THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HONDA CIVIC 1.8 AT 2008

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 29/10/2025

I. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

Biển đăng ký: 30L-xxxxx
(Registration Number)

Số quản lý: 2904V-015416
(Vehicle Inspection No.)

Loại phương tiện: Ô tô con
(Type)

Nhãn hiệu: HONDA
(Mark)

Số loại: CIVIC 1.8L 5AT FDI
(Model code)

Số động cơ: R18A1-3950431
(Engine Number)

Số khung: RLHFD16328Y-804023
(Chassis Number)

Năm, nước sản xuất: 2008, Việt Nam
(Manufactured Year and Country)

Niên hạn sử dụng: —
(Lifetime limit to)

Kinh doanh vận tải: ☐
(Commercial Use)

Cải tạo: ☐
(Modification)


II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

Công thức bánh xe: 4x2
(Wheel Formula)

Vết bánh xe: 1500 / 1530 (mm)
(Wheel Tread)

Kích thước bao: 4540 x 1750 x 1450 (mm)
(Overall Dimension)

Chiều dài cơ sở: 2700 (mm)
(Wheelbase)

Khối lượng bản thân: 1240 (kg)
(Kerb Mass)

Khối lượng toàn bộ theo TK/CP TGGT: 1615 / 1615 (kg)
(Design / Authorized Total Mass)

Số người cho phép chở: 5 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm
(Permissible No. of Persons Carried)


III. ĐỘNG CƠ (ENGINE)

Ký hiệu động cơ: HONDA R18A1
(Engine Model)

Thể tích làm việc của động cơ: 1799 cm³
(Engine Displacement)

Công suất lớn nhất / tốc độ quay: 103 kW / 6300 vòng/phút
(Max. Output / RPM)

Loại nhiên liệu: Xăng
(Type of Fuel Used)


IV. LỐP (TIRES)

Số lượng lốp, cỡ lốp / trục:
1: 2; 195/65R15
2: 2; 195/65R15
(Number of Tires / Tire Size per Axle)


V. PHIÊN BẢN (VERSION)

Honda Civic 1.8L 5AT FDI đời 2008 – động cơ xăng 1.8L, hộp số tự động 5 cấp, dẫn động cầu trước (FWD), lắp ráp tại Việt Nam, kiểu dáng sedan 5 chỗ.


VI. GHI CHÚ (NOTES)

Có lắp thiết bị giám sát hành trình (Equipped with Tachograph): ☑
Có lắp camera (Equipped with Camera): ☑
Không cấp tem kiểm định (Inspection stamp was not issued): ☑
Ghi chú: Biển đăng ký nền trắng


Bạn đang xem: THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HONDA CIVIC 1.8 AT 2008
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: