THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI GRAND i10 SEDAN 1.2 AT 2020

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 26/10/2025

1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

  • Biển đăng ký: 68A-xxxxx

  • Số quản lý: 6801S-035524

  • Loại phương tiện: Ô tô con

  • Nhãn hiệu: HYUNDAI

  • Số loại: GRAND i10 SEDAN 1.2 AT

  • Số máy: G4LAM736725

  • Số khung: RLUG8S1DBLN060671

  • Năm, nước sản xuất: 2020, Việt Nam

  • Kinh doanh vận tải: Không

  • Cải tạo: Không


2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

  • Kiểu hộp số: Hộp số tự động AT 4 cấp

  • Công thức bánh xe: 4x2

  • Vết bánh xe (trước/sau): 1479 / 1493 (mm)

  • Kích thước bao: 3995 x 1660 x 1520 (mm)

  • Chiều dài cơ sở: 2425 (mm)

  • Khối lượng bản thân: 1020 (kg)

  • Khối lượng toàn bộ theo TK/CP TGGT: 1450 / 1450 (kg)

  • Số người cho phép chở: 5 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm

  • Loại nhiên liệu: Xăng (Gasoline)

  • Thể tích làm việc của động cơ: 1197 (cm³)

  • Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 61 kW / 6000 v/ph


3. ĐỘNG CƠ (ENGINE)

  • Mã động cơ: G4LA

  • Loại nhiên liệu: Xăng

  • Dung tích xi-lanh: 1197 cm³

  • Công suất cực đại: 61 kW tại 6000 vòng/phút


4. LỐP (TIRES)

  • Trục 1: 2 lốp, 165/65R14

  • Trục 2: 2 lốp, 165/65R14


5. PHIÊN BẢN (VERSION)

  • Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT 2020 – Lắp ráp tại Việt Nam

Bạn đang xem: THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI GRAND i10 SEDAN 1.2 AT 2020
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: