ (ENGINE)

Kiểu động cơ (Engine Type): YMWQAL

Loại nhiên liệu (Fuel Type): Diesel

Dung tích xi-lanh (Displacement): 1996 cm³

Công suất cực đại (Max Power): 132.4 kW tại 3500 vòng/phút


4. LỐP (TIRES)

Số lượng lốp, cỡ lốp/trục (Number of tires; Tire size/axle):

Trục 1: 2 lốp, 265/50R20

Trục 2: 2 lốp, 265/50R20


5. PHIÊN BẢN (VERSION)

Ford Everest 2.0 Titanium 2019 (Nhập khẩu Thái Lan)

Bạn đang xem: THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE FORD EVEREST 2.0 TITANIUM 2019
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: