Thông số kỹ thuật xe Hyundai Getz
Tác giả: Vương Ngọc Thắng Ngày đăng: 15/01/2025
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Getz 1.1 MT
Thông số cơ bản
- Động cơ: 1.1 MPI (62 KM)
- Loại động cơ đốt trong
- Kiểu xe: Hatchback
- Ghế ngồi: 5 chỗ
- Nhiên liệu: Xăng
Vận hành
- Tốc độ tối đa 152 km/h
- Tăng tốc: 0-100 km/h 16.1 s
- Tiêu hao nhiên liệu đô thị: 7.2 l/100 km
- Tiêu hao nhiên liệu ngoại thành: 5 l/100 km
- Tiêu hao nhiên liệu đường hỗn hợp: 6 l/100 km
Động cơ
- Vị trí động cơ: Đằng trước, nằm ngang
- Dung tích buồng đốt động cơ: 1086 cm³
- Hệ thống phun nhiên liệu: Phun đa điểm
- Kiểu đặt xu páp: OHC
- Kiểu đặt xy lanh: Thẳng hàng
- Số xy lanh: 4
- Đường kính xy lanh: 67 mm
- Hành trình piston: 7 mm
- Tỉ số nén: 9.6
- Số xu páp trên 1 xy lanh: 3
- Dung tích dầu động cơ: 3.3 lít
- Dung tích nước làm mát: 5.5 lít
Thể tích và kích thước
- Dung tích bình xăng: 45 lít
- Dung tích cốp tối thiểu: 254 lít
- Dung tích cốp tối đa: 977 lít
- Tải trọng bản thân: 930 kg
- Tổng tải trọng: 1420 kg
Kích thước xe
- Dài x Rộng x Cao: 3810 mm x 1665 mm x 1495 mm
- Chiều dài cơ sở: 2455 mm
- Vệt bánh xe trước: 1450 mm
- Vệt bánh xe sau: 1440 mm
Truyền động, Phanh và Hệ thống Treo
- Dẫn động: Cầu trước
- Hộp số sàn (số tay) MT 5 cấp
- Hệ thống treo trước: Trục xoắn lò xo trụ
- Hệ thống treo sau: Trục xoắn lò xo trụ
- Phanh trước: Phanh đĩa tản nhiệt
- Phanh sau: Phanh tang trống
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS: Có
- Hệ thống lái: Thanh răng - trục xoắn
- Trợ lực lái: Thủy lực - Dầu
- Cỡ lốp: 155/80 R13
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Getz 1.4 AT
- Động cơ: 1.4 i 16V (97 KM)
- Loại động cơ đốt trong
- Kiểu xe:Hatchback
- Ghế ngồi: 5 chỗ
- Nhiên liệu: Xăng
Vận hành
- Vận tốc tối đa: 170 km/h
- Khả năng tăng tốc: 0-100 km/h trong 11.2 s
- Tiêu hao nhiên liệu đi trong đô thị 8.1 l/100 km
- Tiêu hao nhiên liệu đi ngoài đô thị 5.2 l/100 km
Động cơ
- Model mã động cơ: AlphaII/G4EE
- Vị trí động cơ đặt trước, nằm ngang
- Dung tích buồng đốt 1399 cm³
- Hệ thống phun nhiên liệu: Đa điểm
- Cấu trức động cơ: 4 máy đặt thẳng hàng Inline
- Đường kính xy lanh: 75.5 mm
- Hành trình piston: 78.1 mm
- Tỉ số nén: 10
- Số xu páp trên 1 máy(xylanh): 4
- Dung tích dầu động cơ: 3.3 lít
- Dung tích nước làm mát: 5.6 lít
Thể tích và kích thước
- Dung tích bình xăng: 45 lít
- Dung tích cốp min: 254 lít
- Dung tích cốp max: 977 lít
- Tải trọng bản thân: 1000 kg
- Tổng tải trọng 1420 kg
Kích thước xe:
- Dài x Rộng x Cao: 3825 mm x 1665 mm x 1490 mm
- Chiều dài cơ sở: 2455 mm
- Vệt bánh trước 1450 mm
- Vệt bánh sau: 1440 mm
Truyền động, phanh và hệ thống treo
- Dẫn động: Cầu trước
- Số tự động AT 4 cấp
- Hệ thống treo trước: Độc lập McPherson kết hợp lò so xoắn và thanh cân bằng
- Hệ thống treo sau: Trục xoắn lò xo trụ
- Phanh trước: Đĩa
- Phanh sau: Tang Trống
- Phanh ABS: Có
- Hệ thống lái: Thanh răng trục lái
- Trợ lực lái: Thủy lực - lài dầu
- Thông số lốp 175/65 R14