THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI GRAND i10 1.2 AT 2019

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 26/10/2025

1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

  • Biển đăng ký (Registration Number): 14A-xxxxx

  • Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 1404D-000446

  • Loại phương tiện (Type): Ô tô con

  • Nhãn hiệu (Mark): HYUNDAI

  • Số loại (Model code): GRAND i10 1.2 AT GLS

  • Số máy (Engine Number): G4LAMK461439

  • Số khung (Chassis Number): RLUG8W2DBKN046075

  • Năm, nước sản xuất (Manufactured Year and Country): 2019, Việt Nam

  • Kinh doanh vận tải (Commercial Use): Không

  • Cải tạo (Modification): Không


2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

  • Hộp số tự động AT 4 cấp

  • Công thức bánh xe (Wheel Formula): 4x2

  • Vết bánh xe (Wheel Tread): 1479/1493 (mm)

  • Kích thước bao (Overall Dimension): 3765 x 1660 x 1520 (mm)

  • Chiều dài cơ sở (Wheelbase): 2425 (mm)

  • Khối lượng bản thân (Kerb Mass): 980 (kg)

  • Khối lượng toàn bộ theo TK/CP TGGT (Authorized Total Mass): 1430/1430 (kg)

  • Số người cho phép chở (Permissible No. of Persons): 5 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm

  • Loại nhiên liệu (Type of Fuel Used): Xăng (Gasoline)

  • Thể tích làm việc của động cơ (Engine Displacement): 1197 (cm³)

  • Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max. output/rpm): 61 kW / 6000 v/ph


3. ĐỘNG CƠ (ENGINE)

  • Kiểu động cơ (Engine Type): G4LA

  • Loại nhiên liệu (Fuel Type): Xăng (Gasoline)

  • Dung tích xi-lanh (Displacement): 1197 cm³

  • Công suất cực đại (Max Power): 61 kW tại 6000 vòng/phút


4. LỐP (TIRES)

  • Số lượng lốp, cỡ lốp/trục (Number of tires; Tire size/axle):

    • Trục 1: 2 lốp, 165/65R14

    • Trục 2: 2 lốp, 165/65R14


5. PHIÊN BẢN (VERSION)

  • Hyundai Grand i10 1.2 AT GLS 2019 (Lắp ráp Việt Nam)

Bạn đang xem: THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI GRAND i10 1.2 AT 2019
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: