Thông số kỹ thuật xe Honda City 1.5G 2021

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 12/10/2025

1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

  • Biển đăng ký (Registration Number): 30V-xxxxx
  • Số quản lý PT (Vehicle Inspection No.): 9901S-065655
  • Loại phương tiện (Vehicle’s type): Ô tô con
  • Nhãn hiệu (Mark): HONDA
  • Số loại (Model code): CITY 1.5G
  • Số động cơ (Engine No.): L15ZF-004851
  • Số khung (Chassis No.): RLHGN2680MY003009
  • Năm, Nước sản xuất (Manufactured Year and Country): 2021, Việt Nam
  • Niên hạn SD (Lifetime limit to): Không áp dụng (xe con)
  • Kinh doanh vận tải (Commercial Use):
  • Cải tạo (Modification):

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

  • Công thức bánh xe (Wheel Formula): 4x2
  • Vết bánh xe (Wheel Tread): 1495/1483 (mm)
  • Kích thước bao (Overall Dimension): 4553 x 1748 x 1467 (mm)
  • Chiều dài cơ sở (Wheelbase): 2600 (mm)
  • Khối lượng bản thân (Kerb mass): 1134 (kg)
  • Khối lượng toàn bộ theo TK/CP TGTGT (Authorized total mass): 1580 (kg)
  • Số người cho phép chở (Permissible No. of Persons Carried): 5 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm

3. ĐỘNG CƠ (ENGINE)

  • Thể tích làm việc (Engine displacement): 1498 (cm³)
  • Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max. output/rpm): 89 kW / 6600 v/ph
  • Loại nhiên liệu (Fuel): Xăng
  • Số sê-ri (No.): DB-2655539

4. LỐP (TIRES)

  • Trục 1: 185/55R16
  • Trục 2: 185/55R16

5. KIỂM ĐỊNH (INSPECTION)

  • Số phiếu kiểm định (Inspection Report No.): 9901S-177824
  • Ngày cấp: 27/06/2024
  • Có hiệu lực đến hết ngày (Valid until): 26/06/2026

6. THIẾT BỊ & GHI CHÚ

  • Có lắp thiết bị giám sát hành trình (Tachograph):
  • Có lắp camera (Equipped with camera):
  • Không cấp tem kiểm định (Inspection stamp not issued):
  • Ghi chú: Biển đăng ký nền trắng

7. Phiên bản: Honda City 1.5G CVT 2021

Bạn đang xem: Thông số kỹ thuật xe Honda City 1.5G 2021
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: