
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Getz
TSKT Hyundai Getz 1.1 MT | TSKT Hyundai Getz 1.4 AT |
---|
1. Thông số kỹ thuật xe Hyundai Getz 1.1 MT
Thông số cơ bản
Động cơ: 1.1 MPI (62 KM)
Loại động cơ đốt trong
Kiểu xe: Hatchback
Ghế ngồi: 5 chỗ
Nhiên liệu: Xăng
Vận hành
Tốc độ tối đa: 152 km/h
Tăng tốc: 0-100 km/h 16.1 s
Tiêu hao nhiên liệu đô thị: 7.2 l/100 km
Tiêu hao nhiên liệu ngoại thành: 5 l/100 km
Tiêu hao nhiên liệu đường hỗn hợp: 6 l/100 km
Động cơ
Vị trí động cơ: Đằng trước, nằm ngang
Dung tích buồng đốt động cơ: 1086 cm³
Hệ thống phun nhiên liệu: Phun đa điểm
Kiểu đặt xu páp: OHC
Kiểu đặt xy lanh: Thẳng hàng
Số xy lanh: 4
Đường kính xy lanh: 67 mm
Hành trình piston: 7 mm
Tỉ số nén: 9.6
Số xu páp trên 1 xy lanh: 3
Dung tích dầu động cơ: 3.3 lít
Dung tích nước làm mát: 5.5 lít
Thể tích và kích thước
Dung tích bình xăng: 45 lít
Dung tích cốp tối thiểu: 254 lít
Dung tích cốp tối đa: 977 lít
Tải trọng bản thân: 930 kg
Tổng tải trọng: 1420 kg
Kích thước xe
Dài x Rộng x Cao: 3810 mm x 1665 mm x 1495 mm
Chiều dài cơ sở: 2455 mm
Vệt bánh xe trước: 1450 mm
Vệt bánh xe sau: 1440 mm
Truyền động, Phanh và Hệ thống Treo
Dẫn động: Cầu trước
Hộp số sàn (số tay) MT 5 cấp
Hệ thống treo trước: Trục xoắn lò xo trụ
Hệ thống treo sau: Trục xoắn lò xo trụ
Phanh trước: Phanh đĩa tản nhiệt
Phanh sau: Phanh tang trống
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS: Có
Hệ thống lái: Thanh răng - trục xoắn
Trợ lực lái: Thủy lực - Dầu
Cỡ lốp: 155/80 R13
2. Thông số kỹ thuật xe Hyundai Getz 1.4 AT
Thông số cơ bản
Động cơ: 1.4 i 16V (97 KM)
Loại động cơ đốt trong
Kiểu xe:Hatchback
Ghế ngồi: 5 chỗ
Nhiên liệu: Xăng
Vận hành
Vận tốc tối đa: 170 km/h
Khả năng tăng tốc: 0-100 km/h trong 11.2 s
Tiêu hao nhiên liệu đi trong đô thị 8.1 l/100 km
Tiêu hao nhiên liệu đi ngoài đô thị 5.2 l/100 km
Động cơ
Model mã động cơ: AlphaII/G4EE
Vị trí động cơ đặt trước, nằm ngang
Dung tích buồng đốt 1399 cm³
Hệ thống phun nhiên liệu: Đa điểm
Cấu trức động cơ: 4 máy đặt thẳng hàng Inline
Đường kính xy lanh: 75.5 mm
Hành trình piston: 78.1 mm
Tỉ số nén: 10
Số xu páp trên 1 máy(xylanh): 4
Dung tích dầu động cơ: 3.3 lít
Dung tích nước làm mát: 5.6 lít
Thể tích và kích thước
Dung tích bình xăng: 45 lít
Dung tích cốp min: 254 lít
Dung tích cốp max: 977 lít
Tải trọng bản thân: 1000 kg
Tổng tải trọng 1420 kg
Kích thước xe:
Dài x Rộng x Cao: 3825 mm x 1665 mm x 1490 mm
Chiều dài cơ sở: 2455 mm
Vệt bánh trước 1450 mm
Vệt bánh sau: 1440 mm
Truyền động, phanh và hệ thống treo
Dẫn động: Cầu trước
Số tự động AT 4 cấp
Hệ thống treo trước: Độc lập McPherson kết hợp lò so xoắn và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau: Trục xoắn lò xo trụ
Phanh trước: Đĩa
Phanh sau: Tang Trống
Phanh ABS: Có
Hệ thống lái: Thanh răng trục lái
Trợ lực lái: Thủy lực - lài dầu
Thông số lốp 175/65 R14
Tin tức nổi bật

Sửa các lỗi màn hình ô tô

Đèn Báo Lỗi Động Cơ Sáng Trên Ô Tô - Lỗi nhiều chủ xe thường gặp phải

Nguyên nhân & cách xử lý: Ô tô bị ì, vòng tua cao nhưng tốc độ thấp

Sửa Xe Vios Điều Hòa Ô Tô Không Mát & Tiếng Rít Từ Động Cơ

Xử lý chảy dầu và đại tu hệ thống gầm xe ô tô

Nguyên nhân, dấu hiệu & cách khắc phục xe ô tô báo lỗi khí thải

Lỗi chống trơn trượt, cân bằng điện tử ESP

Dấu hiệu hỏng giảm xóc & cách sửa chữa, bảo dưỡng, thay thế

Xe vào số bị giật khi khởi động và sau khi đi ổn định

Tại sao cần vệ sinh họng nạp & van egr ? Hậu quả ? Phương pháp bắn trấu?

BẢNG GIÁ BÌNH ẮC QUY VARTA NĂM 2024

Báo giá sửa chữa xe công trình năm 2024

Sửa chữa điều hòa ô tô

Sửa điều hòa xe ô tô ở đâu ?

Bảo Dưỡng Xe Hyundai Santafe
